Bảng giá đất Tại Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Hà Nội
31
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 3.564.000 | 2.840.000 | 2.640.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 3.933.000 | 3.185.000 | 2.538.000 | 2.360.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 3.933.000 | 3.185.000 | 2.538.000 | 2.360.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm | 5.852.000 | 4.682.000 | 3.724.000 | 3.458.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 4.400.000 | 3.564.000 | 2.840.000 | 2.640.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 | 5.852.000 | 4.682.000 | 3.724.000 | 3.458.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 1.175.000 | 1.010.000 | 825.000 | 782.000 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 1.157.000 | 1.041.000 | 859.000 | 805.000 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 1.157.000 | 1.041.000 | 859.000 | 805.000 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm | 1.534.000 | 1.300.000 | 1.061.000 | 1.005.000 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 1.175.000 | 1.010.000 | 825.000 | 782.000 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 | 1.534.000 | 1.300.000 | 1.061.000 | 1.005.000 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 858.000 | 736.000 | 623.000 | 590.000 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 822.000 | 739.000 | 631.000 | 591.000 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 822.000 | 739.000 | 631.000 | 591.000 | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm | 1.019.000 | 864.000 | 728.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 858.000 | 736.000 | 623.000 | 590.000 | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 | 1.019.000 | 864.000 | 728.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD |