Bảng giá đất Tại Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Thành phố Hải Dương Hải Dương

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) - Đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Nam (thửa số 67, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà bà Liền (thửa số 3, tờ BĐĐC số 32) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà bà Lận (thửa số 56, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà ông Thao (thửa số 20, tờ BĐĐC số 33) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Kiên (thửa số 35, tờ BĐĐC số 41) - Đến nhà ông Tiến (thửa số 36, tờ BĐĐC số 34) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Tuyến (thửa số 9, tờ BĐĐC số 35) - Đến nhà ông Nghi (thửa số 100, tờ BĐĐC số 32) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) - Đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Nam (thửa số 67, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà bà Liền (thửa số 3, tờ BĐĐC số 32) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà bà Lận (thửa số 56, tờ BĐĐC số 40) - Đến nhà ông Thao (thửa số 20, tờ BĐĐC số 33) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Kiên (thửa số 35, tờ BĐĐC số 41) - Đến nhà ông Tiến (thửa số 36, tờ BĐĐC số 34) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Thành phố Hải Dương Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6) Từnhà ông Tuyến (thửa số 9, tờ BĐĐC số 35) - Đến nhà ông Nghi (thửa số 100, tờ BĐĐC số 32) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Thôn Trác Châu - Xã An Thượng (Vị trí 6), TP. Hải Dương

Bảng giá đất tại thôn Trác Châu, xã An Thượng, TP. Hải Dương, đoạn từ nhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23) đã được quy định trong văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021. Bảng giá áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn (TM-DV nông thôn) và cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí 6 trong khu vực này.

Vị trí 6: 490.000 VNĐ/m²

Vị trí 6 nằm trong đoạn từ nhà ông Biện (thửa số 37, tờ BĐĐC số 39) đến nhà ông Tác (thửa số 19, tờ BĐĐC số 23) và có mức giá là 490.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được quy định cho loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện hạ tầng, và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản pháp lý được nêu trên cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại thôn Trác Châu, xã An Thượng. Nắm vững mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch mua bán và đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện