Bảng giá đất Tại Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà Huyện Mỹ Đức Hà Nội
14
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến | 4.928.000 | 3.992.000 | 3.181.000 | 2.957.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn | 4.928.000 | 3.992.000 | 3.181.000 | 2.957.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến | 1.290.000 | 1.109.000 | 906.000 | 859.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn | 1.290.000 | 1.109.000 | 906.000 | 859.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến | 960.000 | 825.000 | 698.000 | 661.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà | Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn | 960.000 | 825.000 | 698.000 | 661.000 | - | Đất SX-KD |