Bảng giá đất Tại Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà Huyện Mỹ Đức Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến | 3.630.000 | 2.977.000 | 2.376.000 | 1.843.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn | 3.630.000 | 2.977.000 | 2.376.000 | 1.843.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến | 1.069.000 | 961.000 | 792.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn | 1.069.000 | 961.000 | 792.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến | 795.000 | 715.000 | 610.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn | 795.000 | 715.000 | 610.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD |