STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HÙNG | RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG |
56.300.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Nhà Bè | ĐẶNG NHỮ LÂM | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B |
40.100.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở |
3 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC |
38.800.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
4 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG |
31.900.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở |
5 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO TÔNG NGUYÊN | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C |
40.100.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở |
6 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
30.000.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
7 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG CÁT LỢI | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A |
40.100.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở |
8 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất ở |
9 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất ở |
10 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
27.000.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở |
11 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
12 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
13 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.550.000
2.550.000
|
1.275.000
1.275.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
- | Đất ở |
14 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.200.000
5.200.000
|
2.600.000
2.600.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
- | Đất ở |
15 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
16 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
17 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất ở |
18 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
37.500.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
19 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
32.100.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
20 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG |
33.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
21 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
22 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.350.000
4.350.000
|
2.175.000
2.175.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
- | Đất ở |
23 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất ở |
24 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN |
64.400.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất ở |
25 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ |
49.600.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất ở |
26 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN |
47.900.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
27 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM |
37.600.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất ở |
28 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI |
32.000.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
29 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
21.000.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
30 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
16.700.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
31 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI |
32.300.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
32 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG |
25.400.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất ở |
33 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH |
21.000.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
34 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM |
66.500.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất ở |
35 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC |
38.500.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
- | Đất ở |
36 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC |
38.500.000
3.150.000
|
1.575.000
1.575.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
- | Đất ở |
37 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ |
21.000.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
38 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN |
15.800.000
1.110.000
|
555.000
555.000
|
444.000
444.000
|
355.000
355.000
|
- | Đất ở |
39 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HỮU LẦU | CẦU PHƯỚC LONG - LÊ VĂN LƯƠNG |
40.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
40 | Huyện Nhà Bè | PHAN VĂN BẢY | KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC - CẦU LONG HẬU |
24.800.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
41 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ KỲ | NGUYỄN BÌNH - NHÀ THIẾU NHI |
25.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
42 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ QUY | TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ - NHÀ THIẾU NHI |
25.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
43 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG THỊ NĂM | NGUYỄN BÌNH - TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ |
25.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
44 | Huyện Nhà Bè | LÊ THỊ KỈNH | LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN HỮU THỌ |
45.000.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
45 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ LIỀN | LÊ VĂN LƯƠNG - NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
46 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
47 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
48 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
49 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
50 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.350.000
4.350.000
|
2.175.000
2.175.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
- | Đất ở |
51 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.350.000
4.350.000
|
2.175.000
2.175.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
- | Đất ở |
52 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất ở |
53 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất ở |
54 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
55 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
56 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
57 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
58 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở |
59 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.740.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
60 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở |
61 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
62 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
63 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
64 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
65 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở | |
66 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HÙNG | RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
67 | Huyện Nhà Bè | ĐẶNG NHỮ LÂM | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
68 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
69 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG |
2.240.000
2.240.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
717.000
717.000
|
- | Đất TM-DV |
70 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO TÔNG NGUYÊN | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
71 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.392.000
1.392.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
445.000
445.000
|
- | Đất TM-DV |
72 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG CÁT LỢI | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
73 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.152.000
1.152.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
369.000
369.000
|
- | Đất TM-DV |
74 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.152.000
1.152.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
369.000
369.000
|
- | Đất TM-DV |
75 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV |
76 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
77 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
78 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất TM-DV |
79 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV |
80 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
81 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
82 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV |
83 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
84 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
85 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
86 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
87 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất TM-DV |
88 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.112.000
2.112.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
676.000
676.000
|
- | Đất TM-DV |
89 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV |
90 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV |
91 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
92 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất TM-DV |
93 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
94 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
1.632.000
1.632.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
522.000
522.000
|
- | Đất TM-DV |
95 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.392.000
1.392.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
445.000
445.000
|
- | Đất TM-DV |
96 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
97 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất TM-DV |
98 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
99 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV |
100 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất TM-DV |