15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Quận Bắc Từ Liêm Thanh Lâm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.309.000 7.216.000 6.353.000 5.436.000 - Đất SX - KD
3702 Quận Bắc Từ Liêm Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) Trong đê
20250115-AddHaNoi
7.764.000 5.357.000 4.101.000 3.534.000 - Đất SX - KD
3703 Quận Bắc Từ Liêm Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
6.693.000 4.618.000 3.535.000 3.046.000 - Đất SX - KD
3704 Quận Bắc Từ Liêm Thuỵ Phương - Thượng Cát Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát
20250115-AddHaNoi
5.916.000 4.319.000 3.492.000 3.008.000 - Đất SX - KD
3705 Quận Bắc Từ Liêm Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) Trong đê
20250115-AddHaNoi
9.897.000 7.126.000 6.006.000 5.161.000 - Đất SX - KD
3706 Quận Bắc Từ Liêm Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
8.606.000 6.197.000 5.222.000 4.488.000 - Đất SX - KD
3707 Quận Bắc Từ Liêm Tôn Quang Phiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 10.201.000 9.255.000 - Đất SX - KD
3708 Quận Bắc Từ Liêm Trần Cung Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất SX - KD
3709 Quận Bắc Từ Liêm Trung Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.309.000 7.216.000 6.353.000 5.436.000 - Đất SX - KD
3710 Quận Bắc Từ Liêm Trung Tựu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 4.786.000 4.206.000 - Đất SX - KD
3711 Quận Bắc Từ Liêm Tựu Phúc từ ngã ba giao đường Phú Minh tại ngõ 20 (cổng làng Phúc Lý) - Cầu Vê (bắc qua sông Pheo), thuộc TDP Phúc Lý 1 và 4 (gần nhà thờ họ đạo Phúc Lý)
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 4.786.000 4.206.000 - Đất SX - KD
3712 Quận Bắc Từ Liêm Văn Hội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.135.000 7.904.000 6.755.000 5.807.000 - Đất SX - KD
3713 Quận Bắc Từ Liêm Văn Tiến Dũng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
3714 Quận Bắc Từ Liêm Văn Trì Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.135.000 7.904.000 6.755.000 5.807.000 - Đất SX - KD
3715 Quận Bắc Từ Liêm Vành Khuyên Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
3716 Quận Bắc Từ Liêm Đường Viên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 4.786.000 4.206.000 - Đất SX - KD
3717 Quận Bắc Từ Liêm Võ Quí Huân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.546.000 8.193.000 6.999.000 6.022.000 - Đất SX - KD
3718 Quận Bắc Từ Liêm Xuân La - Xuân Đỉnh Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 9.255.000 8.204.000 - Đất SX - KD
3719 Quận Bắc Từ Liêm Xuân Tảo Cho đoạn từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - đến ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 11.042.000 9.886.000 - Đất SX - KD
3720 Quận Bắc Từ Liêm Yên Nội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
7.942.000 5.047.000 3.809.000 3.281.000 - Đất SX - KD
3721 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
3722 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
18.968.000 11.580.000 - - - Đất SX - KD
3723 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
17.541.000 11.229.000 - - - Đất SX - KD
3724 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
16.114.000 10.877.000 - - - Đất SX - KD
3725 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
3726 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
3727 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 11.096.000 - - - Đất SX - KD
3728 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
16.114.000 10.877.000 - - - Đất SX - KD
3729 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
3730 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
14.963.000 10.275.000 - - - Đất SX - KD
3731 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
3732 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
14.253.000 9.977.000 - - - Đất SX - KD
3733 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
11.627.000 8.255.000 - - - Đất SX - KD
3734 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
11.451.000 8.130.000 - - - Đất SX - KD
3735 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 6m
20250115-AddHaNoi
11.275.000 8.005.000 - - - Đất SX - KD
3736 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
9.020.000 6.223.000 - - - Đất SX - KD
3737 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
6.656.000 4.592.000 - - - Đất SX - KD
3738 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
3739 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
14.253.000 9.977.000 - - - Đất SX - KD
3740 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
12.764.000 8.991.000 - - - Đất SX - KD
3741 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 7m
20250115-AddHaNoi
11.275.000 8.005.000 - - - Đất SX - KD
3742 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
3743 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
11.275.000 8.005.000 - - - Đất SX - KD
3744 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
9.983.000 7.188.000 - - - Đất SX - KD
3745 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 - - - Đất SX - KD
3746 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
3747 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
3748 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 11.065.000 - - - Đất SX - KD
3749 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
16.296.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
3750 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.050.000 10.739.000 - - - Đất SX - KD
3751 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 10.735.000 - - - Đất SX - KD
3752 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
15.795.000 10.665.000 - - - Đất SX - KD
3753 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
3754 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
14.963.000 10.275.000 - - - Đất SX - KD
3755 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
9.830.000 6.782.000 - - - Đất SX - KD
3756 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
9.020.000 6.223.000 - - - Đất SX - KD
3757 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
6.656.000 4.592.000 - - - Đất SX - KD
3758 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
6.286.000 4.400.000 - - - Đất SX - KD
3759 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
3760 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 25m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
3761 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
3762 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 10.735.000 - - - Đất SX - KD
3763 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 15m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
3764 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
24.403.000 14.309.000 - - - Đất SX - KD
3765 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 - - - Đất SX - KD
3766 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
22.184.000 13.311.000 - - - Đất SX - KD
3767 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
19.732.000 11.840.000 - - - Đất SX - KD
3768 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
3769 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
3770 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 5.407.000 - - - Đất SX - KD
3771 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
10.626.000 3.626.000 - - - Đất SX - KD
3772 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nghĩa Đô Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
14.305.000 9.955.000 - - - Đất SX - KD
3773 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nghĩa Đô Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
10.737.000 7.787.000 - - - Đất SX - KD
3774 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nghĩa Đô Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
9.761.000 7.079.000 - - - Đất SX - KD
3775 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
24.403.000 14.309.000 - - - Đất SX - KD
3776 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
23.293.000 13.865.000 - - - Đất SX - KD
3777 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
22.184.000 13.311.000 - - - Đất SX - KD
3778 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
19.732.000 11.840.000 - - - Đất SX - KD
3779 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD
3780 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
3781 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
15.845.000 5.407.000 - - - Đất SX - KD
3782 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
10.626.000 3.626.000 - - - Đất SX - KD
3783 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
15.785.000 10.655.000 - - - Đất SX - KD
3784 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
14.658.000 10.260.000 - - - Đất SX - KD
3785 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 8,5m
20250115-AddHaNoi
10.538.000 7.271.000 - - - Đất SX - KD
3786 Quận Bắc Từ Liêm Khu nhà ở và Công trình công Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
10.332.000 7.130.000 - - - Đất SX - KD
3787 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng lúa nước
3788 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3789 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3790 Quận Bắc Từ Liêm Q. Bắc Từ Liêm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3791 Huyện Thanh Trì Đường Ngọc Hồi Phía đối diện đường tầu 73.370.000 41.821.000 32.700.000 29.222.000 - Đất ở
3792 Huyện Thanh Trì Đường Ngọc Hồi Phía đi qua đường tầu 54.694.000 33.363.000 26.451.000 23.858.000 - Đất ở
3793 Huyện Thanh Trì Đường Phan Trọng Tuệ từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) 64.032.000 37.139.000 29.146.000 26.110.000 - Đất ở
3794 Huyện Thanh Trì Đường vào Công An huyện Thanh Trì từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua BCHQS - đến trung tâm văn hóa huyện) 52.026.000 32.256.000 25.654.000 23.187.000 - Đất ở
3795 Huyện Thanh Trì Đường Nguyễn Bặc (đoạn qua thị trấn Văn Điển) 58.696.000 36.418.000 30.360.000 26.148.000 - Đất ở
3796 Huyện Thanh Trì Đường Tựu Liệt từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) 64.032.000 37.139.000 29.146.000 26.110.000 - Đất ở
3797 Huyện Thanh Trì Đường Tứ Hiệp từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) 64.032.000 37.139.000 29.146.000 26.110.000 - Đất ở
3798 Huyện Thanh Trì Đường vào Bệnh viện nội tiết từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển 64.032.000 37.139.000 29.146.000 26.110.000 - Đất ở
3799 Huyện Thanh Trì Thị trấn Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp 50.025.000 31.016.000 24.668.000 22.296.000 - Đất ở
3800 Huyện Thanh Trì Thị trấn Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển 50.025.000 31.016.000 24.668.000 22.296.000 - Đất ở