3801 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
21.576.000
|
11.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3802 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3803 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3804 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
17.980.000
|
10.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3805 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3806 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3807 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
14.384.000
|
8.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3808 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
11.291.000
|
6.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3809 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
13.809.000
|
8.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3810 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3811 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
9.493.000
|
6.076.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3812 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
9.206.000
|
5.984.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3813 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Noi |
Ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 - Ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát).
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.573.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3814 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Dông Thắng |
Ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 - Dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3815 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Khoát |
Ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh - Ngã ba giao cắt phố "Minh Tảo" tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3816 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đống Ba |
Dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba - Ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền)
|
6.041.000
|
4.168.000
|
3.564.000
|
3.262.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3817 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Giàn |
Ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long - Ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí - Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3818 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân Tảo |
Ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - Ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3819 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Minh Tảo |
Ngã ba giao cắt phố "Hoàng Minh Thảo" tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo - Ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3820 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Đam |
Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) - Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3821 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Lý |
Ngã ba giao cắt phố "Phúc Đam" tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm - Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3822 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Minh Thảo |
Ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) - Ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình
|
21.576.000
|
11.867.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3823 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chế Lan Viên |
Ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco - Ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3824 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đình Quán |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3825 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đỗ Nhuận |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3826 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường 70 |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
7.636.000
|
5.345.000
|
4.963.000
|
4.247.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3827 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Trong đê
|
12.626.000
|
8.126.000
|
7.006.000
|
6.232.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3828 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Ngoài đê
|
10.979.000
|
7.066.000
|
6.092.000
|
5.419.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3829 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Cầu Diễn - Đường sắt
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3830 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Đường sắt - Văn Tiến Dũng
|
14.789.000
|
9.202.000
|
7.723.000
|
6.984.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3831 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Văn Tiến Dũng - Nhổn
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3832 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Cổ Nhuế |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3833 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đặng Thùy Trâm |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3834 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đông Ngạc |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3835 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đức Diễn |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3836 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3837 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) |
Trong đê
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3838 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) |
Ngoài đê
|
6.375.000
|
4.590.000
|
4.080.000
|
3.506.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3839 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Diễn |
Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3840 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3841 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh đi Yên Nội |
Phú Minh - Yên Nội
|
5.702.000
|
3.934.000
|
3.176.000
|
2.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3842 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phúc Diễn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3843 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Quốc lộ 32 |
Nhổn - Giáp Hoài Đức
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3844 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Sùng Khang |
Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)
|
5.341.000
|
3.739.000
|
2.975.000
|
2.564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3845 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Tân Nhuệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3846 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Tây Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.636.000
|
5.345.000
|
4.963.000
|
4.247.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3847 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) |
Trong đê
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3848 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) |
Ngoài đê
|
4.958.000
|
3.421.000
|
2.762.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3849 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thụy Phương - Thượng Cát |
Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát
|
4.382.000
|
3.199.000
|
2.728.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3850 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) |
Trong đê
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3851 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) |
Ngoài đê
|
6.375.000
|
4.590.000
|
4.080.000
|
3.506.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3852 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát |
Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát
|
8.349.000
|
5.926.000
|
5.341.000
|
4.593.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3853 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Học viện CS đi đường 70 |
Học viện Cảnh sát - Đường 70
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3854 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên |
Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3855 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát |
Sông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3856 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3857 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Vành Khuyên |
Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3858 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường vào trại gà |
Ga Phú Diễn - Sông Pheo
|
8.349.000
|
5.926.000
|
5.341.000
|
4.593.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3859 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Võ Quý Huân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.553.000
|
6.069.000
|
5.468.000
|
4.705.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3860 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Xuân La - Xuân Đỉnh |
Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3861 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Yên Nội |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.341.000
|
3.739.000
|
2.975.000
|
2.564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3862 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3863 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Công Chất |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3864 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
22.184.000
|
12.571.000
|
10.353.000
|
9.202.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3865 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Tăng Bí |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3866 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Vẽ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3867 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lê Văn Hiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.553.000
|
6.069.000
|
5.468.000
|
4.705.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3868 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đình Tứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3869 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3870 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyên Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3871 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nhật Tảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3872 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tuấn Tài |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3873 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Văn Đồng |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
19.719.000
|
11.338.000
|
9.408.000
|
8.381.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3874 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3875 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Địa phận phường Cổ Nhuế
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3876 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Châu Đài |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.930.000
|
3.401.000
|
2.662.000
|
2.366.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3877 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Đăm |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3878 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Hoàng Liên |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.341.000
|
3.739.000
|
2.975.000
|
2.564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3879 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Kiều Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3880 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Kỳ Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3881 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3882 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Mạc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3883 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Ngọa Long |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3884 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Phú Kiều |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3885 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Phúc Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.636.000
|
5.345.000
|
4.963.000
|
4.247.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3886 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Tây Đam |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3887 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Thanh Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.636.000
|
5.345.000
|
4.963.000
|
4.247.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3888 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Trung Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3889 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Văn Trì |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3890 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Viên |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3891 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Dân |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3892 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3893 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3894 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tôn Quang Phiệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3895 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trần Cung |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3896 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.636.000
|
5.345.000
|
4.963.000
|
4.247.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3897 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Hội |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.248.000
|
5.855.000
|
5.277.000
|
4.537.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3898 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.698.000
|
9.584.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3899 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.611.000
|
9.531.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3900 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
13.146.000
|
8.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |