Bảng giá đất tại Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội – Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư bất động sản

Bảng giá đất tại Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, được xác định theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024. Với mức giá trung bình 99.465.047 đồng/m², quận này nổi bật nhờ vị trí chiến lược, hệ thống hạ tầng hiện đại và môi trường sống lý tưởng, thu hút cả nhà đầu tư và người mua để ở.

Hai Bà Trưng – Tâm điểm phát triển của Hà Nội hiện đại

Quận Hai Bà Trưng nằm ở phía Đông Nam trung tâm Thành phố Hà Nội, tiếp giáp với các quận lớn như Hoàn Kiếm, Đống Đa, và Hoàng Mai. Đây là một trong những quận nội thành có tốc độ phát triển mạnh mẽ, với sự kết hợp hài hòa giữa không gian sống hiện đại và các giá trị văn hóa truyền thống.

Nổi tiếng với các địa danh lịch sử như Công viên Thống Nhất, Nhà hát Lớn Hà Nội và nhiều khu phố lâu đời, Hai Bà Trưng không chỉ là nơi hội tụ của văn hóa mà còn là trung tâm kinh tế, thương mại quan trọng. Quận này cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều trường đại học danh tiếng như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Bách khoa Hà Nội, và Học viện Ngân hàng, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Hệ thống hạ tầng tại Hai Bà Trưng được đầu tư mạnh mẽ với các tuyến đường huyết mạch như Giải Phóng, Trần Khát Chân, Minh Khai. Đặc biệt, việc mở rộng tuyến đường Minh Khai – Vĩnh Tuy và dự án cầu Vĩnh Tuy 2 đã tạo cú hích lớn cho sự phát triển của bất động sản tại đây.

Phân tích giá đất tại Quận Hai Bà Trưng

Giá đất tại Quận Hai Bà Trưng hiện có sự phân hóa rõ rệt tùy theo vị trí và tiện ích xung quanh. Mức giá cao nhất đạt 368.184.000 đồng/m², tập trung tại các tuyến phố lớn như Bà Triệu, Phố Huế, Lò Đúc – nơi tập trung các hoạt động kinh doanh sầm uất. Những khu vực này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn là điểm đến lý tưởng cho người mua để kinh doanh hoặc sinh sống.

Giá đất thấp nhất tại Hai Bà Trưng dao động từ 290.000 đồng/m², thường ở các khu vực xa trung tâm hơn hoặc những ngõ nhỏ trong các phường như Thanh Lương, Vĩnh Tuy. Đây là những lựa chọn phù hợp cho người mua muốn sở hữu bất động sản với ngân sách hợp lý nhưng vẫn đảm bảo tiện ích cơ bản.

Mức giá trung bình 99.465.047 đồng/m² phản ánh sự ổn định của thị trường bất động sản tại đây. So với các quận trung tâm khác như Hoàn Kiếm hay Ba Đình, giá đất tại Hai Bà Trưng thấp hơn nhưng tiềm năng tăng giá lại rất lớn, đặc biệt ở các khu vực có hạ tầng đang được đầu tư mạnh mẽ như quanh cầu Vĩnh Tuy hoặc các tuyến đường lớn mới mở.

Đối với các nhà đầu tư, quận này là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả ngắn hạn và dài hạn. Đầu tư vào các khu vực trung tâm sẽ mang lại lợi nhuận nhanh chóng từ việc cho thuê hoặc kinh doanh. Trong khi đó, những khu vực ven trung tâm với giá đất thấp và tiềm năng tăng trưởng cao sẽ phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn.

Lợi thế và tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận Hai Bà Trưng

Quận Hai Bà Trưng sở hữu nhiều lợi thế vượt trội, từ vị trí chiến lược đến sự phát triển đồng bộ của hạ tầng và tiện ích. Các dự án hạ tầng trọng điểm như cầu Vĩnh Tuy 2, mở rộng tuyến Minh Khai – Vĩnh Tuy – Đại La, và hệ thống giao thông kết nối trực tiếp với các quận lân cận đang là động lực chính cho sự phát triển bất động sản tại đây.

Khu vực phía Đông Hai Bà Trưng, đặc biệt là phường Vĩnh Tuy, đang nổi lên như một trung tâm mới với sự xuất hiện của các khu đô thị cao cấp như Times City, Imperia Sky Garden. Những dự án này không chỉ cung cấp không gian sống hiện đại mà còn tạo đà tăng trưởng cho giá trị bất động sản tại khu vực này.

Bên cạnh đó, sự gia tăng dân số đô thị và nhu cầu về nhà ở cao cấp đã mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản tại Hai Bà Trưng. Đây là nơi lý tưởng để phát triển các dự án nhà ở cao tầng, văn phòng cho thuê hoặc các trung tâm thương mại.

Trong bối cảnh xu hướng đầu tư bất động sản đang chuyển dịch mạnh mẽ về phía Đông Hà Nội, Hai Bà Trưng được dự báo sẽ tiếp tục là điểm nóng trên bản đồ bất động sản của thủ đô.

Hai Bà Trưng không chỉ là nơi giao thoa giữa quá khứ và hiện tại mà còn là mảnh đất đầy tiềm năng cho các nhà đầu tư thông minh. Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và giá trị bất động sản ổn định, quận này chính là lựa chọn hoàn hảo cho cả mục đích đầu tư và an cư.

Giá đất cao nhất tại Quận Hai Bà Trưng là: 368.184.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Hai Bà Trưng là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Hai Bà Trưng là: 99.465.047 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
582

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận Hai Bà Trưng Trần Xuân Soạn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
293.595.000 143.862.000 107.864.000 94.036.000 - Đất ở
102 Quận Hai Bà Trưng Triệu Việt Vương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
293.595.000 143.862.000 107.864.000 94.036.000 - Đất ở
103 Quận Hai Bà Trưng Trương Định Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
130.928.000 72.010.000 55.502.000 49.335.000 - Đất ở
104 Quận Hai Bà Trưng Trương Hán Siêu Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
105 Quận Hai Bà Trưng Tuệ Tĩnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
277.725.000 136.085.000 102.034.000 88.953.000 - Đất ở
106 Quận Hai Bà Trưng Tương Mai Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
111.090.000 62.210.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
107 Quận Hai Bà Trưng Vân Đồn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.188.000 55.545.000 42.981.000 38.309.000 - Đất ở
108 Quận Hai Bà Trưng Vân Hồ 3 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.863.000 74.986.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
109 Quận Hai Bà Trưng Vạn Kiếp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.188.000 55.545.000 42.981.000 38.309.000 - Đất ở
110 Quận Hai Bà Trưng Vĩnh Tuy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
111.090.000 62.210.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
111 Quận Hai Bà Trưng Võ Thị Sáu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
154.733.000 83.556.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
112 Quận Hai Bà Trưng Vọng Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng
20250115-AddHaNoi
142.830.000 77.128.000 59.202.000 52.475.000 - Đất ở
113 Quận Hai Bà Trưng Vũ Hữu Lợi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
114 Quận Hai Bà Trưng Yéc xanh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
115 Quận Hai Bà Trưng Yên Bái 1 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
158.700.000 84.111.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
116 Quận Hai Bà Trưng Yên Bái 2 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.863.000 74.986.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
117 Quận Hai Bà Trưng Yên Lạc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.155.000 57.767.000 44.701.000 39.842.000 - Đất ở
118 Quận Hai Bà Trưng Yết Kiêu Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
119 Quận Hai Bà Trưng Bà Triệu Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
120.557.000 57.867.000 43.266.000 37.574.000 - Đất TM - DV
120 Quận Hai Bà Trưng Bà Triệu Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
97.034.000 48.517.000 36.657.000 32.075.000 - Đất TM - DV
121 Quận Hai Bà Trưng Bạch Đằng Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
122 Quận Hai Bà Trưng Bạch Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
123 Quận Hai Bà Trưng Bùi Ngọc Dương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.020.000 21.851.000 16.952.000 15.109.000 - Đất TM - DV
124 Quận Hai Bà Trưng Bùi Thị Xuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
125 Quận Hai Bà Trưng Cảm Hội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
126 Quận Hai Bà Trưng Cao Đạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất TM - DV
127 Quận Hai Bà Trưng Chùa Quỳnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
128 Quận Hai Bà Trưng Chùa Vua Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
52.475.000 28.336.000 21.806.000 19.328.000 - Đất TM - DV
129 Quận Hai Bà Trưng Đại Cồ Việt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
70.200.000 35.802.000 27.183.000 23.868.000 - Đất TM - DV
130 Quận Hai Bà Trưng Đại La Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
131 Quận Hai Bà Trưng Đê Tô Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
37.674.000 21.097.000 16.367.000 14.588.000 - Đất TM - DV
132 Quận Hai Bà Trưng Đỗ Hạnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.275.000 34.310.000 26.050.000 22.874.000 - Đất TM - DV
133 Quận Hai Bà Trưng Đỗ Ngọc Du Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất TM - DV
134 Quận Hai Bà Trưng Đoàn Trần Nghiệp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
135 Quận Hai Bà Trưng Đội Cung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất TM - DV
136 Quận Hai Bà Trưng Đống Mác Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
137 Quận Hai Bà Trưng Đồng Nhân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.857.000 30.664.000 23.496.000 20.764.000 - Đất TM - DV
138 Quận Hai Bà Trưng Đường gom chân đê Nguyễn Khoái Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
30.947.000 17.640.000 13.737.000 12.275.000 - Đất TM - DV
139 Quận Hai Bà Trưng Dương Văn Bé Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
28.256.000 16.106.000 12.542.000 11.208.000 - Đất TM - DV
140 Quận Hai Bà Trưng Giải Phóng Đại Cồ Việt - Phố Vọng
20250115-AddHaNoi
63.788.000 33.170.000 25.303.000 22.291.000 - Đất TM - DV
141 Quận Hai Bà Trưng Hàn Thuyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
142 Quận Hai Bà Trưng Hàng Chuối Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
143 Quận Hai Bà Trưng Hồ Xuân Hương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
144 Quận Hai Bà Trưng Hoa Lư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
145 Quận Hai Bà Trưng Hòa Mã Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
146 Quận Hai Bà Trưng Hoàng Mai Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
30.947.000 17.640.000 13.737.000 12.275.000 - Đất TM - DV
147 Quận Hai Bà Trưng Hồng Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
148 Quận Hai Bà Trưng Hương Viên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất TM - DV
149 Quận Hai Bà Trưng Kim Ngưu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.438.000 26.157.000 20.129.000 17.841.000 - Đất TM - DV
150 Quận Hai Bà Trưng Lạc Trung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.093.000 25.430.000 19.570.000 17.346.000 - Đất TM - DV
151 Quận Hai Bà Trưng Lãng Yên Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
152 Quận Hai Bà Trưng Lãng Yên Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.947.000 17.640.000 13.737.000 12.275.000 - Đất TM - DV
153 Quận Hai Bà Trưng Lê Đại Hành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
154 Quận Hai Bà Trưng Lê Duẩn Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
104.832.000 50.844.000 38.118.000 33.168.000 - Đất TM - DV
155 Quận Hai Bà Trưng Lê Duẩn Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
87.832.000 43.916.000 33.181.000 29.033.000 - Đất TM - DV
156 Quận Hai Bà Trưng Lê Gia Đỉnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.093.000 25.430.000 19.570.000 17.346.000 - Đất TM - DV
157 Quận Hai Bà Trưng Lê Ngọc Hân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
158 Quận Hai Bà Trưng Lê Quý Đôn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.893.000 32.184.000 24.551.000 21.628.000 - Đất TM - DV
159 Quận Hai Bà Trưng Lê Thanh Nghị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.348.000 38.427.000 29.176.000 25.618.000 - Đất TM - DV
160 Quận Hai Bà Trưng Lê Văn Hưu Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
161 Quận Hai Bà Trưng Liên Trì Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
162 Quận Hai Bà Trưng Lò Đúc Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
84.146.000 42.073.000 31.789.000 27.815.000 - Đất TM - DV
163 Quận Hai Bà Trưng Lò Đúc Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
67.860.000 34.609.000 26.277.000 23.072.000 - Đất TM - DV
164 Quận Hai Bà Trưng Lương Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
165 Quận Hai Bà Trưng Mạc Thị Bưởi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
166 Quận Hai Bà Trưng Mai Hắc Đế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
167 Quận Hai Bà Trưng Minh Khai Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
168 Quận Hai Bà Trưng Minh Khai Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
60.372.000 31.997.000 24.518.000 21.667.000 - Đất TM - DV
169 Quận Hai Bà Trưng Ngõ Bà Triệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
170 Quận Hai Bà Trưng Ngõ Huế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
171 Quận Hai Bà Trưng Ngô Thì Nhậm Lê Văn Hưu - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.590.000 48.799.000 36.682.000 31.980.000 - Đất TM - DV
172 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn An Ninh Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
173 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Bỉnh Khiêm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.348.000 38.427.000 29.176.000 25.618.000 - Đất TM - DV
174 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Cao Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.347.000 29.864.000 22.883.000 20.222.000 - Đất TM - DV
175 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Công Trứ Phố Huế - Lò Đúc
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
176 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Công Trứ Lò Đúc - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
68.141.000 34.752.000 26.386.000 23.168.000 - Đất TM - DV
177 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Đình Chiểu Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
178 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
179 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất TM - DV
180 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
181 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
182 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Huy Tự Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.893.000 32.184.000 24.551.000 21.628.000 - Đất TM - DV
183 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Khoái (bên trong đê) Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
32.292.000 18.406.000 14.334.000 12.809.000 - Đất TM - DV
184 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Khoái (ngoài đê) Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
29.601.000 16.873.000 13.140.000 11.742.000 - Đất TM - DV
185 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Quyền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
186 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Thượng Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
91.728.000 44.947.000 33.786.000 29.455.000 - Đất TM - DV
187 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Trung Ngạn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
188 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Văn Viên Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
189 Quận Hai Bà Trưng Phạm Đình Hổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
190 Quận Hai Bà Trưng Phố 8/3 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
191 Quận Hai Bà Trưng Phố Huế Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất TM - DV
192 Quận Hai Bà Trưng Phố Huế Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
193 Quận Hai Bà Trưng Phố Lạc Nghiệp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.438.000 26.157.000 20.129.000 17.841.000 - Đất TM - DV
194 Quận Hai Bà Trưng Phù Đổng Thiên Vương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.348.000 38.427.000 29.176.000 25.618.000 - Đất TM - DV
195 Quận Hai Bà Trưng Phùng Khắc Khoan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
196 Quận Hai Bà Trưng Quang Trung Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
197 Quận Hai Bà Trưng Quỳnh Lôi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
198 Quận Hai Bà Trưng Quỳnh Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
199 Quận Hai Bà Trưng Tạ Quang Bửu Bạch Mai - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
44.402.000 24.421.000 18.871.000 16.774.000 - Đất TM - DV
200 Quận Hai Bà Trưng Tam Trinh Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
40.131.000 22.072.000 17.056.000 15.161.000 - Đất TM - DV