15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6801 Huyện Mỹ Đức Đường 424 Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến 7.392.000 5.840.000 4.637.000 4.301.000 - Đất ở
6802 Huyện Mỹ Đức Đường 424 Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6803 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Hưng - Hùng Tiến Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6804 Huyện Mỹ Đức Đường Thượng Tiết Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại Km63+300 thuộc thôn Thượng Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt tại đường liên thôn Hưng Nông, xã Hùng Tiến tại đội 11, thôn Thượng Tiết 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6805 Huyện Mỹ Đức Đường Sạt Nỏ Từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã ba giao cắt đường Mỹ Hà tại Chợ Vài, thôn Vài, xã Hợp Thanh 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6806 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh 4.400.000 3.564.000 2.840.000 2.640.000 - Đất ở
6807 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường Mỹ Hà Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6808 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường Mỹ Hà Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh 3.630.000 2.977.000 2.376.000 1.843.000 - Đất ở
6809 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6810 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến 3.630.000 2.977.000 2.376.000 1.843.000 - Đất ở
6811 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6812 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn 3.630.000 2.977.000 2.376.000 1.843.000 - Đất ở
6813 Huyện Mỹ Đức Đường An Mỹ - Đồng Tâm Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm. 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6814 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá 4.326.000 3.504.000 2.792.000 2.595.000 - Đất ở
6815 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá 3.933.000 3.185.000 2.538.000 2.360.000 - Đất ở
6816 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín 3.933.000 3.185.000 2.538.000 2.360.000 - Đất ở
6817 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín 3.575.000 2.896.000 2.308.000 2.145.000 - Đất ở
6818 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn 4.326.000 3.504.000 2.792.000 2.595.000 - Đất ở
6819 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn 3.933.000 3.185.000 2.538.000 2.360.000 - Đất ở
6820 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh 3.933.000 3.185.000 2.538.000 2.360.000 - Đất ở
6821 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh 3.575.000 2.896.000 2.308.000 2.145.000 - Đất ở
6822 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Tiến Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến 4.400.000 3.564.000 2.840.000 2.640.000 - Đất ở
6823 Huyện Mỹ Đức Đường 425 Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ 7.392.000 5.840.000 4.637.000 4.301.000 - Đất ở
6824 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế 3.933.000 3.185.000 2.538.000 2.360.000 - Đất ở
6825 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá 3.933.000 3.185.000 2.538.000 2.360.000 - Đất ở
6826 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6827 Huyện Mỹ Đức Đường 419 đi xã Đồng Tâm Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm 7.392.000 5.840.000 4.637.000 4.301.000 - Đất ở
6828 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai 4.400.000 3.564.000 2.840.000 2.640.000 - Đất ở
6829 Huyện Mỹ Đức Đường Trinh Tiết Từ ngã ba giao cắt đường 419 tại Km63+700 tại cổng làng Trinh Tiết, thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên “Trung Nghĩa” tại ngã ba chợ Sêu 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6830 Huyện Mỹ Đức Đường Tam Chúc – Khả Phong Đoạn qua xã Hương Sơn 4.326.000 3.504.000 2.792.000 2.595.000 - Đất ở
6831 Huyện Mỹ Đức Đường Hồng Sơn Từ ngã ba giao cắt đường liên xã Hồng Sơn - Lê Thanh tại đội 1A thôn Đặng, xã Hồng Sơn - đến ngã ba giao cắt đường vào đội 6 thôn Thượng, xã Hồng Sơn 3.575.000 2.896.000 2.308.000 2.145.000 - Đất ở
6832 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6833 Huyện Mỹ Đức Đường Cống Hạ Từ ngã tư giao cắt tỉnh lộ 419 đối diện cầu xây Hạ, thuộc thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn - đến ngã tư giao cắt tại thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn tại Ao cá Bác Hồ, cạnh di tích đình Cống Hạ 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6834 Huyện Mỹ Đức Đường Bình Lạng Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại thôn Thượng, xã Hồng Sơn, cạnh nghĩa trang nhân dân Đồng Giảng - đến ngã ba giao cắt đê hồ Ngái Lạng tại đầu thôn Bình Lạng, cạnh núi Con Mối 4.928.000 3.992.000 3.181.000 2.957.000 - Đất ở
6835 Huyện Mỹ Đức Đường Yến Vỹ Từ ngã ba giao cắt đường liên thôn Hội Xá và đường tỉnh lộ 419 tại nghĩa trang nhân dân thôn Yến Vỹ - đến ngã ba giao cắt tỉnh lộ 425 tại cầu Yến Vỹ (đội 8 thôn yến Vỹ, xã Hương Sơn) 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6836 Huyện Mỹ Đức Đường Đục Khê Từ ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 419 tại xóm 11 thôn Đục Khê, xã Hương Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên thôn Yến Vỹ - Hội Xá tại xóm 5 thôn Yến Vỹ, xã Hương Sơn 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6837 Huyện Mỹ Đức Đường Phù Lưu Tế Từ ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Tế Tiêu tại thôn 9 xã Phù Lưu Tế - đến ngã ba giao cắt tại thôn 1 xã Phù Lưu Tế (cạnh di tích đình Thượng) 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6838 Huyện Mỹ Đức Đường Trung Nghĩa Từ ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã tư giao cắt tại thôn Kim Bôi, xã Vạn Kim 5.852.000 4.682.000 3.724.000 3.458.000 - Đất ở
6839 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Mỹ 2.208.000 - - - - Đất ở
6840 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Phú 1.361.000 - - - - Đất ở
6841 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Tiến 1.361.000 - - - - Đất ở
6842 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Bột Xuyên 1.361.000 - - - - Đất ở
6843 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đại Hưng 2.208.000 - - - - Đất ở
6844 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đốc Tín 1.361.000 - - - - Đất ở
6845 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Tâm 1.361.000 - - - - Đất ở
6846 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hồng Sơn 1.361.000 - - - - Đất ở
6847 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Thanh 1.361.000 - - - - Đất ở
6848 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Tiến 2.208.000 - - - - Đất ở
6849 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hùng Tiến 1.361.000 - - - - Đất ở
6850 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hương Sơn 2.208.000 - - - - Đất ở
6851 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lê Thanh 2.208.000 - - - - Đất ở
6852 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Thành 1.361.000 - - - - Đất ở
6853 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phù Lưu Tế 2.208.000 - - - - Đất ở
6854 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Lâm 2.208.000 - - - - Đất ở
6855 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phùng Xá 2.208.000 - - - - Đất ở
6856 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Lâm 1.361.000 - - - - Đất ở
6857 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tuy Lai 1.361.000 - - - - Đất ở
6858 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vạn Kim 1.361.000 - - - - Đất ở
6859 Huyện Mỹ Đức KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuy Xá 1.361.000 - - - - Đất ở
6860 Huyện Mỹ Đức Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) 4.328.000 3.312.000 2.612.000 2.411.000 - Đất TM-DV
6861 Huyện Mỹ Đức Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6862 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6863 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) 3.787.000 2.916.000 2.180.000 1.884.000 - Đất TM-DV
6864 Huyện Mỹ Đức Đường Sạt Nỏ - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Từ ngã năm giao cắt Đại Nghĩa - Đại Đồng cạnh trụ sở UBND thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6865 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Tiến đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6866 Huyện Mỹ Đức Đường trục phát triển - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6867 Huyện Mỹ Đức Phố Tế Tiêu - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6868 Huyện Mỹ Đức Phố Thọ Sơn - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6869 Huyện Mỹ Đức Phố Văn Giang - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6870 Huyện Mỹ Đức Đường Hà Xá - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Đại Nghĩa tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa (Km61+700 đường 419) - đến ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6871 Huyện Mỹ Đức THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA Đường từ đầu đường Đại Nghĩa (đường 419) - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức 3.246.000 2.515.000 1.958.000 1.839.000 - Đất TM-DV
6872 Huyện Mỹ Đức Đường Hồ Chí Minh Đoạn qua xã An Phú 1.906.000 1.576.000 1.281.000 1.209.000 - Đất TM-DV
6873 Huyện Mỹ Đức Đường 429 Đoạn từ đầu cầu Ba Thá - đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm 3.161.000 2.449.000 1.907.000 1.791.000 - Đất TM-DV
6874 Huyện Mỹ Đức Đường 429 Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức 1.777.000 1.486.000 1.211.000 1.144.000 - Đất TM-DV
6875 Huyện Mỹ Đức Đường 419 Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn 1.938.000 1.621.000 1.321.000 1.249.000 - Đất TM-DV
6876 Huyện Mỹ Đức Đường 419 Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến 1.615.000 1.369.000 1.117.000 1.057.000 - Đất TM-DV
6877 Huyện Mỹ Đức Đường 424 Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến 1.938.000 1.621.000 1.321.000 1.249.000 - Đất TM-DV
6878 Huyện Mỹ Đức Đường 424 Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức 1.534.000 1.300.000 1.061.000 1.005.000 - Đất TM-DV
6879 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Hưng - Hùng Tiến Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến 1.290.000 1.109.000 906.000 859.000 - Đất TM-DV
6880 Huyện Mỹ Đức Đường Thượng Tiết Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại Km63+300 thuộc thôn Thượng Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt tại đường liên thôn Hưng Nông, xã Hùng Tiến tại đội 11, thôn Thượng Tiết 1.290.000 1.109.000 906.000 859.000 - Đất TM-DV
6881 Huyện Mỹ Đức Đường Sạt Nỏ Từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã ba giao cắt đường Mỹ Hà tại Chợ Vài, thôn Vài, xã Hợp Thanh 1.290.000 1.109.000 906.000 859.000 - Đất TM-DV
6882 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh 1.175.000 1.010.000 825.000 782.000 - Đất TM-DV
6883 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường Mỹ Hà Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh 1.290.000 1.109.000 906.000 859.000 - Đất TM-DV
6884 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường Mỹ Hà Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh 1.069.000 961.000 792.000 744.000 - Đất TM-DV
6885 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến 1.290.000 1.109.000 906.000 859.000 - Đất TM-DV
6886 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến 1.069.000 961.000 792.000 744.000 - Đất TM-DV
6887 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn 1.290.000 1.109.000 906.000 859.000 - Đất TM-DV
6888 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn 1.069.000 961.000 792.000 744.000 - Đất TM-DV
6889 Huyện Mỹ Đức Đường An Mỹ - Đồng Tâm Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm. 1.534.000 1.300.000 1.061.000 1.005.000 - Đất TM-DV
6890 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá 1.175.000 1.010.000 825.000 782.000 - Đất TM-DV
6891 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá 1.157.000 1.041.000 859.000 805.000 - Đất TM-DV
6892 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín 1.157.000 1.041.000 859.000 805.000 - Đất TM-DV
6893 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín 1.051.000 946.000 781.000 732.000 - Đất TM-DV
6894 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn 1.175.000 1.010.000 825.000 782.000 - Đất TM-DV
6895 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn 1.157.000 1.041.000 859.000 805.000 - Đất TM-DV
6896 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh 1.157.000 1.041.000 859.000 805.000 - Đất TM-DV
6897 Huyện Mỹ Đức Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh 1.051.000 946.000 781.000 732.000 - Đất TM-DV
6898 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Tiến Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến 1.175.000 1.010.000 825.000 782.000 - Đất TM-DV
6899 Huyện Mỹ Đức Đường 425 Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ 1.938.000 1.621.000 1.321.000 1.249.000 - Đất TM-DV
6900 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế 1.157.000 1.041.000 859.000 805.000 - Đất TM-DV