Bảng giá đất Tại Bà Triệu Quận Hoàn Kiếm Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu |
Hàng Khay - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
|
571.143.000 | 262.483.000 | 191.431.000 | 164.758.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu |
Hàng Khay - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
|
244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
|
200.672.000 | 92.224.000 | 64.920.000 | 55.875.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu |
Hàng Khay - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
|
94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
|
82.678.000 | 37.206.000 | 25.534.000 | 21.887.000 | - | Đất SX - KD |