STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
16.700.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.392.000
1.392.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
445.000
445.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.044.000
1.044.000
|
522.000
522.000
|
418.000
418.000
|
334.000
334.000
|
- | Đất SX-KD |