| 6701 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 19,5m
|
4.869.000
|
3.457.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6702 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35
|
8.501.000
|
6.417.000
|
4.591.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6703 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh
|
8.501.000
|
6.417.000
|
4.591.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6704 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh
|
4.637.000
|
3.593.000
|
2.712.000
|
2.546.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6705 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông - THỊ TRẤN |
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6706 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh - THỊ TRẤN |
|
8.501.000
|
6.417.000
|
4.591.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6707 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN |
|
10.819.000
|
7.898.000
|
5.550.000
|
4.972.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6708 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông |
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6709 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh
|
8.114.000
|
6.086.000
|
4.747.000
|
4.382.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6710 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6711 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm
|
6.182.000
|
4.743.000
|
3.616.000
|
3.339.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6712 |
Huyện Mê Linh |
Đường Bát Nàn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt DKĐT Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6713 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
8.114.000
|
6.086.000
|
4.747.000
|
4.382.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6714 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hoá huyện - đến ngã ba giao cắt vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6715 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hoá huyện Mê Linh - đến ngã ba vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6716 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
|
8.114.000
|
6.086.000
|
4.747.000
|
4.382.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6717 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23
|
7.903.000
|
5.927.000
|
4.623.000
|
4.268.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6718 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc
|
3.951.000
|
3.096.000
|
2.312.000
|
2.169.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6719 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập
|
3.387.000
|
2.663.000
|
2.072.000
|
1.921.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6720 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà
|
5.645.000
|
4.346.000
|
3.302.000
|
3.099.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6721 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm.
|
5.645.000
|
4.346.000
|
3.302.000
|
3.099.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6722 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt
|
6.021.000
|
4.619.000
|
3.522.000
|
3.252.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6723 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng
|
6.021.000
|
4.619.000
|
3.522.000
|
3.252.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6724 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)
|
6.021.000
|
4.619.000
|
3.522.000
|
3.252.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6725 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)
|
6.653.000
|
5.056.000
|
3.893.000
|
3.592.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6726 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói
|
5.914.000
|
4.536.000
|
3.459.000
|
3.194.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6727 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa
|
5.544.000
|
4.268.000
|
3.243.000
|
3.043.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6728 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ
|
4.435.000
|
3.417.000
|
2.594.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6729 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6730 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6731 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6732 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6733 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6734 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm
|
4.607.000
|
3.549.000
|
2.695.000
|
2.528.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6735 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6736 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6737 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312
|
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6738 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà
|
2.520.000
|
1.990.000
|
1.573.000
|
1.483.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6739 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà
|
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6740 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6741 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6742 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6743 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6744 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6745 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6746 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6747 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập |
Đoạn đường trong đê
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6748 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập |
Đoạn đường ngoài đê
|
2.016.000
|
1.748.000
|
1.397.000
|
1.310.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6749 |
Huyện Mê Linh |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê |
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6750 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6751 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm
|
1.923.000
|
1.707.000
|
1.441.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6752 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6753 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6754 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6755 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6756 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6757 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6758 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6759 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6760 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan
|
1.478.000
|
1.184.000
|
931.000
|
865.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6761 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên thôn 3,4 |
đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6762 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị An Phát |
Mặt cắt đường 24,0m
|
3.150.000
|
2.236.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6763 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Cienco 5 |
Mặt cắt đường 24,0m
|
3.600.000
|
2.556.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6764 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Chi Đông |
Mặt cắt đường 24,0m
|
3.150.000
|
2.236.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6765 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Hà Phong |
Mặt cắt đường 24,0m
|
3.150.000
|
2.236.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6766 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Minh Giang |
Mặt cắt đường 24,0m
|
3.600.000
|
2.556.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6767 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Long Việt |
Mặt cắt đường 24,0m
|
3.600.000
|
2.556.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6768 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 33,0m
|
3.900.000
|
2.769.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6769 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 27,0m
|
3.600.000
|
2.556.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6770 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 19,5m
|
3.150.000
|
2.236.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6771 |
Huyện Mê Linh |
Đất trồng lúa nước - Huyện Mê Linh |
Toàn bộ huyện Mê Linh
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6772 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh |
Toàn bộ huyện Mê Linh
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6773 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh |
Toàn bộ huyện Mê Linh
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6774 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh |
Toàn bộ huyện Mê Linh
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6775 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6776 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6777 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6778 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (trung du) |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6779 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (trung du) |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6780 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (trung du) |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6781 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (miền núi) |
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6782 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (miền núi) |
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6783 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (miền núi) |
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6784 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)
|
11.069.000
|
8.523.000
|
6.742.000
|
6.239.000
|
-
|
Đất ở |
| 6785 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6786 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6787 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)
|
9.488.000
|
7.400.000
|
5.865.000
|
5.434.000
|
-
|
Đất ở |
| 6788 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã năm giao cắt Đại Nghĩa - Đại Đồng cạnh trụ sở UBND thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6789 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6790 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6791 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6792 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6793 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6794 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hà Xá - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Đại Nghĩa tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa (Km61+700 đường 419) - đến ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6795 |
Huyện Mỹ Đức |
THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đường từ đầu đường Đại Nghĩa (đường 419) - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
8.539.000
|
6.746.000
|
5.356.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở |
| 6796 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú
|
7.274.000
|
5.746.000
|
4.563.000
|
4.232.000
|
-
|
Đất ở |
| 6797 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá - đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm
|
8.316.000
|
6.570.000
|
5.216.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 6798 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
6.776.000
|
5.421.000
|
4.312.000
|
4.004.000
|
-
|
Đất ở |
| 6799 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn
|
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 6800 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến
|
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |