STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.152.000
1.152.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
369.000
369.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
864.000
864.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
276.000
276.000
|
- | Đất SX-KD |