Bảng giá đất Tại Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì Huyện Thanh Trì Hà Nội
5
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | - | Đất ở | |
2 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | 30.682.000 | 20.864.000 | 16.875.000 | 15.420.000 | - | Đất ở | |
3 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | 22.770.000 | 14.490.000 | 11.592.000 | 10.626.000 | - | Đất TM-DV | |
4 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | 7.630.000 | 6.136.000 | 4.943.000 | 4.550.000 | - | Đất TM-DV | |
5 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | 14.080.000 | 8.960.000 | 7.500.000 | 7.125.000 | - | Đất SX-KD | |
6 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | - | Đất SX-KD |