Bảng giá đất Tại Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an Huyện Thanh Trì Hà Nội
11
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m | 40.020.000 | 26.013.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 36.018.000 | 24.132.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 13,5m | 34.017.000 | 22.791.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường < 12,0m | 32.016.000 | 21.771.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m | 14.904.000 | 10.581.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 13.414.000 | 9.658.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 13,5m | 12.668.000 | 8.742.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường < 12,0m | 11.923.000 | 8.227.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m | 9.216.000 | 6.543.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
10 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 8.294.000 | 5.972.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 13,5m | 7.834.000 | 5.405.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường < 12,0m | 7.373.000 | 5.087.000 | - | - | - | Đất SX-KD |