| 1 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
73.966.000
|
42.161.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
72.850.000
|
41.525.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
71.920.000
|
40.994.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 8 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
69.973.000
|
40.584.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 9 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
|
65.447.000
|
38.614.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 11 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
33.371.000
|
18.688.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 12 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000
|
16.754.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 13 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 14 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 15 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
23.669.000
|
13.491.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 16 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
23.312.000
|
13.332.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 17 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
23.014.000
|
13.162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 18 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
22.391.000
|
13.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 19 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
22.094.000
|
13.064.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 20 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
|
20.943.000
|
12.597.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 21 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 22 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 23 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 24 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
11.065.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 25 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
|
16.296.000
|
10.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 26 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.050.000
|
10.739.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 27 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.845.000
|
10.735.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 28 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
|
15.795.000
|
10.665.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 29 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000
|
10.655.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 30 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị thành phố giao lưu |
Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.963.000
|
10.275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |