Bảng giá đất Huyện Nhà Bè TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Nhà Bè là: 66.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nhà Bè là: 152.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nhà Bè là: 7.748.926
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG 56.300.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất ở
2 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B 40.100.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất ở
3 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC 38.800.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
4 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG 31.900.000
2.800.000
1.400.000
1.400.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
- Đất ở
5 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C 40.100.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất ở
6 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG 30.000.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất ở
7 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A 40.100.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất ở
8 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG 15.300.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất ở
9 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG 15.300.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất ở
10 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG 27.000.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất ở
11 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
12 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
13 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 2.550.000
2.550.000
1.275.000
1.275.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
- Đất ở
14 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG 5.200.000
5.200.000
2.600.000
2.600.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
- Đất ở
15 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
16 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
17 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất ở
18 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 37.500.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
19 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 32.100.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
20 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG 33.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
21 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
22 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG 4.350.000
4.350.000
2.175.000
2.175.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
- Đất ở
23 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất ở
24 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN 64.400.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất ở
25 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ 49.600.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất ở
26 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN 47.900.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
27 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM 37.600.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất ở
28 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI 32.000.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
29 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG 21.000.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất ở
30 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 16.700.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất ở
31 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI 32.300.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
32 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG 25.400.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất ở
33 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH 21.000.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
34 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM 66.500.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất ở
35 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 38.500.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất ở
36 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC 38.500.000
3.150.000
1.575.000
1.575.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
- Đất ở
37 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ 21.000.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất ở
38 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN 15.800.000
1.110.000
555.000
555.000
444.000
444.000
355.000
355.000
- Đất ở
39 Huyện Nhà Bè PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG - LÊ VĂN LƯƠNG 40.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
40 Huyện Nhà Bè PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC - CẦU LONG HẬU 24.800.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
41 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH - NHÀ THIẾU NHI 25.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
42 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ - NHÀ THIẾU NHI 25.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
43 Huyện Nhà Bè DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH - TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 25.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
44 Huyện Nhà Bè LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN HỮU THỌ 45.000.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
45 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG - NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 3.400.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
46 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO 3.400.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
47 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
48 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
49 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
50 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 4.350.000
4.350.000
2.175.000
2.175.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
- Đất ở
51 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG 4.350.000
4.350.000
2.175.000
2.175.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
- Đất ở
52 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất ở
53 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất ở
54 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
55 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
56 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
57 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
58 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất ở
59 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG 1.740.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất ở
60 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG 2.800.000
2.800.000
1.400.000
1.400.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
- Đất ở
61 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
62 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
63 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
64 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG 2.040.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất ở
65 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
66 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
67 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
68 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC 2.720.000
2.720.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
870.000
870.000
- Đất TM-DV
69 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG 2.240.000
2.240.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
717.000
717.000
- Đất TM-DV
70 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
71 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG 1.392.000
1.392.000
696.000
696.000
557.000
557.000
445.000
445.000
- Đất TM-DV
72 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
73 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG 1.152.000
1.152.000
576.000
576.000
461.000
461.000
369.000
369.000
- Đất TM-DV
74 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG 1.152.000
1.152.000
576.000
576.000
461.000
461.000
369.000
369.000
- Đất TM-DV
75 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV
76 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
77 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
78 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 2.040.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất TM-DV
79 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV
80 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
81 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
82 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV
83 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
84 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
85 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
86 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
87 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất TM-DV
88 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.112.000
2.112.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
676.000
676.000
- Đất TM-DV
89 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV
90 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV
91 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
92 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
93 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
94 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG 1.632.000
1.632.000
816.000
816.000
653.000
653.000
522.000
522.000
- Đất TM-DV
95 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 1.392.000
1.392.000
696.000
696.000
557.000
557.000
445.000
445.000
- Đất TM-DV
96 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
97 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
98 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
99 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV
100 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất TM-DV

 

Bảng Giá Đất Ở Khu Vực Phạm Hùng, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

Bảng giá đất ở khu vực Phạm Hùng, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh được công bố kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở các vị trí dọc theo đoạn từ ranh huyện Bình Chánh đến cuối đường Phạm Hùng. Các thông tin này giúp các nhà đầu tư, người mua và các bên liên quan có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất tại khu vực này.

Chi Tiết Giá Đất Theo Vị Trí:

Vị trí 1

Giá đất: 56.300.000 VNĐ/m²

Vị trí này nằm gần các tiện ích quan trọng và có hạ tầng phát triển tốt, dẫn đến mức giá cao nhất trong đoạn đường. Đây là khu vực thuận tiện cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc kinh doanh.

Vị trí 2

Giá đất: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt. Đất ở đây có thể phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với chi phí hợp lý hơn.

Vị trí 3

Giá đất: 1.200.000 VNĐ/m²

Đất tại vị trí này có mức giá trung bình, thích hợp cho những ai đang tìm kiếm các lựa chọn tiết kiệm hơn mà vẫn đảm bảo khả năng phát triển và sinh lời trong tương lai.

Vị trí 4

Giá đất: 960.000 VNĐ/m²

Đây là vị trí có giá thấp nhất trong đoạn đường. Mặc dù giá thấp hơn, nhưng khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là trong các dự án dài hạn hoặc đầu tư với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất ở khu vực Phạm Hùng, huyện Nhà Bè cho thấy sự phân chia giá cả rõ ràng theo vị trí, với giá cao hơn gần các khu vực phát triển mạnh và giảm dần khi đi xa hơn. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.


 

Bảng Giá Đất Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh - Đoạn Đường Từ Huỳnh Tấn Phát Đến Kho Dầu B

Bảng giá đất tại Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh, được cập nhật theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đoạn đường từ Huỳnh Tấn Phát đến Kho Dầu B.

Vị trí 1

Giá: 40.100.000 VNĐ/m²

Mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất đắc địa, phù hợp cho các dự án thương mại và đầu tư.

Vị trí 2

Giá: 2.250.000 VNĐ/m²

Mức giá này cung cấp sự cân bằng giữa chi phí và giá trị, phù hợp cho các mục đích đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng.

Vị trí 3

Giá: 1.800.000 VNĐ/m²

Giá trung bình trong khu vực, phù hợp cho các dự án nhà ở và phát triển cộng đồng, mang lại sự tiết kiệm cho người mua.

Vị trí 4

Giá: 1.440.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất trong bảng giá, phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư chi phí thấp, lý tưởng cho các dự án nhỏ lẻ.

Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại Huyện Nhà Bè trong đoạn đường từ Huỳnh Tấn Phát đến Kho Dầu B. Các mức giá từ cao đến thấp cho phép nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình. Việc lựa chọn vị trí phù hợp có thể tối ưu hóa giá trị đầu tư và đáp ứng các mục tiêu phát triển cá nhân hoặc dự án.


 

Bảng Giá Đất Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh - Đoạn Đường Đào Sư Tích

Bảng giá đất mới nhất tại huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh cho loại đất ở trong đoạn đường từ Lê Văn Lương đến Cầu Phước Lộc đã được công bố. Dưới đây là chi tiết giá đất theo từng vị trí, áp dụng theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh.

Vị trí 1

Giá: 38.800.000 VNĐ/m²

Địa điểm gần trung tâm của đoạn đường từ Lê Văn Lương đến Cầu Phước Lộc, có giá trị cao nhất trong bảng giá.

Vị trí 2

Giá: 1.700.000 VNĐ/m²

Khoảng cách từ trung tâm một mức nhất định, mức giá trung bình phù hợp cho các dự án đầu tư và xây dựng.

Vị trí 3

Giá: 1.360.000 VNĐ/m²

Giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, phù hợp cho các mục đích sử dụng khác nhau trong đoạn đường này.

Vị trí 4

Giá: 1.088.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất trong đoạn đường từ Lê Văn Lương đến Cầu Phước Lộc, thường là các khu vực xa hơn hoặc ít phát triển hơn.

Bảng giá đất tại huyện Nhà Bè cho loại đất ở trong đoạn đường từ Lê Văn Lương đến Cầu Phước Lộc cho thấy sự phân chia rõ ràng theo vị trí. Giá đất cao hơn ở khu vực gần trung tâm và giảm dần khi ra xa. Những thông tin này giúp nhà đầu tư và người mua đất có cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực.


 

Bảng Giá Đất Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh

Bảng giá đất khu vực huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh, đặc biệt là đoạn đường từ Huỳnh Tấn Phát đến Kho Dầu C, đã được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất theo các vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 40.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Được xác định ở các khu vực có vị trí thuận lợi, giao thông thuận tiện và gần các tiện ích công cộng, giá đất ở đây phản ánh sự phát triển và nhu cầu cao.

Vị trí 2: 2.250.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá vừa phải hơn, nằm ở những khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là mức giá phù hợp cho những người có nhu cầu đầu tư vào đất ở khu vực này với giá cả hợp lý hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá đất thấp hơn, thường nằm ở những khu vực ít phát triển hơn so với các vị trí trước đó. Mức giá này phản ánh sự giảm thiểu trong các yếu tố phát triển và tiện ích xung quanh.

Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 là khu vực có giá đất thấp nhất trong bảng giá, thường nằm ở những khu vực có mức độ phát triển thấp hơn và xa trung tâm. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất tại huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh, cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất theo từng vị trí từ Huỳnh Tấn Phát đến Kho Dầu C. Mức giá khác nhau tại các vị trí phản ánh sự khác biệt trong phát triển và tiềm năng của từng khu vực. Những thông tin này có thể giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình.


 

 

Bảng Giá Đất Tại Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

Khu Vực Nguyễn Văn Ràng, Đoạn Từ Trọn Đường

theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất cho khu vực Nguyễn Văn Ràng, thuộc Huyện Nhà Bè, được quy định như sau:

Vị Trí 1

Giá: 30.000.000 VNĐ/m²

Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí có lợi thế về hạ tầng và tiện ích. Vị trí này thường được ưa chuộng hơn cho các dự án yêu cầu cao về giá trị và phát triển.

Vị Trí 2

Giá: 870.000 VNĐ/m²

Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố cơ bản về cơ sở hạ tầng và giao thông. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án cân nhắc giữa chi phí và tiện ích.

Vị Trí 3

Giá: 696.000 VNĐ/m²

Mức giá này phù hợp với các dự án cần tiết kiệm chi phí hơn trong khi vẫn có sự chấp nhận về các yếu tố cơ bản của vị trí. Đây là mức giá hợp lý cho các mục đích sử dụng có ngân sách vừa phải.

Vị Trí 4

Giá: 557.000 VNĐ/m²

Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, thường có các yếu tố kém thuận lợi hơn về cơ sở hạ tầng và giao thông. Vị trí này phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu không cao về vị trí.

Bảng giá đất tại khu vực Nguyễn Văn Ràng, Huyện Nhà Bè, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn từ trọn đường. Mức giá dao động từ 557.000 VNĐ/m² đến 30.000.000 VNĐ/m², phản ánh sự khác biệt về vị trí, tiện ích, và hạ tầng. Việc lựa chọn vị trí phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và ngân sách của từng dự án.