Bảng giá đất Quận Hải An Hải Phòng

Giá đất cao nhất tại Quận Hải An là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Hải An là: 54.000
Giá đất trung bình tại Quận Hải An là: 9.852.463
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Quận Hải An Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 4.000.000 3.200.000 2.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
402 Quận Hải An Nam Hoà - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 4.000.000 3.200.000 2.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
403 Quận Hải An Nam Phong - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 4.000.000 3.200.000 2.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
404 Quận Hải An Đông Phong - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 4.000.000 3.200.000 2.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
405 Quận Hải An Nam Thành - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 3.000.000 2.350.000 1.320.000 930.000 - Đất SX-KD đô thị
406 Quận Hải An Nam Hùng - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 3.500.000 2.800.000 2.450.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
407 Quận Hải An Nam Hưng - Phường Nam Hải Đầu đường - Cuối đường 3.500.000 2.800.000 2.450.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
408 Quận Hải An Đoạn đường phường Nam Hải Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ 5.000.000 3.920.000 3.420.000 3.750.000 - Đất SX-KD đô thị
409 Quận Hải An Đường liên phường - Phường Nam Hải Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát 4.000.000 3.150.000 2.800.000 1.950.000 - Đất SX-KD đô thị
410 Quận Hải An Đường trong khu TĐC Nam Hải 1 - Phường Nam Hải Đầu đường 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
411 Quận Hải An Đường có mặt cắt 30m trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải Đầu đường 5.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
412 Quận Hải An Đường còn lại trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải Đầu đường 4.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
413 Quận Hải An Đường có mặt cắt 50m khu TĐC Nam Hải 3 - Phường Nam Hải Đầu đường 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
414 Quận Hải An Đường còn lại trong khu TĐC Nam Hải 3 - Phường Nam Hải Đầu đường 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
415 Quận Hải An Đường có mặt cắt từ 12m-15m Dự án Khu nhà ở Quân khu 3 - Phường Nam Hải Đầu đường 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
416 Quận Hải An Thành Tô - Phường Tràng Cát Đầu đường - Cuối đường 3.000.000 2.400.000 2.100.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
417 Quận Hải An Tràng Cát - Phường Tràng Cát Đầu đường - Cuối đường 3.000.000 2.400.000 2.100.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
418 Quận Hải An Cát Linh - Phường Tràng Cát Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát 6.750.000 5.480.000 4.800.000 3.900.000 - Đất SX-KD đô thị
419 Quận Hải An Cát Linh - Phường Tràng Cát Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ 5.250.000 4.240.000 3.720.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
420 Quận Hải An Cát Vũ - Phường Tràng Cát Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ 3.000.000 2.350.000 2.100.000 1.550.000 - Đất SX-KD đô thị
421 Quận Hải An Tân Vũ - Phường Tràng Cát Đầu đường - Cuối đường 2.500.000 2.000.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
422 Quận Hải An Cát khê - Phường Tràng Cát Đầu đường - Cuối đường 2.500.000 2.000.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
423 Quận Hải An Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát Đầu đường - Cuối đường 2.500.000 2.000.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
424 Quận Hải An Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát Đầu đường - Cuối đường 2.500.000 2.000.000 1.750.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
425 Quận Hải An Khu TĐC mở rộng cảng hàng không quốc tế Cát Bi đường có mặt cắt 40m - Phường Tràng Cát 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
426 Quận Hải An Khu TĐC mở rộng cảng hàng không quốc tế Cát Bi đường có mặt cắt từ 12m đến 19m - Phường Tràng Cát 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
427 Quận Hải An Khu TĐC đường đô thị Bắc Sơn - Nam Hải đường có mặt cắt 40m - Phường Tràng Cát 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
428 Quận Hải An Khu TĐC đường đô thị Bắc Sơn - Nam Hải đường có mặt cắt từ 12m đến 19m - Phường Tràng Cát 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
429 Quận Hải An Cát Bi - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 13.000.000 7.200.000 4.200.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
430 Quận Hải An Lý Hồng Nhật - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 4.250.000 3.350.000 2.850.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
431 Quận Hải An Nguyễn Văn Hới - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 4.250.000 3.350.000 2.850.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
432 Quận Hải An An Khê - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 4.250.000 3.350.000 2.850.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
433 Quận Hải An Đồng Xá - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 4.250.000 3.350.000 2.850.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
434 Quận Hải An Hào Khê - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 6.750.000 5.400.000 3.130.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
435 Quận Hải An Trần Văn Lan - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 5.250.000 4.150.000 3.130.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
436 Quận Hải An Nguyễn Thị Thuận - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 5.250.000 4.150.000 3.130.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
437 Quận Hải An Nguyễn Khoa Dục - Phường Cát Bi Đầu đường - Cuối đường 5.250.000 4.150.000 3.130.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
438 Quận Hải An Đông An - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 6.400.000 4.980.000 3.750.000 2.580.000 - Đất SX-KD đô thị
439 Quận Hải An Mạc Đĩnh Phúc - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 3.500.000 2.750.000 2.400.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
440 Quận Hải An Đường 7/3 - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 3.950.000 3.100.000 2.700.000 1.950.000 - Đất SX-KD đô thị
441 Quận Hải An An Khê - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 5.250.000 4.150.000 3.130.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
442 Quận Hải An Đồng Xá - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 3.500.000 2.750.000 2.400.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
443 Quận Hải An Nguyễn Văn Hới - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 4.250.000 3.350.000 2.850.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
444 Quận Hải An Lý Hồng Nhật - Phường Thành Tô Đầu đường - Cuối đường 4.250.000 3.350.000 2.850.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
445 Quận Hải An Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Thành Tô 6.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
446 Quận Hải An Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cất đến 13,5m - Phường Thành Tô 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
447 Quận Hải An Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 15m - Phường Thành Tô 8.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
448 Quận Hải An Quận Hải An Đất trồng lúa nước 130.000 - - - - Đất trồng lúa
449 Quận Hải An Quận Hải An 130.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
450 Quận Hải An Quận Hải An 140.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
451 Quận Hải An Quận Hải An 90.000 - - - - Đất rừng sản xuất
452 Quận Hải An Quận Hải An 54.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
453 Quận Hải An Quận Hải An 54.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
454 Quận Hải An Quận Hải An 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện