| 6401 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Hoàng Tùng |
Đoạn từ cuối đường Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long
|
39.626.000
|
25.757.000
|
20.667.000
|
18.788.000
|
-
|
Đất ở |
| 6402 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 6403 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 6404 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh |
Đoạn từ ngã tư giao với đường vành đai 3,5 - đến ngã tư giao đường 70 (ngã tư canh)
|
39.626.000
|
25.757.000
|
20.667.000
|
18.788.000
|
-
|
Đất ở |
| 6405 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kim Thìa |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao với đường vành đai 3,5
|
35.078.000
|
23.503.000
|
18.960.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 6406 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Dương Nội (đối diện đường Hữu Hưng) - đến ngã tư giao đường dự án Liên khu vực 8 (km 4+460, tỉnh lộ 423), thuộc địa phận thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh
|
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
| 6407 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
35.078.000
|
23.503.000
|
18.960.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 6408 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
đoạn từ giáp xã Lại Yên - đến đường Vân Canh
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 6409 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chùa Tổng tại thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh - đến ngã ba giao cắt dại lộ Thăng Long tại cầu vượt An Khánh
|
35.078.000
|
23.503.000
|
18.960.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 6410 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Liên xã đi qua xã La Phù |
Từ ngã ba giao cắt với đường Chùa Tổng qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
23.386.000
|
16.370.000
|
13.306.000
|
12.197.000
|
-
|
Đất ở |
| 6411 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
21.054.000
|
14.948.000
|
12.179.000
|
11.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6412 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
19.140.000
|
13.781.000
|
11.253.000
|
10.346.000
|
-
|
Đất ở |
| 6413 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
13.717.000
|
10.288.000
|
8.455.000
|
7.805.000
|
-
|
Đất ở |
| 6414 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
15.312.000
|
11.331.000
|
9.293.000
|
8.567.000
|
-
|
Đất ở |
| 6415 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
34.017.000
|
22.791.000
|
18.387.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất ở |
| 6416 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
41.470.000
|
26.541.000
|
21.236.000
|
19.663.000
|
-
|
Đất ở |
| 6417 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
26.796.000
|
18.489.000
|
14.992.000
|
13.721.000
|
-
|
Đất ở |
| 6418 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ - Kim Thìa - Sơn Đồng (ngã tư Sơn Đồng) - đến đường 422 đoạn qua thị trấn Trạm Trôi
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6419 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao cắt với đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6420 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Quế Dương (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở - đến ngã ba giao cắt đê Tả Đáy
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6421 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Bồ Quân (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy đến sông Đáy tại địa phận xã Yên Sở - đến ngã ba giao cắt tại cầu kênh Yên Sở bắc qua sông Đáy
|
13.642.000
|
10.368.000
|
8.538.000
|
7.891.000
|
-
|
Đất ở |
| 6422 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
10.394.000
|
8.107.000
|
6.702.000
|
6.209.000
|
-
|
Đất ở |
| 6423 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Thượng Ốc |
Đoạn từ cuối đường Chùa Tổng - đến đê Tả Đáy
|
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
| 6424 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Phương Quan |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy tại địa phận xã An Thượng - đến hết địa phận huyện Hoài Đức
|
14.941.000
|
11.206.000
|
9.209.000
|
8.501.000
|
-
|
Đất ở |
| 6425 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Nguyễn Viết Thứ |
Đoạn Từ Ngã tư Sơn Đồng - đến ngã ba giao cắt đường gom chân đê tả Đáy, cạnh trụ sở UBND xã Song Phương
|
25.334.000
|
17.734.000
|
14.414.000
|
13.306.000
|
-
|
Đất ở |
| 6426 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Lệ |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ tại ngã tư Phương Bảng, xã Song Phượng - đến ngã ba giao cắt đê tả Đáy tại thôn Tiền Lệ, xã Tiền Yên
|
12.667.000
|
9.627.000
|
7.928.000
|
7.327.000
|
-
|
Đất ở |
| 6427 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên: |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
| 6428 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh - An Khánh |
Đoạn từ xã An Khánh - đến giáp xã Vân Canh
|
25.334.000
|
17.734.000
|
14.414.000
|
13.306.000
|
-
|
Đất ở |
| 6429 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
15.312.000
|
11.331.000
|
9.293.000
|
8.567.000
|
-
|
Đất ở |
| 6430 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
13.717.000
|
10.288.000
|
8.455.000
|
7.805.000
|
-
|
Đất ở |
| 6431 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6432 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kẻ Sấu (Đường ĐH05) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt với đường Quế Dương tại xã Cát Quế - đến ngã tư giao cắt với đường liên xã Đức Thượng - Dương Liễu tại Nhà máy xử lý nước thải Dương Liễu
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6433 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6434 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Đào Trực |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viêt Thứ tại thôn Gạch, xã Sơn Đông - đến Trường Tiểu học Sơn Đồng
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 6435 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lý Đàm Nghiên |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Triệu Túc - đến ngã ba giao cắt đường vào xóm Hai Hiên, thôn Cao Trung, xã Đức Giang
|
19.999.000
|
10.399.000
|
9.861.000
|
8.913.000
|
-
|
Đất ở |
| 6436 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Thái |
Đoạn từ ngã ba giao đường Nguyễn Viết Thứ tại thôn Chiêu, xã Sơn Đồng - đến ngã ba giao đường bờ trái sông Đan Hoài tại thôn Yên Thái, xã Tiền Yên
|
20.268.000
|
14.187.000
|
11.532.000
|
10.644.000
|
-
|
Đất ở |
| 6437 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Côn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long tại thôn Quyết Tiến, xã Vân Côn - đến ngã ba giao cắt đối diện trụ sở UBND xã Vân Côn và Công an xã Vân Côn
|
18.757.000
|
12.942.000
|
10.494.000
|
9.605.000
|
-
|
Đất ở |
| 6438 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 31,0 m
|
54.694.000
|
33.363.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6439 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 24m
|
52.026.000
|
32.256.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6440 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 21,0 m
|
50.025.000
|
31.016.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6441 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 19,0 m
|
46.023.000
|
29.455.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6442 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 13,5 m
|
40.687.000
|
26.447.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6443 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m
|
36.018.000
|
24.132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6444 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 8,0m
|
32.016.000
|
21.771.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6445 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 30,0 m
|
36.018.000
|
24.132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6446 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 21,5 m
|
31.349.000
|
21.317.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6447 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 17,5 m
|
28.014.000
|
19.330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6448 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m
|
26.013.000
|
18.209.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6449 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường <12,0m
|
22.111.000
|
15.478.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6450 |
Huyện Hoài Đức |
Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
17.885.000
|
11.625.000
|
8.346.000
|
7.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6451 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
đoạn từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Triệu Túc
|
11.923.000
|
7.988.000
|
4.452.000
|
3.895.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6452 |
Huyện Hoài Đức |
THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 - đến cổng làng Giang Xá
|
8.197.000
|
5.984.000
|
4.209.000
|
3.748.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6453 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang Xá - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
từ cổng làng Giang Xá - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi
|
6.429.000
|
4.658.000
|
3.651.000
|
2.898.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6454 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
17.107.000
|
11.405.000
|
9.314.000
|
7.762.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6455 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
17.885.000
|
11.923.000
|
9.737.000
|
8.114.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6456 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Hoàng Tùng |
Đoạn từ cuối đường Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long
|
13.064.000
|
9.507.000
|
8.047.000
|
6.949.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6457 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
8.709.000
|
6.444.000
|
5.137.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6458 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
8.709.000
|
6.444.000
|
5.137.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6459 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh |
Đoạn từ ngã tư giao với đường vành đai 3,5 - đến ngã tư giao đường 70 (ngã tư canh)
|
13.064.000
|
9.507.000
|
8.047.000
|
6.949.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6460 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kim Thìa |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao với đường vành đai 3,5
|
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6461 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Dương Nội (đối diện đường Hữu Hưng) - đến ngã tư giao đường dự án Liên khu vực 8 (km 4+460, tỉnh lộ 423), thuộc địa phận thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh
|
6.612.000
|
4.628.000
|
3.086.000
|
2.777.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6462 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6463 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
đoạn từ giáp xã Lại Yên - đến đường Vân Canh
|
8.709.000
|
6.444.000
|
5.137.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6464 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chùa Tổng tại thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh - đến ngã ba giao cắt dại lộ Thăng Long tại cầu vượt An Khánh
|
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6465 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Liên xã đi qua xã La Phù |
Từ ngã ba giao cắt với đường Chùa Tổng qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
7.620.000
|
5.334.000
|
4.177.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6466 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
7.128.000
|
5.132.000
|
3.992.000
|
3.326.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6467 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
6.534.000
|
4.770.000
|
3.659.000
|
3.049.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6468 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
5.544.000
|
4.214.000
|
2.626.000
|
2.248.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6469 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
5.920.000
|
4.442.000
|
2.769.000
|
2.372.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6470 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
8.466.000
|
8.108.000
|
6.086.000
|
5.477.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6471 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
9.623.000
|
9.181.000
|
7.451.000
|
6.707.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6472 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
7.555.000
|
6.087.000
|
5.589.000
|
4.657.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6473 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ - Kim Thìa - Sơn Đồng (ngã tư Sơn Đồng) - đến đường 422 đoạn qua thị trấn Trạm Trôi
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6474 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao cắt với đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6475 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Quế Dương (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở - đến ngã ba giao cắt đê Tả Đáy
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6476 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Bồ Quân (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy đến sông Đáy tại địa phận xã Yên Sở - đến ngã ba giao cắt tại cầu kênh Yên Sở bắc qua sông Đáy
|
5.080.000
|
3.861.000
|
2.407.000
|
2.060.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6477 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
3.474.000
|
2.500.000
|
1.969.000
|
1.847.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6478 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Thượng Ốc |
Đoạn từ cuối đường Chùa Tổng - đến đê Tả Đáy
|
6.612.000
|
4.628.000
|
3.086.000
|
2.777.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6479 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Phương Quan |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy tại địa phận xã An Thượng - đến hết địa phận huyện Hoài Đức
|
5.778.000
|
4.392.000
|
2.744.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6480 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Nguyễn Viết Thứ |
Đoạn Từ Ngã tư Sơn Đồng - đến ngã ba giao cắt đường gom chân đê tả Đáy, cạnh trụ sở UBND xã Song Phương
|
7.358.000
|
5.846.000
|
5.080.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6481 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Lệ |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ tại ngã tư Phương Bảng, xã Song Phượng - đến ngã ba giao cắt đê tả Đáy tại thôn Tiền Lệ, xã Tiền Yên
|
4.234.000
|
3.259.000
|
2.032.000
|
1.938.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6482 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên: |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
6.612.000
|
4.628.000
|
3.086.000
|
2.777.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6483 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh - An Khánh |
Đoạn từ xã An Khánh - đến giáp xã Vân Canh
|
7.358.000
|
5.846.000
|
5.080.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6484 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
5.920.000
|
4.442.000
|
2.769.000
|
2.372.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6485 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
5.544.000
|
4.214.000
|
2.626.000
|
2.248.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6486 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6487 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kẻ Sấu (Đường ĐH05) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt với đường Quế Dương tại xã Cát Quế - đến ngã tư giao cắt với đường liên xã Đức Thượng - Dương Liễu tại Nhà máy xử lý nước thải Dương Liễu
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6488 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6489 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Đào Trực |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viêt Thứ tại thôn Gạch, xã Sơn Đông - đến Trường Tiểu học Sơn Đồng
|
6.186.000
|
4.329.000
|
2.887.000
|
2.598.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6490 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lý Đàm Nghiên |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Triệu Túc - đến ngã ba giao cắt đường vào xóm Hai Hiên, thôn Cao Trung, xã Đức Giang
|
7.556.000
|
4.911.000
|
3.526.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6491 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Thái |
Đoạn từ ngã ba giao đường Nguyễn Viết Thứ tại thôn Chiêu, xã Sơn Đồng - đến ngã ba giao đường bờ trái sông Đan Hoài tại thôn Yên Thái, xã Tiền Yên
|
5.887.000
|
4.677.000
|
4.064.000
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6492 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Côn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long tại thôn Quyết Tiến, xã Vân Côn - đến ngã ba giao cắt đối diện trụ sở UBND xã Vân Côn và Công an xã Vân Côn
|
5.289.000
|
4.261.000
|
3.912.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6493 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 31,0 m
|
19.375.000
|
13.562.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6494 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 24m
|
17.595.000
|
12.227.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6495 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 21,0 m
|
16.127.000
|
11.437.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6496 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 19,0 m
|
14.904.000
|
10.581.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6497 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 13,5 m
|
13.196.000
|
9.501.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6498 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m
|
11.728.000
|
8.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6499 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 8,0m
|
10.557.000
|
7.681.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6500 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 30,0 m
|
11.728.000
|
8.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |