STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD |