Bảng giá đất Tại Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000 | 52.358.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000 | 45.094.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000 | 43.044.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
70.482.000 | 40.879.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000 | 40.045.000 | - | - | - | Đất ở |
6 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
65.447.000 | 38.614.000 | - | - | - | Đất ở |
7 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000 | 16.754.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
8 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000 | 14.430.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
9 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000 | 13.774.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
10 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
22.554.000 | 13.336.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
11 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
22.094.000 | 13.064.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
12 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
20.943.000 | 12.597.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
13 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000 | 12.866.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
14 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000 | 11.314.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
15 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000 | 11.096.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
16 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.114.000 | 10.877.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
17 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000 | 10.655.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
18 | Quận Bắc Từ Liêm | Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.963.000 | 10.275.000 | - | - | - | Đất SX - KD |