Bảng giá đất Tại Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Bắc Từ Liêm | Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
43.943.000 | 29.881.000 | 23.843.000 | 21.787.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Bắc Từ Liêm | Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
37.882.000 | 25.760.000 | 20.554.000 | 18.782.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Bắc Từ Liêm | Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
14.062.000 | 9.562.000 | 7.646.000 | 6.987.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Bắc Từ Liêm | Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
12.122.000 | 8.243.000 | 6.591.000 | 6.023.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Bắc Từ Liêm | Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000 | 5.357.000 | 4.101.000 | 3.534.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Bắc Từ Liêm | Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
6.693.000 | 4.618.000 | 3.535.000 | 3.046.000 | - | Đất SX - KD |