Bảng giá đất Tại Thị Trấn Huyện Thanh Trì Hà Nội
15
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp | 50.025.000 | 31.016.000 | 24.668.000 | 22.296.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển | 50.025.000 | 31.016.000 | 24.668.000 | 22.296.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp | 16.394.000 | 10.164.000 | 5.815.000 | 5.007.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển | 16.394.000 | 10.164.000 | 5.815.000 | 5.007.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp | 10.138.000 | 6.285.000 | 3.763.000 | 3.240.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển | 10.138.000 | 6.285.000 | 3.763.000 | 3.240.000 | - | Đất SX-KD |
7 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Thanh Trì | Thị Trấn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD |