3701 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát |
Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.573.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3702 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Học viện CS đi đường 70 |
Học viện Cảnh sát - Đường 70
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3703 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên |
Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên
|
14.260.000
|
8.128.000
|
6.845.000
|
5.989.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3704 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát |
Sông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3705 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3706 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Vành Khuyên |
Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
|
14.260.000
|
8.128.000
|
6.845.000
|
5.989.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3707 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường vào trại gà |
Ga Phú Diễn - Sông Pheo
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.573.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3708 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Võ Quý Huân |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.695.000
|
6.674.000
|
6.023.000
|
5.176.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3709 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Xuân La - Xuân Đỉnh |
Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
|
17.261.000
|
9.839.000
|
8.113.000
|
7.250.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3710 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Yên Nội |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.473.000
|
4.402.000
|
3.754.000
|
3.431.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3711 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
23.014.000
|
12.658.000
|
10.356.000
|
9.206.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3712 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Công Chất |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3713 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
26.610.000
|
14.370.000
|
11.709.000
|
10.378.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3714 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Tăng Bí |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3715 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Vẽ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3716 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lê Văn Hiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.695.000
|
6.674.000
|
6.023.000
|
5.176.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3717 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đình Tứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3718 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3719 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyên Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3720 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nhật Tảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3721 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tuấn Tài |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3722 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Văn Đồng |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
23.734.000
|
13.053.000
|
10.680.000
|
9.493.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3723 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3724 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Địa phận phường Cổ Nhuế
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3725 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Châu Đài |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.041.000
|
4.168.000
|
3.564.000
|
3.262.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3726 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Đăm |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3727 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Hoàng Liên |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.473.000
|
4.402.000
|
3.754.000
|
3.431.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3728 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Kiều Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3729 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Kỳ Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3730 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3731 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Mạc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3732 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Ngọa Long |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3733 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Phú Kiều |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3734 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Phúc Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3735 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Tây Đam |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3736 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Thanh Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3737 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Trung Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3738 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Văn Trì |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3739 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Viên |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3740 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Dân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.556.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3741 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.760.000
|
4.597.000
|
3.921.000
|
3.583.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3742 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3743 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tôn Quang Phiệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3744 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trần Cung |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3745 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3746 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Hội |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3747 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3748 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3749 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3750 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 15m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
12.421.000
|
7.099.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3751 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3752 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3753 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3754 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
14.096.000
|
8.335.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3755 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
13.809.000
|
8.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3756 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
13.089.000
|
7.873.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3757 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3758 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
10.922.000
|
7.645.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3759 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
10.235.000
|
6.550.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3760 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
9.925.000
|
6.352.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3761 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
8.640.000
|
6.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3762 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
|
6.912.000
|
4.769.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3763 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
|
6.041.000
|
4.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3764 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3765 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
10.922.000
|
7.645.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3766 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
9.925.000
|
6.947.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3767 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
8.640.000
|
6.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3768 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3769 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
|
9.925.000
|
6.352.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3770 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3771 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3772 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3773 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3774 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3775 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
14.793.000
|
8.432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3776 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
14.570.000
|
8.332.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3777 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
14.384.000
|
8.226.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3778 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
13.995.000
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3779 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
13.809.000
|
8.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3780 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
13.089.000
|
7.873.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3781 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
7.533.000
|
5.197.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3782 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
6.912.000
|
4.769.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3783 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
6.041.000
|
4.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3784 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
5.754.000
|
3.970.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3785 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3786 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3787 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3788 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
14.384.000
|
8.226.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3789 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
14.096.000
|
8.176.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3790 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
21.576.000
|
11.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3791 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3792 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3793 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
19.418.000
|
10.874.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3794 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3795 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3796 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
14.384.000
|
8.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3797 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
11.291.000
|
6.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3798 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
12.524.000
|
7.483.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3799 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
9.486.000
|
6.059.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
3800 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
8.618.000
|
5.508.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |