| 101 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) |
11.069.000
|
8.523.000
|
6.742.000
|
6.239.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa |
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) |
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) |
9.488.000
|
7.400.000
|
5.865.000
|
5.434.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã năm giao cắt Đại Nghĩa - Đại Đồng cạnh trụ sở UBND thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa |
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến |
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hà Xá - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Đại Nghĩa tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa (Km61+700 đường 419) - đến ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa |
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Mỹ Đức |
THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đường từ đầu đường Đại Nghĩa (đường 419) - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức |
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú |
7.274.000
|
5.746.000
|
4.563.000
|
4.232.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá - đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm |
8.316.000
|
6.570.000
|
5.216.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức |
6.776.000
|
5.421.000
|
4.312.000
|
4.004.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn |
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến |
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến |
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Thượng Tiết |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại Km63+300 thuộc thôn Thượng Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt tại đường liên thôn Hưng Nông, xã Hùng Tiến tại đội 11, thôn Thượng Tiết |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ |
Từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã ba giao cắt đường Mỹ Hà tại Chợ Vài, thôn Vài, xã Hợp Thanh |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh |
4.400.000
|
3.564.000
|
2.840.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường Mỹ Hà |
Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường Mỹ Hà |
Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh |
3.630.000
|
2.977.000
|
2.376.000
|
1.843.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến |
3.630.000
|
2.977.000
|
2.376.000
|
1.843.000
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn |
3.630.000
|
2.977.000
|
2.376.000
|
1.843.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm. |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá |
4.326.000
|
3.504.000
|
2.792.000
|
2.595.000
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá |
3.933.000
|
3.185.000
|
2.538.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín |
3.933.000
|
3.185.000
|
2.538.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín |
3.575.000
|
2.896.000
|
2.308.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn |
4.326.000
|
3.504.000
|
2.792.000
|
2.595.000
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn |
3.933.000
|
3.185.000
|
2.538.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh |
3.933.000
|
3.185.000
|
2.538.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh |
3.575.000
|
2.896.000
|
2.308.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến |
4.400.000
|
3.564.000
|
2.840.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ |
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế |
3.933.000
|
3.185.000
|
2.538.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá |
3.933.000
|
3.185.000
|
2.538.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm |
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai |
4.400.000
|
3.564.000
|
2.840.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Trinh Tiết |
Từ ngã ba giao cắt đường 419 tại Km63+700 tại cổng làng Trinh Tiết, thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên “Trung Nghĩa” tại ngã ba chợ Sêu |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc – Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn |
4.326.000
|
3.504.000
|
2.792.000
|
2.595.000
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồng Sơn |
Từ ngã ba giao cắt đường liên xã Hồng Sơn - Lê Thanh tại đội 1A thôn Đặng, xã Hồng Sơn - đến ngã ba giao cắt đường vào đội 6 thôn Thượng, xã Hồng Sơn |
3.575.000
|
2.896.000
|
2.308.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Cống Hạ |
Từ ngã tư giao cắt tỉnh lộ 419 đối diện cầu xây Hạ, thuộc thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn - đến ngã tư giao cắt tại thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn tại Ao cá Bác Hồ, cạnh di tích đình Cống Hạ |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Bình Lạng |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại thôn Thượng, xã Hồng Sơn, cạnh nghĩa trang nhân dân Đồng Giảng - đến ngã ba giao cắt đê hồ Ngái Lạng tại đầu thôn Bình Lạng, cạnh núi Con Mối |
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Yến Vỹ |
Từ ngã ba giao cắt đường liên thôn Hội Xá và đường tỉnh lộ 419 tại nghĩa trang nhân dân thôn Yến Vỹ - đến ngã ba giao cắt tỉnh lộ 425 tại cầu Yến Vỹ (đội 8 thôn yến Vỹ, xã Hương Sơn) |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đục Khê |
Từ ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 419 tại xóm 11 thôn Đục Khê, xã Hương Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên thôn Yến Vỹ - Hội Xá tại xóm 5 thôn Yến Vỹ, xã Hương Sơn |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Phù Lưu Tế |
Từ ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Tế Tiêu tại thôn 9 xã Phù Lưu Tế - đến ngã ba giao cắt tại thôn 1 xã Phù Lưu Tế (cạnh di tích đình Thượng) |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Trung Nghĩa |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã tư giao cắt tại thôn Kim Bôi, xã Vạn Kim |
5.852.000
|
4.682.000
|
3.724.000
|
3.458.000
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Mỹ |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Phú |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Tiến |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Bột Xuyên |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đại Hưng |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đốc Tín |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Tâm |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hồng Sơn |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Thanh |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Tiến |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hùng Tiến |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hương Sơn |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lê Thanh |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Thành |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phù Lưu Tế |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Lâm |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phùng Xá |
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Lâm |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tuy Lai |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vạn Kim |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuy Xá |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) |
4.328.000
|
3.312.000
|
2.612.000
|
2.411.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 178 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa |
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 179 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) |
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 180 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) |
3.787.000
|
2.916.000
|
2.180.000
|
1.884.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 181 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã năm giao cắt Đại Nghĩa - Đại Đồng cạnh trụ sở UBND thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa |
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 182 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa |
|
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 183 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến |
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 184 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 185 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 186 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 187 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hà Xá - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Đại Nghĩa tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa (Km61+700 đường 419) - đến ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa |
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 188 |
Huyện Mỹ Đức |
THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đường từ đầu đường Đại Nghĩa (đường 419) - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức |
3.246.000
|
2.515.000
|
1.958.000
|
1.839.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 189 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú |
1.906.000
|
1.576.000
|
1.281.000
|
1.209.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 190 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá - đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm |
3.161.000
|
2.449.000
|
1.907.000
|
1.791.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 191 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức |
1.777.000
|
1.486.000
|
1.211.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 192 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn |
1.938.000
|
1.621.000
|
1.321.000
|
1.249.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 193 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến |
1.615.000
|
1.369.000
|
1.117.000
|
1.057.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 194 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến |
1.938.000
|
1.621.000
|
1.321.000
|
1.249.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 195 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức |
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 196 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến |
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 197 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Thượng Tiết |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại Km63+300 thuộc thôn Thượng Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt tại đường liên thôn Hưng Nông, xã Hùng Tiến tại đội 11, thôn Thượng Tiết |
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 198 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ |
Từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã ba giao cắt đường Mỹ Hà tại Chợ Vài, thôn Vài, xã Hợp Thanh |
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 199 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh |
1.175.000
|
1.010.000
|
825.000
|
782.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 200 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường Mỹ Hà |
Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh |
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |