Bảng giá đất Tại Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 3.564.000 | 2.840.000 | 2.640.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 3.933.000 | 3.185.000 | 2.538.000 | 2.360.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 3.933.000 | 3.185.000 | 2.538.000 | 2.360.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm | 5.852.000 | 4.682.000 | 3.724.000 | 3.458.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 4.400.000 | 3.564.000 | 2.840.000 | 2.640.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 | 5.852.000 | 4.682.000 | 3.724.000 | 3.458.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 1.175.000 | 1.010.000 | 825.000 | 782.000 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 1.157.000 | 1.041.000 | 859.000 | 805.000 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 1.157.000 | 1.041.000 | 859.000 | 805.000 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm | 1.534.000 | 1.300.000 | 1.061.000 | 1.005.000 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 1.175.000 | 1.010.000 | 825.000 | 782.000 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 | 1.534.000 | 1.300.000 | 1.061.000 | 1.005.000 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 858.000 | 736.000 | 623.000 | 590.000 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 822.000 | 739.000 | 631.000 | 591.000 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 822.000 | 739.000 | 631.000 | 591.000 | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm | 1.019.000 | 864.000 | 728.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 858.000 | 736.000 | 623.000 | 590.000 | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 | 1.019.000 | 864.000 | 728.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD |