Bảng giá đất tại Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội – Điểm đến vàng cho đầu tư và an cư

Quận Hoàn Kiếm, trái tim của Thành phố Hà Nội, là nơi giá đất cao nhất đạt 695.304.000 đồng/m², theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024. Khu vực này không chỉ nổi bật với giá trị lịch sử, văn hóa mà còn là mảnh đất vàng cho mọi nhu cầu về đầu tư bất động sản và an cư lâu dài.

Hoàn Kiếm – Biểu tượng của Hà Nội nghìn năm văn hiến

Quận Hoàn Kiếm, với vị trí nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội, từ lâu đã trở thành biểu tượng lịch sử, văn hóa và kinh tế của Thành phố. Khu vực này nổi tiếng với Hồ Hoàn Kiếm, đền Ngọc Sơn, phố cổ Hà Nội – những địa danh mang đậm dấu ấn của một Hà Nội xưa.

Đặc biệt, Phố đi bộ quanh Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là điểm nhấn văn hóa mà còn tạo ra không gian sinh hoạt cộng đồng lý tưởng.

Hạ tầng tại Hoàn Kiếm được quy hoạch bài bản và đồng bộ, với hệ thống giao thông thuận tiện kết nối các tuyến phố lớn như Hàng Ngang, Hàng Đào, Lý Thái Tổ. Đây cũng là nơi tập trung các cơ quan hành chính, đại sứ quán và tổ chức quốc tế, làm tăng giá trị đất và tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư.

Giá đất tại Quận Hoàn Kiếm – Cao nhưng xứng đáng

Hoàn Kiếm là nơi có giá đất cao nhất tại Hà Nội, đạt mức tối đa 695.304.000 đồng/m² tại các tuyến phố trung tâm như Hàng Bông, Hàng Ngang, và Tràng Tiền. Giá thấp nhất tại đây cũng không dưới 290.000 đồng/m², ngay cả ở các con ngõ nhỏ hoặc khu vực ít sầm uất hơn. Mức giá trung bình là 162.077.387 đồng/m², phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội của khu vực.

Những khu vực có giá đất cao thường nằm gần các di tích lịch sử, trung tâm thương mại và khu phố cổ, là những điểm nóng về du lịch và thương mại. Điều này đảm bảo giá trị bất động sản tại đây luôn ổn định, thậm chí còn tăng trưởng theo thời gian.

Đối với nhà đầu tư, sở hữu một bất động sản tại Hoàn Kiếm không chỉ mang lại lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc kinh doanh mà còn là biểu tượng của sự đẳng cấp và vị thế. Với người mua để ở, Hoàn Kiếm cung cấp một môi trường sống lý tưởng với sự tiện nghi, an ninh và không gian văn hóa độc đáo.

So sánh với các quận trung tâm khác như Ba Đình hay Đống Đa, giá đất tại Hoàn Kiếm vượt trội nhờ vào vị trí độc nhất vô nhị và sự phát triển đồng bộ. Đây là nơi đáng để đầu tư dài hạn hoặc làm tài sản thừa kế.

Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư tại Quận Hoàn Kiếm

Hoàn Kiếm không chỉ là trung tâm kinh tế - văn hóa của Hà Nội mà còn là điểm đến hàng đầu cho các dự án bất động sản cao cấp. Các dự án như khách sạn boutique tại phố cổ, nhà hàng, trung tâm thương mại sang trọng dọc theo Tràng Tiền đều mang đến lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, chính quyền Thành phố Hà Nội đang chú trọng phát triển khu vực Hoàn Kiếm với các chính sách bảo tồn di sản văn hóa, kết hợp hiện đại hóa hạ tầng. Việc quy hoạch và mở rộng không gian công cộng như các tuyến phố đi bộ mới đã tạo ra nhiều cơ hội hơn cho lĩnh vực thương mại và dịch vụ.

Trong tương lai, với xu hướng phát triển mạnh mẽ của du lịch văn hóa và bất động sản thương mại, Hoàn Kiếm sẽ tiếp tục giữ vị thế là một trong những khu vực đắt giá nhất không chỉ ở Hà Nội mà còn trên toàn quốc.

Sở hữu bất động sản tại Quận Hoàn Kiếm không chỉ là một khoản đầu tư tài chính mà còn là sự khẳng định giá trị. Với giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội, đây là mảnh đất vàng mà bất cứ nhà đầu tư hoặc người mua nào cũng không nên bỏ lỡ.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
19
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận Hoàn Kiếm Ấu Triệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
2 Quận Hoàn Kiếm Bà Triệu Hàng Khay - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
3 Quận Hoàn Kiếm Bà Triệu Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
571.143.000 262.483.000 191.431.000 164.758.000 - Đất ở
4 Quận Hoàn Kiếm Bạch Đằng Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp
20250115-AddHaNoi
125.235.000 68.879.000 53.089.000 47.190.000 - Đất ở
5 Quận Hoàn Kiếm Bảo Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
365.010.000 175.205.000 130.663.000 113.471.000 - Đất ở
6 Quận Hoàn Kiếm Bảo Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
120.060.000 66.033.000 50.895.000 45.240.000 - Đất ở
7 Quận Hoàn Kiếm Bát Đàn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
317.400.000 153.939.000 115.115.000 100.165.000 - Đất ở
8 Quận Hoàn Kiếm Bát Sứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
317.400.000 153.939.000 115.115.000 100.165.000 - Đất ở
9 Quận Hoàn Kiếm Cấm Chỉ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
10 Quận Hoàn Kiếm Cao Thắng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
11 Quận Hoàn Kiếm Cầu Đất Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.078.000 84.282.000 64.693.000 57.342.000 - Đất ở
12 Quận Hoàn Kiếm Cầu Đông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
349.140.000 169.333.000 126.627.000 110.182.000 - Đất ở
13 Quận Hoàn Kiếm Cầu Gỗ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
404.685.000 192.225.000 142.959.000 123.898.000 - Đất ở
14 Quận Hoàn Kiếm Chả Cá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
365.010.000 175.205.000 130.663.000 113.471.000 - Đất ở
15 Quận Hoàn Kiếm Chân Cầm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
16 Quận Hoàn Kiếm Chợ Gạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
17 Quận Hoàn Kiếm Chương Dương Độ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
162.806.000 87.915.000 67.482.000 59.813.000 - Đất ở
18 Quận Hoàn Kiếm Cổ Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
19 Quận Hoàn Kiếm Cổng Đục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
188.094.000 97.809.000 74.420.000 65.560.000 - Đất ở
20 Quận Hoàn Kiếm Cửa Đông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
349.140.000 169.333.000 126.627.000 110.182.000 - Đất ở
21 Quận Hoàn Kiếm Cửa Nam Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
365.010.000 175.205.000 130.663.000 113.471.000 - Đất ở
22 Quận Hoàn Kiếm Dã Tượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
296.148.000 145.113.000 108.802.000 94.853.000 - Đất ở
23 Quận Hoàn Kiếm Đặng Thái Thân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
24 Quận Hoàn Kiếm Đào Duy Từ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
25 Quận Hoàn Kiếm Đinh Công Tráng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
26 Quận Hoàn Kiếm Đinh Lễ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
27 Quận Hoàn Kiếm Đinh Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
28 Quận Hoàn Kiếm Đình Ngang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
296.148.000 145.113.000 108.802.000 94.853.000 - Đất ở
29 Quận Hoàn Kiếm Đinh Tiên Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
30 Quận Hoàn Kiếm Đông Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
170.603.000 90.419.000 69.106.000 61.071.000 - Đất ở
31 Quận Hoàn Kiếm Đồng Xuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
444.360.000 208.849.000 154.882.000 133.952.000 - Đất ở
32 Quận Hoàn Kiếm Đường Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
336.168.000 163.041.000 121.922.000 106.088.000 - Đất ở
33 Quận Hoàn Kiếm Gầm Cầu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
214.245.000 109.265.000 82.748.000 72.657.000 - Đất ở
34 Quận Hoàn Kiếm Gia Ngư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
317.400.000 153.939.000 115.115.000 100.165.000 - Đất ở
35 Quận Hoàn Kiếm Hà Trung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
36 Quận Hoàn Kiếm Hai Bà Trưng Lê Thánh Tông - Quán Sứ
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
37 Quận Hoàn Kiếm Hai Bà Trưng Quán Sứ - Lê Duẩn
20250115-AddHaNoi
595.975.000 273.895.000 199.754.000 171.922.000 - Đất ở
38 Quận Hoàn Kiếm Hàm Long Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
328.164.000 159.160.000 119.019.000 103.562.000 - Đất ở
39 Quận Hoàn Kiếm Hàm Tử Quan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
162.806.000 87.915.000 67.482.000 59.813.000 - Đất ở
40 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bạc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
408.204.000 193.897.000 144.203.000 124.976.000 - Đất ở
41 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
448.224.000 210.665.000 156.229.000 135.117.000 - Đất ở
42 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bè Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
43 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
349.140.000 169.333.000 126.627.000 110.182.000 - Đất ở
44 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
464.232.000 218.189.000 161.808.000 139.942.000 - Đất ở
45 Quận Hoàn Kiếm Hàng Buồm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
400.200.000 190.095.000 141.375.000 122.525.000 - Đất ở
46 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bút Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
47 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
328.164.000 159.160.000 119.019.000 103.562.000 - Đất ở
48 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
400.200.000 190.095.000 141.375.000 122.525.000 - Đất ở
49 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
184.092.000 95.728.000 72.836.000 64.165.000 - Đất ở
50 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chỉ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
51 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Hàng Đường - Đào Duy Từ
20250115-AddHaNoi
400.200.000 190.095.000 141.375.000 122.525.000 - Đất ở
52 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
53 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chĩnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
54 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cót Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
336.168.000 163.041.000 121.922.000 106.088.000 - Đất ở
55 Quận Hoàn Kiếm Hàng Da Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
376.188.000 180.570.000 134.664.000 116.945.000 - Đất ở
56 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đào Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
57 Quận Hoàn Kiếm Hàng Dầu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
400.200.000 190.095.000 141.375.000 122.525.000 - Đất ở
58 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đậu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
325.335.000 157.787.000 117.993.000 102.669.000 - Đất ở
59 Quận Hoàn Kiếm Hàng Điếu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
396.750.000 188.456.000 140.156.000 121.469.000 - Đất ở
60 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đồng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
349.140.000 169.333.000 126.627.000 110.182.000 - Đất ở
61 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đường Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
480.240.000 223.312.000 165.126.000 142.506.000 - Đất ở
62 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
336.168.000 163.041.000 121.922.000 106.088.000 - Đất ở
63 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
480.240.000 223.312.000 165.126.000 142.506.000 - Đất ở
64 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giấy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
408.204.000 193.897.000 144.203.000 124.976.000 - Đất ở
65 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giầy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
66 Quận Hoàn Kiếm Hàng Hòm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
67 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khay Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
68 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khoai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
408.204.000 193.897.000 144.203.000 124.976.000 - Đất ở
69 Quận Hoàn Kiếm Hàng Lược Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
368.184.000 176.728.000 131.799.000 114.457.000 - Đất ở
70 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
71 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
464.232.000 218.189.000 161.808.000 139.942.000 - Đất ở
72 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mắm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
296.148.000 145.113.000 108.802.000 94.853.000 - Đất ở
73 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
74 Quận Hoàn Kiếm Hàng Muối Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
296.148.000 145.113.000 108.802.000 94.853.000 - Đất ở
75 Quận Hoàn Kiếm Hàng Ngang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
76 Quận Hoàn Kiếm Hàng Nón Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
77 Quận Hoàn Kiếm Hàng Phèn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
78 Quận Hoàn Kiếm Hàng Quạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
79 Quận Hoàn Kiếm Hàng Rươi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
80 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thiếc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
81 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thùng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
264.132.000 132.066.000 99.528.000 87.087.000 - Đất ở
82 Quận Hoàn Kiếm Hàng Tre Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
83 Quận Hoàn Kiếm Hàng Trống Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
408.204.000 193.897.000 144.203.000 124.976.000 - Đất ở
84 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vải Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
85 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vôi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
86 Quận Hoàn Kiếm Hồ Hoàn Kiếm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
464.232.000 218.189.000 161.808.000 139.942.000 - Đất ở
87 Quận Hoàn Kiếm Hỏa Lò Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
88 Quận Hoàn Kiếm Hồng Hà Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
129.410.000 71.175.000 54.858.000 48.763.000 - Đất ở
89 Quận Hoàn Kiếm Lãn Ông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
436.425.000 205.120.000 152.116.000 131.560.000 - Đất ở
90 Quận Hoàn Kiếm Lê Duẩn Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
309.120.000 149.923.000 112.112.000 97.552.000 - Đất ở
91 Quận Hoàn Kiếm Lê Lai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
349.140.000 169.333.000 126.627.000 110.182.000 - Đất ở
92 Quận Hoàn Kiếm Lê Phụng Hiểu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
240.120.000 120.060.000 90.480.000 79.170.000 - Đất ở
93 Quận Hoàn Kiếm Lê Thạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
340.032.000 164.916.000 123.323.000 107.307.000 - Đất ở
94 Quận Hoàn Kiếm Lê Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
695.304.000 312.887.000 226.913.000 194.497.000 - Đất ở
95 Quận Hoàn Kiếm Lê Thánh Tông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
96 Quận Hoàn Kiếm Lê Văn Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
238.050.000 119.025.000 89.700.000 78.488.000 - Đất ở
97 Quận Hoàn Kiếm Liên Trì Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
293.595.000 143.862.000 107.864.000 94.036.000 - Đất ở
98 Quận Hoàn Kiếm Lò Rèn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
325.335.000 157.787.000 117.993.000 102.669.000 - Đất ở
99 Quận Hoàn Kiếm Lò Sũ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
317.400.000 153.939.000 115.115.000 100.165.000 - Đất ở
100 Quận Hoàn Kiếm Lương Ngọc Quyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
264.132.000 132.066.000 99.528.000 87.087.000 - Đất ở
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ