Bảng giá đất Tại Đường địa phương Huyện Thanh Trì Hà Nội
8
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 34.452.000 | 23.083.000 | 19.457.000 | 16.988.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 53.267.000 | 32.493.000 | 25.761.000 | 23.236.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 35.078.000 | 23.503.000 | 19.811.000 | 17.297.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 44.822.000 | 28.686.000 | 22.952.000 | 20.827.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 29.882.000 | 20.319.000 | 16.435.000 | 15.018.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 16.565.000 | 12.258.000 | 10.053.000 | 9.268.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 11.405.000 | 8.412.000 | 7.132.000 | 6.174.000 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 17.418.000 | 12.266.000 | 10.228.000 | 8.779.000 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 22.770.000 | 14.490.000 | 11.592.000 | 10.626.000 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 13.064.000 | 9.507.000 | 8.047.000 | 6.951.000 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 11.612.000 | 8.565.000 | 7.261.000 | 6.286.000 | - | Đất TM-DV |
20 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | - | Đất TM-DV |
21 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 13.064.000 | 9.507.000 | 8.047.000 | 6.951.000 | - | Đất TM-DV |
22 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 7.431.000 | 5.976.000 | 4.814.000 | 4.431.000 | - | Đất TM-DV |
23 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 6.774.000 | 5.080.000 | 4.110.000 | 3.793.000 | - | Đất TM-DV |
24 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 5.069.000 | 3.259.000 | 1.909.000 | 1.698.000 | - | Đất SX-KD |
26 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 7.373.000 | 5.437.000 | 4.824.000 | 4.176.000 | - | Đất SX-KD |
27 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 5.069.000 | 3.259.000 | 1.909.000 | 1.698.000 | - | Đất SX-KD |
28 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 11.059.000 | 7.788.000 | 6.795.000 | 5.833.000 | - | Đất SX-KD |
29 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 14.080.000 | 8.960.000 | 7.500.000 | 7.125.000 | - | Đất SX-KD |
30 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 8.294.000 | 6.036.000 | 5.346.000 | 4.618.000 | - | Đất SX-KD |
31 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 7.373.000 | 5.437.000 | 4.824.000 | 4.176.000 | - | Đất SX-KD |
32 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 9.216.000 | 6.636.000 | 5.850.000 | 5.040.000 | - | Đất SX-KD |
33 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 8.294.000 | 6.036.000 | 5.346.000 | 4.618.000 | - | Đất SX-KD |
34 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | - | Đất SX-KD |
35 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | - | Đất SX-KD |
36 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | - | Đất SX-KD |