6801 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.452.000
|
1.384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6802 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
4.408.000
|
3.086.000
|
2.204.000
|
1.984.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6803 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên - An Khánh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh
|
4.482.000
|
3.137.000
|
2.240.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6804 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum - Vân Canh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh
|
4.906.000
|
3.898.000
|
3.629.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6805 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
3.947.000
|
2.961.000
|
1.978.000
|
1.694.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6806 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
3.696.000
|
2.809.000
|
1.876.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6807 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
|
4.124.000
|
2.886.000
|
2.062.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6808 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vành đai xã Sơn Đồng |
|
4.124.000
|
2.886.000
|
2.062.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6809 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6810 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6811 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6812 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6813 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6814 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6815 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6816 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6817 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6818 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6819 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6820 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
2.033.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6821 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6822 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6823 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6824 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6825 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6826 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6827 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6828 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6829 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6830 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
8.640.000
|
5.760.000
|
5.040.000
|
4.200.000
|
2.310.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6831 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
8.640.000
|
5.760.000
|
5.040.000
|
4.200.000
|
2.310.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6832 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) |
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
1.920.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6833 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6834 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6835 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
1.920.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6836 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) |
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
1.837.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6837 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) |
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6838 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
1.837.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6839 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B
|
4.320.000
|
3.197.000
|
2.730.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6840 |
Huyện Hoài Đức |
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 |
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
1.837.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6841 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
3.780.000
|
2.646.000
|
2.220.000
|
1.860.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6842 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
3.600.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.290.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6843 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
3.300.000
|
2.409.000
|
1.980.000
|
1.650.000
|
1.221.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
6844 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
2.800.000
|
2.128.000
|
1.421.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6845 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
2.990.000
|
2.243.000
|
1.498.000
|
1.283.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6846 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
4.090.000
|
3.917.000
|
3.150.000
|
2.835.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6847 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
4.860.000
|
4.637.000
|
4.032.000
|
3.629.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6848 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
3.816.000
|
3.074.000
|
3.024.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6849 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
3.068.000
|
2.148.000
|
1.534.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6850 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.279.000
|
1.095.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6851 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai
|
1.723.000
|
1.240.000
|
1.047.000
|
982.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6852 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng |
|
3.369.000
|
2.677.000
|
2.492.000
|
1.553.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6853 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
3.280.000
|
2.296.000
|
1.640.000
|
1.476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6854 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
2.865.000
|
2.179.000
|
1.458.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6855 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng - Song Phương |
Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
3.650.000
|
2.900.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6856 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.080.000
|
1.030.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6857 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
3.280.000
|
2.296.000
|
1.640.000
|
1.476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6858 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên - An Khánh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh
|
3.335.000
|
2.334.000
|
1.667.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6859 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum - Vân Canh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh
|
3.650.000
|
2.900.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6860 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
2.990.000
|
2.243.000
|
1.498.000
|
1.283.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6861 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
2.800.000
|
2.128.000
|
1.421.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6862 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
|
3.068.000
|
2.148.000
|
1.534.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6863 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vành đai xã Sơn Đồng |
|
3.068.000
|
2.148.000
|
1.534.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6864 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6865 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6866 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6867 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6868 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6869 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6870 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6871 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6872 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6873 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6874 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6875 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6876 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6877 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6878 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6879 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6880 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6881 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6882 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6883 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6884 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6885 |
Huyện Hoài Đức |
Xã An Khánh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6886 |
Huyện Hoài Đức |
Xã An Khánh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6887 |
Huyện Hoài Đức |
Xã An Khánh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6888 |
Huyện Hoài Đức |
Xã An Khánh (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6889 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Di Trạch (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6890 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Di Trạch (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6891 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Di Trạch (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6892 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Di Trạch (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6893 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Đông La (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6894 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Đông La (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6895 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Đông La (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6896 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Đông La (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
6897 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Kim Chung (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6898 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Kim Chung (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
6899 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Kim Chung (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
6900 |
Huyện Hoài Đức |
Xã Kim Chung (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |