Bảng giá đất Tại Đường địa phương Huyện Thanh Trì Hà Nội
20
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 34.452.000 | 23.083.000 | 19.457.000 | 16.988.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 53.267.000 | 32.493.000 | 25.761.000 | 23.236.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 35.078.000 | 23.503.000 | 19.811.000 | 17.297.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 44.822.000 | 28.686.000 | 22.952.000 | 20.827.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 29.882.000 | 20.319.000 | 16.435.000 | 15.018.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 16.565.000 | 12.258.000 | 10.053.000 | 9.268.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 11.405.000 | 8.412.000 | 7.132.000 | 6.174.000 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 17.418.000 | 12.266.000 | 10.228.000 | 8.779.000 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 22.770.000 | 14.490.000 | 11.592.000 | 10.626.000 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 13.064.000 | 9.507.000 | 8.047.000 | 6.951.000 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 11.612.000 | 8.565.000 | 7.261.000 | 6.286.000 | - | Đất TM-DV |
20 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | - | Đất TM-DV |
21 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 13.064.000 | 9.507.000 | 8.047.000 | 6.951.000 | - | Đất TM-DV |
22 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 7.431.000 | 5.976.000 | 4.814.000 | 4.431.000 | - | Đất TM-DV |
23 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 6.774.000 | 5.080.000 | 4.110.000 | 3.793.000 | - | Đất TM-DV |
24 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 5.069.000 | 3.259.000 | 1.909.000 | 1.698.000 | - | Đất SX-KD |
26 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 7.373.000 | 5.437.000 | 4.824.000 | 4.176.000 | - | Đất SX-KD |
27 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 5.069.000 | 3.259.000 | 1.909.000 | 1.698.000 | - | Đất SX-KD |
28 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 11.059.000 | 7.788.000 | 6.795.000 | 5.833.000 | - | Đất SX-KD |
29 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 14.080.000 | 8.960.000 | 7.500.000 | 7.125.000 | - | Đất SX-KD |
30 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 8.294.000 | 6.036.000 | 5.346.000 | 4.618.000 | - | Đất SX-KD |
31 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 7.373.000 | 5.437.000 | 4.824.000 | 4.176.000 | - | Đất SX-KD |
32 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 9.216.000 | 6.636.000 | 5.850.000 | 5.040.000 | - | Đất SX-KD |
33 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 8.294.000 | 6.036.000 | 5.346.000 | 4.618.000 | - | Đất SX-KD |
34 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | - | Đất SX-KD |
35 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | - | Đất SX-KD |
36 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | - | Đất SX-KD |