37 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa |
25.520.000
|
17.609.000
|
14.278.000
|
13.068.000
|
-
|
Đất ở |
38 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa |
34.452.000
|
23.083.000
|
19.457.000
|
16.988.000
|
-
|
Đất ở |
39 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) |
25.520.000
|
17.609.000
|
14.278.000
|
13.068.000
|
-
|
Đất ở |
40 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển |
53.267.000
|
32.493.000
|
25.761.000
|
23.236.000
|
-
|
Đất ở |
41 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển |
64.032.000
|
37.819.000
|
31.119.000
|
27.628.000
|
-
|
Đất ở |
42 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế |
39.626.000
|
25.757.000
|
20.667.000
|
18.788.000
|
-
|
Đất ở |
43 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu |
35.078.000
|
23.503.000
|
19.811.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
44 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển |
44.822.000
|
28.686.000
|
22.952.000
|
20.827.000
|
-
|
Đất ở |
45 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì |
39.626.000
|
25.757.000
|
20.667.000
|
18.788.000
|
-
|
Đất ở |
46 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp |
29.882.000
|
20.319.000
|
16.435.000
|
15.018.000
|
-
|
Đất ở |
47 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) |
16.565.000
|
12.258.000
|
10.053.000
|
9.268.000
|
-
|
Đất ở |
48 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng |
13.079.000
|
9.940.000
|
8.186.000
|
7.566.000
|
-
|
Đất ở |
49 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa |
7.841.000
|
5.041.000
|
2.821.000
|
2.510.000
|
-
|
Đất TM-DV |
50 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa |
11.405.000
|
8.412.000
|
7.132.000
|
6.174.000
|
-
|
Đất TM-DV |
51 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) |
7.841.000
|
5.041.000
|
2.821.000
|
2.510.000
|
-
|
Đất TM-DV |
52 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển |
17.418.000
|
12.266.000
|
10.228.000
|
8.779.000
|
-
|
Đất TM-DV |
53 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển |
22.770.000
|
14.490.000
|
11.592.000
|
10.626.000
|
-
|
Đất TM-DV |
54 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế |
13.064.000
|
9.507.000
|
8.047.000
|
6.951.000
|
-
|
Đất TM-DV |
55 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu |
11.612.000
|
8.565.000
|
7.261.000
|
6.286.000
|
-
|
Đất TM-DV |
56 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển |
14.515.000
|
10.451.000
|
8.806.000
|
7.586.000
|
-
|
Đất TM-DV |
57 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì |
13.064.000
|
9.507.000
|
8.047.000
|
6.951.000
|
-
|
Đất TM-DV |
58 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp |
7.431.000
|
5.976.000
|
4.814.000
|
4.431.000
|
-
|
Đất TM-DV |
59 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) |
6.774.000
|
5.080.000
|
4.110.000
|
3.793.000
|
-
|
Đất TM-DV |
60 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng |
5.267.000
|
4.003.000
|
2.957.000
|
2.587.000
|
-
|
Đất TM-DV |
61 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa |
5.069.000
|
3.259.000
|
1.909.000
|
1.698.000
|
-
|
Đất SX-KD |
62 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa |
7.373.000
|
5.437.000
|
4.824.000
|
4.176.000
|
-
|
Đất SX-KD |
63 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) |
5.069.000
|
3.259.000
|
1.909.000
|
1.698.000
|
-
|
Đất SX-KD |
64 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển |
11.059.000
|
7.788.000
|
6.795.000
|
5.833.000
|
-
|
Đất SX-KD |
65 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển |
14.080.000
|
8.960.000
|
7.500.000
|
7.125.000
|
-
|
Đất SX-KD |
66 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế |
8.294.000
|
6.036.000
|
5.346.000
|
4.618.000
|
-
|
Đất SX-KD |
67 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu |
7.373.000
|
5.437.000
|
4.824.000
|
4.176.000
|
-
|
Đất SX-KD |
68 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển |
9.216.000
|
6.636.000
|
5.850.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD |
69 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì |
8.294.000
|
6.036.000
|
5.346.000
|
4.618.000
|
-
|
Đất SX-KD |
70 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp |
4.718.000
|
3.794.000
|
3.198.000
|
2.944.000
|
-
|
Đất SX-KD |
71 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) |
4.301.000
|
3.226.000
|
2.730.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD |
72 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng |
3.405.000
|
2.588.000
|
2.000.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-KD |