Bảng giá đất Tại Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an Huyện Thanh Trì Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m | 40.020.000 | 26.013.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 36.018.000 | 24.132.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 13,5m | 34.017.000 | 22.791.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường < 12,0m | 32.016.000 | 21.771.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m | 14.904.000 | 10.581.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 13.414.000 | 9.658.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 13,5m | 12.668.000 | 8.742.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường < 12,0m | 11.923.000 | 8.227.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m | 9.216.000 | 6.543.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
10 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 8.294.000 | 5.972.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 13,5m | 7.834.000 | 5.405.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường < 12,0m | 7.373.000 | 5.087.000 | - | - | - | Đất SX-KD |