| 1201 |
Quận Hai Bà Trưng |
Minh Khai |
Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.523.000
|
21.546.000
|
16.362.000
|
14.280.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1202 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngõ Bà Triệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
50.094.000
|
24.069.000
|
18.473.000
|
15.451.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1203 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngõ Huế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1204 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Văn Hưu - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.308.000
|
26.386.000
|
19.324.000
|
16.549.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1205 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn An Ninh |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
26.881.000
|
15.761.000
|
12.317.000
|
11.061.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1206 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.651.000
|
23.826.000
|
18.056.000
|
15.015.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1207 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.888.000
|
20.110.000
|
15.271.000
|
13.328.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1208 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Công Trứ |
Phố Huế - Lò Đúc
20250115-AddHaNoi
|
52.357.000
|
24.216.000
|
18.575.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1209 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Công Trứ |
Lò Đúc - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
|
44.028.000
|
22.371.000
|
17.104.000
|
14.215.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1210 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
46.428.000
|
23.215.000
|
17.903.000
|
14.711.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1211 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
|
60.390.000
|
27.328.000
|
20.014.000
|
17.140.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1212 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
|
70.249.000
|
31.612.000
|
22.949.000
|
19.670.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1213 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
60.390.000
|
27.328.000
|
20.014.000
|
17.140.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1214 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1215 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Huy Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.320.000
|
21.381.000
|
16.193.000
|
14.026.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1216 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Khoái (bên trong đê) |
Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
20.771.000
|
13.074.000
|
10.376.000
|
9.351.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1217 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Khoái (ngoài đê) |
Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
19.549.000
|
12.463.000
|
10.035.000
|
8.895.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1218 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Quyền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1219 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
54.738.000
|
24.869.000
|
18.902.000
|
15.882.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1220 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Trung Ngạn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.102.000
|
16.250.000
|
12.772.000
|
11.404.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1221 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Văn Viên |
Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
|
23.215.000
|
14.173.000
|
11.061.000
|
10.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1222 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phạm Đình Hổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1223 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố 8/3 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.881.000
|
15.761.000
|
12.317.000
|
11.061.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1224 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Huế |
Nguyễn Du - Nguyễn Công
Trứ
20250115-AddHaNoi
|
70.249.000
|
31.612.000
|
22.949.000
|
19.670.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1225 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Huế |
Nguyễn Công
Trứ - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
60.390.000
|
27.328.000
|
20.014.000
|
17.140.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1226 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phố Lạc Nghiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.768.000
|
18.083.000
|
13.912.000
|
12.373.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1227 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phù Đổng Thiên Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.651.000
|
23.826.000
|
18.056.000
|
15.015.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1228 |
Quận Hai Bà Trưng |
Phùng Khắc Khoan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1229 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quang Trung |
Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
|
67.783.000
|
30.502.000
|
22.143.000
|
18.980.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1230 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quỳnh Lôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.881.000
|
15.761.000
|
12.317.000
|
11.061.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1231 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quỳnh Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.881.000
|
15.761.000
|
12.317.000
|
11.061.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1232 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tạ Quang Bửu |
Bạch Mai - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
29.323.000
|
16.860.000
|
13.057.000
|
11.632.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1233 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tam Trinh |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
27.114.000
|
15.898.000
|
12.424.000
|
11.157.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1234 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tăng Bạt Hổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1235 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tây Kết |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.381.000
|
13.379.000
|
10.549.000
|
9.523.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1236 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thái Phiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.217.000
|
22.609.000
|
17.436.000
|
14.327.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1237 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thanh Nhàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.768.000
|
18.083.000
|
13.912.000
|
12.373.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1238 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thể Giao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
41.541.000
|
21.899.000
|
16.602.000
|
14.228.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1239 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thi Sách |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
53.760.000
|
24.864.000
|
19.072.000
|
15.794.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1240 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thiền Quang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.760.000
|
24.864.000
|
19.072.000
|
15.794.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1241 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thịnh Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.428.000
|
23.215.000
|
17.903.000
|
14.711.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1242 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thọ Lão |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.210.000
|
19.182.000
|
14.711.000
|
13.113.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1243 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.760.000
|
24.864.000
|
19.072.000
|
15.794.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1244 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Bình Trọng |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
57.117.000
|
26.000.000
|
19.214.000
|
16.437.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1245 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Cao Vân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.876.000
|
20.648.000
|
15.680.000
|
13.685.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1246 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Đại Nghĩa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1247 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
62.854.000
|
28.284.000
|
20.532.000
|
17.599.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1248 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Khánh Dư |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000
|
17.473.000
|
13.456.000
|
11.974.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1249 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Khát Chân |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
|
45.207.000
|
22.970.000
|
17.562.000
|
14.596.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1250 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Nhân Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.783.000
|
30.502.000
|
22.143.000
|
18.980.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1251 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Thánh Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.787.000
|
23.441.000
|
17.991.000
|
15.048.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1252 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Xuân Soạn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1253 |
Quận Hai Bà Trưng |
Triệu Việt Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000
|
26.696.000
|
19.729.000
|
16.878.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1254 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trương Định |
Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
29.323.000
|
16.860.000
|
13.057.000
|
11.632.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1255 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trương Hán Siêu |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
57.117.000
|
26.000.000
|
19.214.000
|
16.437.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1256 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tuệ Tĩnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.204.000
|
25.535.000
|
19.409.000
|
16.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1257 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tương Mai |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
24.436.000
|
14.663.000
|
11.518.000
|
10.376.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1258 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vân Đồn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.381.000
|
13.379.000
|
10.549.000
|
9.523.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1259 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vân Hồ 3 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000
|
17.473.000
|
13.456.000
|
11.974.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1260 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vạn Kiếp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.381.000
|
13.379.000
|
10.549.000
|
9.523.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1261 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vĩnh Tuy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
24.436.000
|
14.663.000
|
11.518.000
|
10.376.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1262 |
Quận Hai Bà Trưng |
Võ Thị Sáu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.210.000
|
19.182.000
|
14.711.000
|
13.113.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1263 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vọng |
Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng
20250115-AddHaNoi
|
31.768.000
|
18.083.000
|
13.912.000
|
12.373.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1264 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vũ Hữu Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
41.541.000
|
21.899.000
|
16.602.000
|
14.228.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1265 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yéc xanh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
41.541.000
|
21.899.000
|
16.602.000
|
14.228.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1266 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Bái 1 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.433.000
|
19.672.000
|
15.054.000
|
13.342.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1267 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Bái 2 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000
|
17.473.000
|
13.456.000
|
11.974.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1268 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Lạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.299.000
|
13.776.000
|
10.805.000
|
9.779.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1269 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yết Kiêu |
Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền
20250115-AddHaNoi
|
57.117.000
|
26.000.000
|
19.214.000
|
16.437.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1270 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước |
| 1271 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1272 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1273 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1274 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1275 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1276 |
Quận Hai Bà Trưng |
Q. Hai Bà Trưng |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1277 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ấu Triệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1278 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bà Triệu |
Hàng Khay - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1279 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bà Triệu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
|
571.143.000
|
262.483.000
|
191.431.000
|
164.758.000
|
-
|
Đất ở |
| 1280 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bạch Đằng |
Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp
20250115-AddHaNoi
|
125.235.000
|
68.879.000
|
53.089.000
|
47.190.000
|
-
|
Đất ở |
| 1281 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bảo Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
365.010.000
|
175.205.000
|
130.663.000
|
113.471.000
|
-
|
Đất ở |
| 1282 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bảo Linh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
120.060.000
|
66.033.000
|
50.895.000
|
45.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1283 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bát Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
317.400.000
|
153.939.000
|
115.115.000
|
100.165.000
|
-
|
Đất ở |
| 1284 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bát Sứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
317.400.000
|
153.939.000
|
115.115.000
|
100.165.000
|
-
|
Đất ở |
| 1285 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cấm Chỉ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1286 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
304.152.000
|
149.034.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
| 1287 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cầu Đất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.078.000
|
84.282.000
|
64.693.000
|
57.342.000
|
-
|
Đất ở |
| 1288 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cầu Đông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
349.140.000
|
169.333.000
|
126.627.000
|
110.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 1289 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cầu Gỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
404.685.000
|
192.225.000
|
142.959.000
|
123.898.000
|
-
|
Đất ở |
| 1290 |
Quận Hoàn Kiếm |
Chả Cá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
365.010.000
|
175.205.000
|
130.663.000
|
113.471.000
|
-
|
Đất ở |
| 1291 |
Quận Hoàn Kiếm |
Chân Cầm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1292 |
Quận Hoàn Kiếm |
Chợ Gạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1293 |
Quận Hoàn Kiếm |
Chương Dương Độ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
162.806.000
|
87.915.000
|
67.482.000
|
59.813.000
|
-
|
Đất ở |
| 1294 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cổ Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1295 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cổng Đục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
188.094.000
|
97.809.000
|
74.420.000
|
65.560.000
|
-
|
Đất ở |
| 1296 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cửa Đông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
349.140.000
|
169.333.000
|
126.627.000
|
110.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 1297 |
Quận Hoàn Kiếm |
Cửa Nam |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
365.010.000
|
175.205.000
|
130.663.000
|
113.471.000
|
-
|
Đất ở |
| 1298 |
Quận Hoàn Kiếm |
Dã Tượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
296.148.000
|
145.113.000
|
108.802.000
|
94.853.000
|
-
|
Đất ở |
| 1299 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đặng Thái Thân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 1300 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đào Duy Từ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |