STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI - LÊ THÁNH TÔN |
382.900.000
82.200.000
|
191.450.000
41.100.000
|
153.160.000
32.880.000
|
122.528.000
26.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
102 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN - NGUYỄN DU |
358.700.000
77.000.000
|
179.350.000
38.500.000
|
143.480.000
30.800.000
|
114.784.000
24.640.000
|
- | Đất ở đô thị |
103 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG - CỐNG QUỲNH |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
104 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH - NGUYỄN VĂN CỪ |
283.000.000
66.000.000
|
141.500.000
33.000.000
|
113.200.000
26.400.000
|
90.560.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
105 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
307.400.000
66.000.000
|
153.700.000
33.000.000
|
122.960.000
26.400.000
|
98.368.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
106 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO |
144.000.000
33.600.000
|
72.000.000
16.800.000
|
57.600.000
13.440.000
|
46.080.000
10.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
107 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ |
183.100.000
42.700.000
|
91.550.000
21.350.000
|
73.240.000
17.080.000
|
58.592.000
13.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
108 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG |
204.900.000
44.000.000
|
102.450.000
22.000.000
|
81.960.000
17.600.000
|
65.568.000
14.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
109 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI |
225.500.000
48.400.000
|
112.750.000
24.200.000
|
90.200.000
19.360.000
|
72.160.000
15.488.000
|
- | Đất ở đô thị |
110 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA |
204.900.000
44.000.000
|
102.450.000
22.000.000
|
81.960.000
17.600.000
|
65.568.000
14.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
111 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
204.900.000
44.000.000
|
102.450.000
22.000.000
|
81.960.000
17.600.000
|
65.568.000
14.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
112 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
146.600.000
32.300.000
|
73.300.000
16.150.000
|
58.640.000
12.920.000
|
46.912.000
10.336.000
|
- | Đất ở đô thị |
113 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
307.400.000
66.000.000
|
153.700.000
33.000.000
|
122.960.000
26.400.000
|
98.368.000
21.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
114 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA |
276.700.000
45.000.000
|
138.350.000
22.500.000
|
110.680.000
18.000.000
|
88.544.000
14.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
115 | Quận 1 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
227.300.000
48.800.000
|
113.650.000
24.400.000
|
90.920.000
19.520.000
|
72.736.000
15.616.000
|
- | Đất ở đô thị |
116 | Quận 1 | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG |
222.200.000
47.700.000
|
111.100.000
23.850.000
|
88.880.000
19.080.000
|
71.104.000
15.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
117 | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
118 | Quận 1 | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI |
351.700.000
79.500.000
|
175.850.000
39.750.000
|
140.680.000
31.800.000
|
112.544.000
25.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
119 | Quận 1 | PASTEUR | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT |
324.200.000
69.600.000
|
162.100.000
34.800.000
|
129.680.000
27.840.000
|
103.744.000
22.272.000
|
- | Đất ở đô thị |
120 | Quận 1 | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
121 | Quận 1 | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
122 | Quận 1 | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
169.400.000
37.300.000
|
84.700.000
18.650.000
|
67.760.000
14.920.000
|
54.208.000
11.936.000
|
- | Đất ở đô thị |
123 | Quận 1 | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
153.500.000
33.800.000
|
76.750.000
16.900.000
|
61.400.000
13.520.000
|
49.120.000
10.816.000
|
- | Đất ở đô thị |
124 | Quận 1 | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
149.900.000
33.000.000
|
74.950.000
16.500.000
|
59.960.000
13.200.000
|
47.968.000
10.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
125 | Quận 1 | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
149.900.000
33.000.000
|
74.950.000
16.500.000
|
59.960.000
13.200.000
|
47.968.000
10.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
126 | Quận 1 | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
159.800.000
35.200.000
|
79.900.000
17.600.000
|
63.920.000
14.080.000
|
51.136.000
11.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
127 | Quận 1 | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
128 | Quận 1 | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
389.300.000
83.600.000
|
194.650.000
41.800.000
|
155.720.000
33.440.000
|
124.576.000
26.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
129 | Quận 1 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
285.600.000
65.000.000
|
142.800.000
32.500.000
|
114.240.000
26.000.000
|
91.392.000
20.800.000
|
- | Đất ở đô thị |
130 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA |
278.700.000
51.200.000
|
139.350.000
25.600.000
|
111.480.000
20.480.000
|
89.184.000
16.384.000
|
- | Đất ở đô thị |
131 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI |
327.900.000
70.400.000
|
163.950.000
35.200.000
|
131.160.000
28.160.000
|
104.928.000
22.528.000
|
- | Đất ở đô thị |
132 | Quận 1 | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
204.900.000
44.000.000
|
102.450.000
22.000.000
|
81.960.000
17.600.000
|
65.568.000
14.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
133 | Quận 1 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
294.400.000
63.200.000
|
147.200.000
31.600.000
|
117.760.000
25.280.000
|
94.208.000
20.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
134 | Quận 1 | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG |
174.300.000
38.400.000
|
87.150.000
19.200.000
|
69.720.000
15.360.000
|
55.776.000
12.288.000
|
- | Đất ở đô thị |
135 | Quận 1 | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
358.700.000
77.000.000
|
179.350.000
38.500.000
|
143.480.000
30.800.000
|
114.784.000
24.640.000
|
- | Đất ở đô thị |
136 | Quận 1 | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
266.400.000
57.200.000
|
133.200.000
28.600.000
|
106.560.000
22.880.000
|
85.248.000
18.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
137 | Quận 1 | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
371.300.000
79.700.000
|
185.650.000
39.850.000
|
148.520.000
31.880.000
|
118.816.000
25.504.000
|
- | Đất ở đô thị |
138 | Quận 1 | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
159.800.000
35.200.000
|
79.900.000
17.600.000
|
63.920.000
14.080.000
|
51.136.000
11.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
139 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU - LÝ TỰ TRỌNG |
-
88.000.000
|
-
44.000.000
|
-
35.200.000
|
-
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
140 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG - LÊ THÁNH TÔN |
409.900.000
88.000.000
|
204.950.000
44.000.000
|
163.960.000
35.200.000
|
131.168.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
141 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
298.100.000
63.200.000
|
149.050.000
31.600.000
|
119.240.000
25.280.000
|
95.392.000
20.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
142 | Quận 1 | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG |
149.900.000
33.000.000
|
74.950.000
16.500.000
|
59.960.000
13.200.000
|
47.968.000
10.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
143 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG - NGUYỄN THÁI HỌC |
320.900.000
68.900.000
|
160.450.000
34.450.000
|
128.360.000
27.560.000
|
102.688.000
22.048.000
|
- | Đất ở đô thị |
144 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC - NGUYỄN KHẮC NHU |
354.000.000
76.000.000
|
177.000.000
38.000.000
|
141.600.000
30.400.000
|
113.280.000
24.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
145 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU - NGUYỄN VĂN CỪ |
251.600.000
58.700.000
|
125.800.000
29.350.000
|
100.640.000
23.480.000
|
80.512.000
18.784.000
|
- | Đất ở đô thị |
146 | Quận 1 | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
145.400.000
32.000.000
|
72.700.000
16.000.000
|
58.160.000
12.800.000
|
46.528.000
10.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
147 | Quận 1 | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
145.400.000
32.000.000
|
72.700.000
16.000.000
|
58.160.000
12.800.000
|
46.528.000
10.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
148 | Quận 1 | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
145.400.000
32.000.000
|
72.700.000
16.000.000
|
58.160.000
12.800.000
|
46.528.000
10.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
149 | Quận 1 | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG |
175.700.000
38.700.000
|
87.850.000
19.350.000
|
70.280.000
15.480.000
|
56.224.000
12.384.000
|
- | Đất ở đô thị |
150 | Quận 1 | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
151.700.000
33.400.000
|
75.850.000
16.700.000
|
60.680.000
13.360.000
|
48.544.000
10.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
151 | Quận 1 | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG |
141.700.000
31.200.000
|
70.850.000
15.600.000
|
56.680.000
12.480.000
|
45.344.000
9.984.000
|
- | Đất ở đô thị |
152 | Quận 1 | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
169.700.000
37.400.000
|
84.850.000
18.700.000
|
67.880.000
14.960.000
|
54.304.000
11.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
153 | Quận 1 | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
88.600.000
19.500.000
|
44.300.000
9.750.000
|
35.440.000
7.800.000
|
28.352.000
6.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
154 | Quận 1 | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG |
369.300.000
88.000.000
|
184.650.000
44.000.000
|
147.720.000
35.200.000
|
118.176.000
28.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
155 | Quận 1 | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
317.700.000
68.200.000
|
158.850.000
34.100.000
|
127.080.000
27.280.000
|
101.664.000
21.824.000
|
- | Đất ở đô thị |
156 | Quận 1 | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
294.400.000
63.200.000
|
147.200.000
31.600.000
|
117.760.000
25.280.000
|
94.208.000
20.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
157 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP - HÀM NGHI |
368.900.000
79.200.000
|
184.450.000
39.600.000
|
147.560.000
31.680.000
|
118.048.000
25.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
158 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT |
294.400.000
63.200.000
|
147.200.000
31.600.000
|
117.760.000
25.280.000
|
94.208.000
20.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
159 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN - CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH |
416.000.000
89.300.000
|
208.000.000
44.650.000
|
166.400.000
35.720.000
|
133.120.000
28.576.000
|
- | Đất ở đô thị |
160 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH - CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH |
-
105.600.000
|
-
52.800.000
|
-
42.240.000
|
-
33.792.000
|
- | Đất ở đô thị |
161 | Quận 1 | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
157.800.000
36.800.000
|
78.900.000
18.400.000
|
63.120.000
14.720.000
|
50.496.000
11.776.000
|
- | Đất ở đô thị |
162 | Quận 1 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
260.800.000
56.000.000
|
130.400.000
28.000.000
|
104.320.000
22.400.000
|
83.456.000
17.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
163 | Quận 1 | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG |
297.200.000
63.800.000
|
148.600.000
31.900.000
|
118.880.000
25.520.000
|
95.104.000
20.416.000
|
- | Đất ở đô thị |
164 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
368.900.000
79.200.000
|
184.450.000
39.600.000
|
147.560.000
31.680.000
|
118.048.000
25.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
165 | Quận 1 | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG |
73.920.000
73.920.000
|
36.960.000
36.960.000
|
29.568.000
29.568.000
|
23.654.000
23.654.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
26.080.000
26.080.000
|
13.040.000
13.040.000
|
10.432.000
10.432.000
|
8.346.000
8.346.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận 1 | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
47.840.000
47.840.000
|
23.920.000
23.920.000
|
19.136.000
19.136.000
|
15.309.000
15.309.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
42.240.000
42.240.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
13.517.000
13.517.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận 1 | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG |
46.240.000
46.240.000
|
23.120.000
23.120.000
|
18.496.000
18.496.000
|
14.797.000
14.797.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận 1 | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG |
27.120.000
27.120.000
|
13.560.000
13.560.000
|
10.848.000
10.848.000
|
8.678.000
8.678.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 1 | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
36.960.000
36.960.000
|
18.480.000
18.480.000
|
14.784.000
14.784.000
|
11.827.000
11.827.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận 1 | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
42.240.000
42.240.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
13.517.000
13.517.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận 1 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 1 | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG |
46.480.000
46.480.000
|
23.240.000
23.240.000
|
18.592.000
18.592.000
|
14.874.000
14.874.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận 1 | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
28.400.000
28.400.000
|
14.200.000
14.200.000
|
11.360.000
11.360.000
|
9.088.000
9.088.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận 1 | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
28.480.000
28.480.000
|
14.240.000
14.240.000
|
11.392.000
11.392.000
|
9.114.000
9.114.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
92.720.000
92.720.000
|
46.360.000
46.360.000
|
37.088.000
37.088.000
|
29.670.000
29.670.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH |
77.440.000
77.440.000
|
38.720.000
38.720.000
|
30.976.000
30.976.000
|
24.781.000
24.781.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
179 | Quận 1 | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG |
77.440.000
77.440.000
|
38.720.000
38.720.000
|
30.976.000
30.976.000
|
24.781.000
24.781.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 1 | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
17.120.000
17.120.000
|
8.560.000
8.560.000
|
6.848.000
6.848.000
|
5.478.000
5.478.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận 1 | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
26.080.000
26.080.000
|
13.040.000
13.040.000
|
10.432.000
10.432.000
|
8.346.000
8.346.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ |
29.120.000
29.120.000
|
14.560.000
14.560.000
|
11.648.000
11.648.000
|
9.318.000
9.318.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ - VÕ THỊ SÁU |
36.160.000
36.160.000
|
18.080.000
18.080.000
|
14.464.000
14.464.000
|
11.571.000
11.571.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU - CẦU BÔNG |
28.000.000
28.000.000
|
14.000.000
14.000.000
|
11.200.000
11.200.000
|
8.960.000
8.960.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - ĐINH TIÊN HOÀNG |
28.000.000
28.000.000
|
14.000.000
14.000.000
|
11.200.000
11.200.000
|
8.960.000
8.960.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG - HAI BÀ TRƯNG |
36.400.000
36.400.000
|
18.200.000
18.200.000
|
14.560.000
14.560.000
|
11.648.000
11.648.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận 1 | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
25.600.000
25.600.000
|
12.800.000
12.800.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận 1 | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
45.360.000
45.360.000
|
22.680.000
22.680.000
|
18.144.000
18.144.000
|
14.515.000
14.515.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 1 | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
29.920.000
29.920.000
|
14.960.000
14.960.000
|
11.968.000
11.968.000
|
9.574.000
9.574.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận 1 | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
25.600.000
25.600.000
|
12.800.000
12.800.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO |
24.240.000
24.240.000
|
12.120.000
12.120.000
|
9.696.000
9.696.000
|
7.757.000
7.757.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO |
29.200.000
29.200.000
|
14.600.000
14.600.000
|
11.680.000
11.680.000
|
9.344.000
9.344.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận 1 | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
129.600.000
129.600.000
|
64.800.000
64.800.000
|
51.840.000
51.840.000
|
41.472.000
41.472.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận 1 | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 1 | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG - NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
77.440.000
77.440.000
|
38.720.000
38.720.000
|
30.976.000
30.976.000
|
24.781.000
24.781.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU |
52.480.000
52.480.000
|
26.240.000
26.240.000
|
20.992.000
20.992.000
|
16.794.000
16.794.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU - NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI |
58.160.000
58.160.000
|
29.080.000
29.080.000
|
23.264.000
23.264.000
|
18.611.000
18.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI - CẦU KIỆU |
46.560.000
46.560.000
|
23.280.000
23.280.000
|
18.624.000
18.624.000
|
14.899.000
14.899.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận 1 | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
17.680.000
17.680.000
|
8.840.000
8.840.000
|
7.072.000
7.072.000
|
5.658.000
5.658.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quận 1, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Trung Trực
Bảng giá đất của Quận 1, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Trung Trực, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 382.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Trung Trực có mức giá cao nhất là 382.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, do đó giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 191.450.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 191.450.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị cao, tuy nhiên thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 153.160.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 153.160.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 122.528.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 122.528.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi.
Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quận 1, TP Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Trãi
Bảng giá đất tại Quận 1, TP Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Trãi (từ Ngã 6 Phù Đổng đến Cống Quỳnh) được quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là chi tiết giá đất theo từng vị trí.
Vị trí 1: 409.900.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 1 là 409.900.000 VNĐ/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ với nhiều dự án thương mại và dịch vụ, thu hút đông đảo khách hàng.
Vị trí 2: 204.950.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 204.950.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản với giá cả phải chăng nhưng vẫn nằm trong khu vực trung tâm.
Vị trí 3: 163.960.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 163.960.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có nhiều tiềm năng, phù hợp với các dự án nhỏ và vừa, mang lại lợi ích kinh tế cao.
Vị trí 4: 131.168.000 VNĐ/m²
Cuối cùng, giá tại vị trí 4 là 131.168.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với ngân sách hạn chế.
Thông tin về giá đất trên đoạn đường Nguyễn Trãi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường bất động sản tại Quận 1. Với sự phát triển không ngừng của khu vực này, việc đầu tư vào bất động sản sẽ mang lại nhiều cơ hội trong tương lai.
Bảng Giá Đất Quận 1, TP Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Văn Chiêm
Bảng giá đất tại Quận 1, TP Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Văn Chiêm được quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là chi tiết giá đất theo từng vị trí.
Vị trí 1: 307.400.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 1 là 307.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí đắc địa, gần các trung tâm thương mại và dịch vụ, phù hợp cho các dự án lớn.
Vị trí 2: 153.700.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 153.700.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội phát triển trong khu vực trung tâm.
Vị trí 3: 122.960.000 VNĐ/m²
Giá đất ở vị trí 3 là 122.960.000 VNĐ/m². Khu vực này thích hợp cho các dự án vừa và nhỏ, mang lại tiềm năng sinh lời cao.
Vị trí 4: 98.368.000 VNĐ/m²
Cuối cùng, giá tại vị trí 4 là 98.368.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế.
Thông tin giá đất trên đoạn đường Nguyễn Văn Chiêm không chỉ giúp bạn đánh giá tiềm năng đầu tư mà còn là cơ sở để ra quyết định phù hợp trong bối cảnh thị trường bất động sản đang sôi động.
Bảng Giá Đất Quận 1, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Văn Cừ
Bảng giá đất của Quận 1, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Văn Cừ, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 144.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Cừ có mức giá cao nhất là 144.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông phát triển, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 72.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 72.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện như vị trí 1.
Vị trí 3: 57.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 57.600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 46.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 46.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi.
Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Quận 1, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Văn Giai
Bảng giá đất của Quận 1, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Văn Giai, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 204.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Giai có mức giá cao nhất là 204.900.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 102.450.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 102.450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện như vị trí 1.
Vị trí 3: 81.960.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 81.960.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 65.568.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 65.568.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi.
Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.