| 3701 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thanh Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.309.000
|
7.216.000
|
6.353.000
|
5.436.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3702 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
4.101.000
|
3.534.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3703 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
6.693.000
|
4.618.000
|
3.535.000
|
3.046.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3704 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thuỵ Phương - Thượng Cát |
Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát
20250115-AddHaNoi
|
5.916.000
|
4.319.000
|
3.492.000
|
3.008.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3705 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3706 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
8.606.000
|
6.197.000
|
5.222.000
|
4.488.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3707 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tôn Quang Phiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
10.201.000
|
9.255.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3708 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trần Cung |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
19.793.000
|
12.316.000
|
9.801.000
|
8.863.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3709 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.309.000
|
7.216.000
|
6.353.000
|
5.436.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3710 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3711 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tựu Phúc |
từ ngã ba giao đường Phú Minh tại ngõ 20 (cổng làng Phúc Lý) - Cầu Vê (bắc qua sông Pheo), thuộc TDP Phúc Lý 1 và 4 (gần nhà thờ họ đạo Phúc Lý)
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3712 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Hội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.135.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3713 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Tiến Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3714 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Trì |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.135.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3715 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Vành Khuyên |
Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3716 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Viên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3717 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Võ Quí Huân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.546.000
|
8.193.000
|
6.999.000
|
6.022.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3718 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân La - Xuân Đỉnh |
Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
9.255.000
|
8.204.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3719 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân Tảo |
Cho đoạn từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - đến ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
11.042.000
|
9.886.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3720 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Yên Nội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.942.000
|
5.047.000
|
3.809.000
|
3.281.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3721 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3722 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.968.000
|
11.580.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3723 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
17.541.000
|
11.229.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3724 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
16.114.000
|
10.877.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3725 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3726 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3727 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
11.096.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3728 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.114.000
|
10.877.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3729 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000
|
10.655.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3730 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.963.000
|
10.275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3731 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.658.000
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3732 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
14.253.000
|
9.977.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3733 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
11.627.000
|
8.255.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3734 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
11.451.000
|
8.130.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3735 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 6m
20250115-AddHaNoi
|
11.275.000
|
8.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3736 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
9.020.000
|
6.223.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3737 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
6.656.000
|
4.592.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3738 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.658.000
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3739 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
14.253.000
|
9.977.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3740 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
12.764.000
|
8.991.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3741 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 7m
20250115-AddHaNoi
|
11.275.000
|
8.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3742 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.658.000
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3743 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
11.275.000
|
8.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3744 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3745 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3746 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3747 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3748 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
11.065.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3749 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
16.296.000
|
10.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3750 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.050.000
|
10.739.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3751 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.845.000
|
10.735.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3752 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
15.795.000
|
10.665.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3753 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000
|
10.655.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3754 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.963.000
|
10.275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3755 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
9.830.000
|
6.782.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3756 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
9.020.000
|
6.223.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3757 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
6.656.000
|
4.592.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3758 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đấu giá 3ha |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
6.286.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3759 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3760 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 25m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3761 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3762 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.845.000
|
10.735.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3763 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 15m
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000
|
10.655.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3764 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
24.403.000
|
14.309.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3765 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3766 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
22.184.000
|
13.311.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3767 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
19.732.000
|
11.840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3768 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3769 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3770 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.845.000
|
5.407.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3771 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.626.000
|
3.626.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3772 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.305.000
|
9.955.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3773 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.737.000
|
7.787.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3774 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
9.761.000
|
7.079.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3775 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
24.403.000
|
14.309.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3776 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3777 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
22.184.000
|
13.311.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3778 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
19.732.000
|
11.840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3779 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3780 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3781 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.845.000
|
5.407.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3782 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.626.000
|
3.626.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3783 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000
|
10.655.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3784 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.658.000
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3785 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.538.000
|
7.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3786 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.332.000
|
7.130.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3787 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Q. Bắc Từ Liêm |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước |
| 3788 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Q. Bắc Từ Liêm |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3789 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Q. Bắc Từ Liêm |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3790 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Q. Bắc Từ Liêm |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3791 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Ngọc Hồi |
Phía đối diện đường tầu
|
73.370.000
|
41.821.000
|
32.700.000
|
29.222.000
|
-
|
Đất ở |
| 3792 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Ngọc Hồi |
Phía đi qua đường tầu
|
54.694.000
|
33.363.000
|
26.451.000
|
23.858.000
|
-
|
Đất ở |
| 3793 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Phan Trọng Tuệ |
từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển)
|
64.032.000
|
37.139.000
|
29.146.000
|
26.110.000
|
-
|
Đất ở |
| 3794 |
Huyện Thanh Trì |
Đường vào Công An huyện Thanh Trì |
từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua BCHQS - đến trung tâm văn hóa huyện)
|
52.026.000
|
32.256.000
|
25.654.000
|
23.187.000
|
-
|
Đất ở |
| 3795 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Nguyễn Bặc (đoạn qua thị trấn Văn Điển) |
|
58.696.000
|
36.418.000
|
30.360.000
|
26.148.000
|
-
|
Đất ở |
| 3796 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Tựu Liệt |
từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển)
|
64.032.000
|
37.139.000
|
29.146.000
|
26.110.000
|
-
|
Đất ở |
| 3797 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Tứ Hiệp |
từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển)
|
64.032.000
|
37.139.000
|
29.146.000
|
26.110.000
|
-
|
Đất ở |
| 3798 |
Huyện Thanh Trì |
Đường vào Bệnh viện nội tiết |
từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển
|
64.032.000
|
37.139.000
|
29.146.000
|
26.110.000
|
-
|
Đất ở |
| 3799 |
Huyện Thanh Trì |
Thị trấn |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp
|
50.025.000
|
31.016.000
|
24.668.000
|
22.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 3800 |
Huyện Thanh Trì |
Thị trấn |
Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển
|
50.025.000
|
31.016.000
|
24.668.000
|
22.296.000
|
-
|
Đất ở |