STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.550.000
2.550.000
|
1.275.000
1.275.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
1.530.000
1.530.000
|
765.000
765.000
|
612.000
612.000
|
490.000
490.000
|
- | Đất SX-KD |