6701 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
5.865.000
|
4.046.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6702 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh |
|
5.465.000
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6703 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh |
|
4.645.000
|
3.251.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6704 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
8.640.000
|
5.616.000
|
4.320.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6705 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
|
5.760.000
|
3.859.000
|
2.304.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6706 |
Huyện Hoài Đức |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang |
|
3.960.000
|
2.891.000
|
2.178.000
|
1.940.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6707 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang |
Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6708 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
9.360.000
|
6.552.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6709 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO |
|
8.500.000
|
5.907.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6710 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
7.791.000
|
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6711 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO |
|
7.200.000
|
5.112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6712 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO |
|
6.375.000
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6713 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO |
|
5.666.000
|
3.910.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6714 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO |
|
5.100.000
|
3.711.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6715 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
5.666.000
|
3.910.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6716 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
4.958.000
|
3.421.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6717 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh |
|
4.250.000
|
2.932.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6718 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh |
|
3.960.000
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6719 |
Huyện Hoài Đức |
Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh |
|
3.366.000
|
2.356.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6720 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
17.600.000
|
10.736.000
|
8.976.000
|
8.096.000
|
6.178.000
|
Đất ở nông thôn |
6721 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
18.400.000
|
11.224.000
|
9.384.000
|
8.464.000
|
6.458.000
|
Đất ở nông thôn |
6722 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) |
|
13.664.000
|
8.882.000
|
7.515.000
|
6.832.000
|
5.288.000
|
Đất ở nông thôn |
6723 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
6724 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
6725 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
13.664.000
|
8.882.000
|
7.515.000
|
6.832.000
|
5.288.000
|
Đất ở nông thôn |
6726 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) |
|
12.096.000
|
8.104.000
|
6.895.000
|
6.290.000
|
4.899.000
|
Đất ở nông thôn |
6727 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) |
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
6728 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
12.096.000
|
8.104.000
|
6.895.000
|
6.290.000
|
4.899.000
|
Đất ở nông thôn |
6729 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B
|
9.408.000
|
6.492.000
|
5.551.000
|
5.080.000
|
3.979.000
|
Đất ở nông thôn |
6730 |
Huyện Hoài Đức |
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 |
|
12.096.000
|
8.104.000
|
6.895.000
|
6.290.000
|
4.899.000
|
Đất ở nông thôn |
6731 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
8.064.000
|
5.645.000
|
4.838.000
|
4.435.000
|
3.483.000
|
Đất ở nông thôn |
6732 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
7.260.000
|
5.155.000
|
4.429.000
|
4.066.000
|
3.201.000
|
Đất ở nông thôn |
6733 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
6.600.000
|
4.752.000
|
4.092.000
|
3.762.000
|
2.970.000
|
Đất ở nông thôn |
6734 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên bãi
|
4.730.000
|
3.548.000
|
3.075.000
|
2.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6735 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên đồng
|
5.280.000
|
3.907.000
|
3.379.000
|
3.115.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6736 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
11.730.000
|
7.859.000
|
6.686.000
|
6.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6737 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
14.300.000
|
9.152.000
|
7.722.000
|
7.150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6738 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
9.240.000
|
6.376.000
|
5.452.000
|
4.990.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6739 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
6.496.000
|
4.677.000
|
4.028.000
|
3.703.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6740 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy
|
4.704.000
|
3.575.000
|
3.105.000
|
2.869.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6741 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai
|
3.584.000
|
2.796.000
|
2.437.000
|
2.258.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6742 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng |
|
8.064.000
|
5.645.000
|
4.838.000
|
4.435.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6743 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
6.944.000
|
5.000.000
|
4.305.000
|
3.958.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6744 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
5.152.000
|
3.864.000
|
3.349.000
|
3.091.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6745 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng - Song Phương |
Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
8.736.000
|
6.115.000
|
5.242.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6746 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng
|
4.368.000
|
3.320.000
|
2.883.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6747 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Yên - Lại Yên |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
6.944.000
|
5.000.000
|
4.305.000
|
3.958.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6748 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên - An Khánh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh
|
7.392.000
|
5.248.000
|
4.509.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6749 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum - Vân Canh |
Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh
|
8.736.000
|
6.115.000
|
5.242.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6750 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
5.280.000
|
3.907.000
|
3.379.000
|
3.115.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6751 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
4.730.000
|
3.548.000
|
3.075.000
|
2.838.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6752 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
|
6.496.000
|
4.677.000
|
4.028.000
|
3.703.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6753 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vành đai xã Sơn Đồng |
|
6.496.000
|
4.677.000
|
4.028.000
|
3.703.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6754 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6755 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6756 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6757 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6758 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6759 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6760 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6761 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6762 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6763 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6764 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6765 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6766 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6767 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6768 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6769 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6770 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6771 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6772 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6773 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6774 |
Huyện Hoài Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở |
|
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6775 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
11.405.000
|
7.603.000
|
6.653.000
|
5.544.000
|
3.049.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6776 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
11.923.000
|
7.949.000
|
6.955.000
|
5.796.000
|
3.188.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6777 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) |
|
8.709.000
|
6.338.000
|
5.748.000
|
4.964.000
|
2.580.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6778 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6779 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6780 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
8.709.000
|
6.338.000
|
5.748.000
|
4.964.000
|
2.580.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6781 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) |
|
7.741.000
|
5.710.000
|
5.187.000
|
4.490.000
|
5.468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6782 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) |
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6783 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
7.741.000
|
5.710.000
|
5.187.000
|
4.490.000
|
2.468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6784 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B
|
5.806.000
|
4.296.000
|
3.669.000
|
2.903.000
|
1.855.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6785 |
Huyện Hoài Đức |
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 |
|
7.741.000
|
5.710.000
|
5.187.000
|
4.490.000
|
2.468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6786 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
5.080.000
|
3.556.000
|
2.984.000
|
2.500.000
|
1.774.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6787 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
4.752.000
|
3.421.000
|
2.851.000
|
2.376.000
|
1.703.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6788 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai |
|
4.356.000
|
3.180.000
|
2.614.000
|
2.178.000
|
1.612.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
6789 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên bãi
|
3.696.000
|
2.809.000
|
1.876.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6790 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
Phía bên đồng
|
3.947.000
|
2.961.000
|
1.978.000
|
1.694.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6791 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
5.644.000
|
5.405.000
|
4.347.000
|
3.912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6792 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
6.415.000
|
6.120.000
|
5.322.000
|
4.791.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6793 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
5.037.000
|
4.058.000
|
3.992.000
|
3.326.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6794 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
4.124.000
|
2.886.000
|
2.062.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6795 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy
|
3.387.000
|
2.574.000
|
1.719.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6796 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai
|
2.316.000
|
1.667.000
|
1.407.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6797 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng |
|
4.528.000
|
3.597.000
|
3.350.000
|
2.088.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6798 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
4.408.000
|
3.086.000
|
2.204.000
|
1.984.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6799 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 424 |
Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
3.852.000
|
2.928.000
|
1.960.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6800 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng - Song Phương |
Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy
|
4.906.000
|
3.898.000
|
3.629.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |