| 1901 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn còn lại thuộc thành phố Hải Dương) (Vị trí 6) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1902 |
Thành phố Hải Dương |
Đất thuộc các khu vực còn lại của các xã: An Thượng và các xã còn lại của thành phố Hải Dương |
|
2.500.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1903 |
Thành phố Hải Dương |
Đất thuộc các khu vực còn lại của các xã: An Thượng và các xã còn lại của thành phố Hải Dương (Vị trí 6) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1904 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Liên Hồng) |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1905 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Liên Hồng) - VT6 |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1906 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã Gia Xuyên (đoạn từ đường Thạch Khôi - Gia Xuyên đến Quốc lộ 37) |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1907 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã Gia Xuyên (đoạn từ đường Thạch Khôi - Gia Xuyên đến Quốc lộ 37) - VT6 |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1908 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Ngọc Sơn) |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.900.000
|
1.600.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1909 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Ngọc Sơn) - VT6 |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1910 |
Thành phố Hải Dương |
Trục xã Quyết Thắng (đoạn từ đường tỉnh 390 đến xã Tiền Tiến) |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1911 |
Thành phố Hải Dương |
Trục xã Quyết Thắng (đoạn từ đường tỉnh 390 đến xã Tiền Tiến) - VT6 |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1912 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã An Thượng (đoạn từ đường dẫn Cầu Hàn đến Cầu Đình Đông) |
|
4.500.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1913 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã An Thượng (đoạn từ đường dẫn Cầu Hàn đến Cầu Đình Đông) - VT6 |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1914 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Gia Xuyên) |
|
10.500.000
|
4.900.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.660.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1915 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Gia Xuyên) (Vị trí 6) |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1916 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn thuộc các xã An Thượng) |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1917 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn thuộc các xã An Thượng) (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1918 |
Thành phố Hải Dương |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Quyết Thắng |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1919 |
Thành phố Hải Dương |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Quyết Thắng (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1920 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 391 (đoạn thuộc địa bàn xã Ngọc Sơn) (Vị trí 6) |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1921 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 391 (đoạn thuộc địa bàn xã Ngọc Sơn) (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1922 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Xuyên) (Vị trí 6) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1923 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Xuyên) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1924 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 390 (thuộc địa bàn xã Tiền Tiến) (Vị trí 6) |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1925 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 390 (thuộc địa bàn xã Tiền Tiến) (Vị trí 6) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1926 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn còn lại thuộc thành phố Hải Dương) (Vị trí 6) |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1927 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn còn lại thuộc thành phố Hải Dương) (Vị trí 6) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1928 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Chùa Thượng - Xã An Thượng |
Từnhà ông Cương (thửa số 21, tờ BĐĐC số 13) - Đến nhà ông Trịnh (thửa số 9, tờ BĐĐC số 12)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1929 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Chùa Thượng - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Cương (thửa số 21, tờ BĐĐC số 13) - Đến nhà ông Trịnh (thửa số 9, tờ BĐĐC số 12)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1930 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Đồng - Xã An Thượng |
Từnhà ông Hưng (thửa số 68, tờ BĐĐC số 17) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 87, tờ BĐĐC số 16)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1931 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Đồng - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Hưng (thửa số 68, tờ BĐĐC số 17) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 87, tờ BĐĐC số 16)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1932 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Hiệu (thửa số 48, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà ông Cảnh (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1933 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Hiệu (thửa số 48, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà ông Cảnh (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1934 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Thiết (thửa số 88, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà bà Ý (thửa số 85, tờ BĐĐC số 23)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1935 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Thiết (thửa số 88, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà bà Ý (thửa số 85, tờ BĐĐC số 23)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1936 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Dũng (thửa số 17, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà ông Ngọ (thửa số 18, tờ BĐĐC số 25)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1937 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Dũng (thửa số 17, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà ông Ngọ (thửa số 18, tờ BĐĐC số 25)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1938 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Mãi (thửa số 53, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà bà Tách (thửa số 61, tờ BĐĐC số 25)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1939 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Mãi (thửa số 53, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà bà Tách (thửa số 61, tờ BĐĐC số 25)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1940 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) - Đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1941 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) - Đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1942 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Nam (thửa số 67, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà bà Liền (thửa số 3, tờ BĐĐC số 32)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1943 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Nam (thửa số 67, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà bà Liền (thửa số 3, tờ BĐĐC số 32)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1944 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà bà Lận (thửa số 56, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà ông Thao (thửa số 20, tờ BĐĐC số 33)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1945 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà bà Lận (thửa số 56, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà ông Thao (thửa số 20, tờ BĐĐC số 33)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1946 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Kiên (thửa số 35, tờ BĐĐC số 41) - Đến nhà ông Tiến (thửa số 36, tờ BĐĐC số 34)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1947 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Kiên (thửa số 35, tờ BĐĐC số 41) - Đến nhà ông Tiến (thửa số 36, tờ BĐĐC số 34)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1948 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Tuyến (thửa số 9, tờ BĐĐC số 35) - Đến nhà ông Nghi (thửa số 100, tờ BĐĐC số 32)
|
2.450.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1949 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Tuyến (thửa số 9, tờ BĐĐC số 35) - Đến nhà ông Nghi (thửa số 100, tờ BĐĐC số 32)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1950 |
Thành phố Hải Dương |
Đất thuộc các khu vực còn lại của các xã: An Thượng và các xã còn lại của thành phố Hải Dương |
|
1.750.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1951 |
Thành phố Hải Dương |
Đất thuộc các khu vực còn lại của các xã: An Thượng và các xã còn lại của thành phố Hải Dương (Vị trí 6) |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1952 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Liên Hồng) |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1953 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã Gia Xuyên (đoạn từ đường Thạch Khôi - Gia Xuyên đến Quốc lộ 37) |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1954 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Ngọc Sơn) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1955 |
Thành phố Hải Dương |
Trục xã Quyết Thắng (đoạn từ đường tỉnh 390 đến xã Tiền Tiến) |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1956 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã An Thượng (đoạn từ đường dẫn Cầu Hàn đến Cầu Đình Đông) |
|
3.150.000
|
1.750.000
|
1.260.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1957 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Gia Xuyên) |
|
9.000.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1958 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Gia Xuyên) (Vị trí 6) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1959 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn thuộc các xã An Thượng) |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1960 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn thuộc các xã An Thượng) (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1961 |
Thành phố Hải Dương |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Quyết Thắng |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1962 |
Thành phố Hải Dương |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Quyết Thắng (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1963 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 391 (đoạn thuộc địa bàn xã Ngọc Sơn) (Vị trí 6) |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1964 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 391 (đoạn thuộc địa bàn xã Ngọc Sơn) (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1965 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Xuyên) (Vị trí 6) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1966 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Xuyên) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1967 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 390 (thuộc địa bàn xã Tiền Tiến) (Vị trí 6) |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
780.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1968 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường tỉnh 390 (thuộc địa bàn xã Tiền Tiến) (Vị trí 6) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1969 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn còn lại thuộc thành phố Hải Dương) (Vị trí 6) |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
780.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1970 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390 (đoạn còn lại thuộc thành phố Hải Dương) (Vị trí 6) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1971 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Chùa Thượng - Xã An Thượng |
Từnhà ông Cương (thửa số 21, tờ BĐĐC số 13) - Đến nhà ông Trịnh (thửa số 9, tờ BĐĐC số 12)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1972 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Chùa Thượng - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Cương (thửa số 21, tờ BĐĐC số 13) - Đến nhà ông Trịnh (thửa số 9, tờ BĐĐC số 12)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1973 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Đồng - Xã An Thượng |
Từnhà ông Hưng (thửa số 68, tờ BĐĐC số 17) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 87, tờ BĐĐC số 16)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1974 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Đồng - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Hưng (thửa số 68, tờ BĐĐC số 17) - Đến nhà ông Bắc (thửa số 87, tờ BĐĐC số 16)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1975 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Hiệu (thửa số 48, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà ông Cảnh (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1976 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Hiệu (thửa số 48, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà ông Cảnh (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1977 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Thiết (thửa số 88, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà bà Ý (thửa số 85, tờ BĐĐC số 23)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1978 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Thiết (thửa số 88, tờ BĐĐC số 22) - Đến nhà bà Ý (thửa số 85, tờ BĐĐC số 23)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1979 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Dũng (thửa số 17, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà ông Ngọ (thửa số 18, tờ BĐĐC số 25)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1980 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Dũng (thửa số 17, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà ông Ngọ (thửa số 18, tờ BĐĐC số 25)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1981 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng |
Từnhà ông Mãi (thửa số 53, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà bà Tách (thửa số 61, tờ BĐĐC số 25)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1982 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Tiền - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Mãi (thửa số 53, tờ BĐĐC số 24) - Đến nhà bà Tách (thửa số 61, tờ BĐĐC số 25)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1983 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) - Đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1984 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) - Đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1985 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Nam (thửa số 67, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà bà Liền (thửa số 3, tờ BĐĐC số 32)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1986 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Nam (thửa số 67, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà bà Liền (thửa số 3, tờ BĐĐC số 32)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1987 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà bà Lận (thửa số 56, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà ông Thao (thửa số 20, tờ BĐĐC số 33)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1988 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà bà Lận (thửa số 56, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà ông Thao (thửa số 20, tờ BĐĐC số 33)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1989 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Kiên (thửa số 35, tờ BĐĐC số 41) - Đến nhà ông Tiến (thửa số 36, tờ BĐĐC số 34)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1990 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Kiên (thửa số 35, tờ BĐĐC số 41) - Đến nhà ông Tiến (thửa số 36, tờ BĐĐC số 34)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1991 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng |
Từnhà ông Tuyến (thửa số 9, tờ BĐĐC số 35) - Đến nhà ông Nghi (thửa số 100, tờ BĐĐC số 32)
|
2.100.000
|
1.080.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1992 |
Thành phố Hải Dương |
Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) |
Từnhà ông Tuyến (thửa số 9, tờ BĐĐC số 35) - Đến nhà ông Nghi (thửa số 100, tờ BĐĐC số 32)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1993 |
Thành phố Hải Dương |
Đất thuộc các khu vực còn lại của các xã: An Thượng và các xã còn lại của thành phố Hải Dương |
|
1.500.000
|
840.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1994 |
Thành phố Hải Dương |
Đất thuộc các khu vực còn lại của các xã: An Thượng và các xã còn lại của thành phố Hải Dương (Vị trí 6) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1995 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Liên Hồng) |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1996 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã Gia Xuyên (đoạn từ đường Thạch Khôi - Gia Xuyên đến Quốc lộ 37) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1997 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven đường Vành đai I (đoạn thuộc xã Ngọc Sơn) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1998 |
Thành phố Hải Dương |
Trục xã Quyết Thắng (đoạn từ đường tỉnh 390 đến xã Tiền Tiến) |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1999 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục xã An Thượng (đoạn từ đường dẫn Cầu Hàn đến Cầu Đình Đông) |
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.080.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2000 |
Thành phố Hải Dương |
Các phường - Thành phố Hải Dương |
|
95.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |