6401 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
10.788.000
|
6.689.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6402 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6403 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú |
|
9.493.000
|
6.076.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6404 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
7.767.000
|
5.204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6405 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
7.336.000
|
4.915.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6406 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
10.788.000
|
6.689.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6407 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
10.069.000
|
6.541.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6408 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6409 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê |
|
9.493.000
|
6.076.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6410 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6411 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 22,5m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
7.767.000
|
5.204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6412 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
7.336.000
|
4.915.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6413 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6414 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
6.760.000
|
4.597.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6415 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
6.041.000
|
4.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6416 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
6.904.000
|
4.695.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6417 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
5.754.000
|
3.970.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6418 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
4.747.000
|
3.370.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6419 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6420 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6421 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6422 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6423 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6424 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
7.767.000
|
5.204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6425 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
9.493.000
|
6.076.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6426 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6427 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
7.767.000
|
5.204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6428 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
10.069.000
|
6.343.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6429 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6430 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
7.767.000
|
5.204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6431 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01- LK15, khu đô thị Văn Phú
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6432 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6433 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa. |
Đoạn gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đường Nguyễn Văn Trác
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6434 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16 phường Yên Nghĩa. |
Đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6435 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6436 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6437 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Đôn Hòa |
Ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6438 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Sơn Hà |
Ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
|
9.349.000
|
6.630.000
|
5.983.000
|
5.142.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6439 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Thuộc địa phận quận Hà Đông
|
24.304.000
|
13.124.000
|
10.694.000
|
9.479.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6440 |
Quận Hà Đông |
Phú La |
Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6441 |
Quận Hà Đông |
Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương |
Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6442 |
Quận Hà Đông |
Văn Phúc |
Ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6443 |
Quận Hà Đông |
Yên Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6444 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6445 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6446 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6447 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6448 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6449 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6450 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6451 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6452 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6453 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6454 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6455 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6456 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6457 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6458 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6459 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6460 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
|
6.109.000
|
4.215.000
|
3.299.000
|
2.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6461 |
Quận Hà Đông |
Đường Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
|
6.109.000
|
4.215.000
|
3.299.000
|
2.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6462 |
Quận Hà Đông |
Đường Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6463 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6464 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
|
4.267.000
|
2.944.000
|
2.644.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6465 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
|
4.267.000
|
2.944.000
|
2.644.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6466 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
|
5.865.000
|
4.268.000
|
3.871.000
|
3.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6467 |
Quận Hà Đông |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6468 |
Quận Hà Đông |
Đường Tố Hữu |
Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6469 |
Quận Hà Đông |
Đường Nguyễn Văn Trác |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6470 |
Quận Hà Đông |
Hà Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6471 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6472 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6473 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6474 |
Quận Hà Đông |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6475 |
Quận Hà Đông |
La Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.109.000
|
4.215.000
|
3.299.000
|
2.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6476 |
Quận Hà Đông |
La Nội |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.109.000
|
4.215.000
|
3.299.000
|
2.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6477 |
Quận Hà Đông |
Lê Hồng phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6478 |
Quận Hà Đông |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6479 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6480 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6481 |
Quận Hà Đông |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6482 |
Quận Hà Đông |
Đường Dương Nội |
Ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6483 |
Quận Hà Đông |
Lê Trọng Tấn |
Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6484 |
Quận Hà Đông |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6485 |
Quận Hà Đông |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6486 |
Quận Hà Đông |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6487 |
Quận Hà Đông |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6488 |
Quận Hà Đông |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6489 |
Quận Hà Đông |
Ngô Đình Mẫn |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6490 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6491 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6492 |
Quận Hà Đông |
Ngô Quyền |
Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6493 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6494 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6495 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.083.000
|
5.029.000
|
4.533.000
|
3.896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6496 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6497 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6498 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thanh Bình |
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6499 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6500 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |