Bảng giá đất Tại Đường 424 Huyện Mỹ Đức Hà Nội
12
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 7.392.000 | 5.840.000 | 4.637.000 | 4.301.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 5.852.000 | 4.682.000 | 3.724.000 | 3.458.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.938.000 | 1.621.000 | 1.321.000 | 1.249.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 1.534.000 | 1.300.000 | 1.061.000 | 1.005.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.288.000 | 1.078.000 | 907.000 | 858.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 1.019.000 | 864.000 | 728.000 | 690.000 | - | Đất SX-KD |