6901 |
Huyện Hoài Đức |
Xã La Phù (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6902 |
Huyện Hoài Đức |
Xã La Phù (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6903 |
Huyện Hoài Đức |
Xã La Phù (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6904 |
Huyện Hoài Đức |
Xã La Phù (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6905 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Vân Canh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6906 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Vân Canh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6907 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Vân Canh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6908 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Vân Canh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6909 |
Huyện Hoài Đức |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6910 |
Huyện Hoài Đức |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6911 |
Huyện Hoài Đức |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6912 |
Huyện Hoài Đức |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6913 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 |
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6914 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh |
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6915 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh |
|
2.990.000
|
2.362.000
|
2.063.000
|
1.914.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6916 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông |
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6917 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh |
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6918 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
7.130.000
|
5.134.000
|
4.421.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6919 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông |
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6920 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6921 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6922 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6923 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6924 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6925 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6926 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
6.325.000
|
4.617.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6927 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6928 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6929 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 |
|
4.250.000
|
3.209.000
|
2.551.000
|
2.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6930 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh |
|
4.250.000
|
3.209.000
|
2.551.000
|
2.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6931 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh |
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6932 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông |
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6933 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh |
|
4.250.000
|
3.209.000
|
2.551.000
|
2.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6934 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
5.410.000
|
3.949.000
|
3.083.000
|
2.762.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6935 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. |
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6936 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6937 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6938 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6939 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6940 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6941 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6942 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
4.306.000
|
3.057.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6943 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6944 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6945 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 |
|
3.080.000
|
2.325.000
|
1.848.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6946 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh |
|
3.080.000
|
2.325.000
|
1.848.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6947 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh |
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6948 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông |
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6949 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh |
|
3.080.000
|
2.325.000
|
1.848.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6950 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
3.920.000
|
2.862.000
|
2.234.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6951 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. |
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6952 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6953 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6954 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6955 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6956 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6957 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6958 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
3.120.000
|
2.215.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6959 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6960 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6961 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6962 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6963 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6964 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6965 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6966 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6967 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6968 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6969 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6970 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm.
|
3.696.000
|
2.846.000
|
2.476.000
|
2.292.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6971 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà
|
3.696.000
|
2.846.000
|
2.476.000
|
2.292.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6972 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6973 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập
|
2.352.000
|
1.882.000
|
1.646.000
|
1.529.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6974 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)
|
4.290.000
|
3.260.000
|
2.831.000
|
2.617.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6975 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói
|
3.850.000
|
2.965.000
|
2.580.000
|
2.387.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6976 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa
|
3.630.000
|
2.795.000
|
2.432.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6977 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ
|
2.860.000
|
2.259.000
|
1.973.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6978 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6979 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6980 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6981 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6982 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6983 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm
|
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6984 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6985 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6986 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312
|
2.600.000
|
2.054.000
|
1.794.000
|
1.664.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6987 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà
|
1.700.000
|
1.377.000
|
1.207.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6988 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà
|
2.600.000
|
2.054.000
|
1.794.000
|
1.664.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6989 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6990 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6991 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6992 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6993 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6994 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6995 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6996 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường trong đê
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6997 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.400.000
|
1.134.000
|
994.000
|
924.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6998 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6999 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7000 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |