STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
21.000.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
1.632.000
1.632.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
522.000
522.000
|
- | Đất TM-DV |
3 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
1.224.000
1.224.000
|
612.000
612.000
|
490.000
490.000
|
392.000
392.000
|
- | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh