STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 39.161.000 | 18.112.000 | 14.886.000 | 12.327.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 30.599.000 | 15.724.000 | 12.834.000 | 10.752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 36.019.000 | 17.152.000 | 14.065.000 | 11.706.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 34.508.000 | 16.433.000 | 13.475.000 | 11.215.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 26.348.000 | 14.364.000 | 11.687.000 | 10.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 38.872.000 | 17.591.000 | 13.803.000 | 11.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 29.352.000 | 14.914.000 | 12.217.000 | 10.154.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |