Bảng giá đất Tại Khu đô thị Tứ Hiệp Huyện Thanh Trì Hà Nội
17
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m | 52.026.000 | 32.256.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m | 40.020.000 | 26.013.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m | 32.016.000 | 21.771.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m | 19.375.000 | 13.562.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m | 14.904.000 | 10.581.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m | 11.923.000 | 8.227.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m | 11.981.000 | 8.387.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m | 9.216.000 | 6.543.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
9 | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m | 7.373.000 | 5.087.000 | - | - | - | Đất SX-KD |