101 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường Mỹ Hà |
Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
1.069.000
|
961.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
102 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến
|
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
103 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến
|
1.069.000
|
961.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
104 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn
|
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
105 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn
|
1.069.000
|
961.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV |
106 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm.
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
107 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá
|
1.175.000
|
1.010.000
|
825.000
|
782.000
|
-
|
Đất TM-DV |
108 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá
|
1.157.000
|
1.041.000
|
859.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
109 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín
|
1.157.000
|
1.041.000
|
859.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
110 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín
|
1.051.000
|
946.000
|
781.000
|
732.000
|
-
|
Đất TM-DV |
111 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn
|
1.175.000
|
1.010.000
|
825.000
|
782.000
|
-
|
Đất TM-DV |
112 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn
|
1.157.000
|
1.041.000
|
859.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
113 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh
|
1.157.000
|
1.041.000
|
859.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
114 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh
|
1.051.000
|
946.000
|
781.000
|
732.000
|
-
|
Đất TM-DV |
115 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
1.175.000
|
1.010.000
|
825.000
|
782.000
|
-
|
Đất TM-DV |
116 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
1.938.000
|
1.621.000
|
1.321.000
|
1.249.000
|
-
|
Đất TM-DV |
117 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
1.157.000
|
1.041.000
|
859.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
118 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
1.157.000
|
1.041.000
|
859.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
119 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
120 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
1.938.000
|
1.621.000
|
1.321.000
|
1.249.000
|
-
|
Đất TM-DV |
121 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
1.175.000
|
1.010.000
|
825.000
|
782.000
|
-
|
Đất TM-DV |
122 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Trinh Tiết |
Từ ngã ba giao cắt đường 419 tại Km63+700 tại cổng làng Trinh Tiết, thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên “Trung Nghĩa” tại ngã ba chợ Sêu
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
123 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc – Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
1.175.000
|
1.010.000
|
825.000
|
782.000
|
-
|
Đất TM-DV |
124 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồng Sơn |
Từ ngã ba giao cắt đường liên xã Hồng Sơn - Lê Thanh tại đội 1A thôn Đặng, xã Hồng Sơn - đến ngã ba giao cắt đường vào đội 6 thôn Thượng, xã Hồng Sơn
|
1.051.000
|
946.000
|
781.000
|
732.000
|
-
|
Đất TM-DV |
125 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm - đến TL429
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
126 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Cống Hạ |
Từ ngã tư giao cắt tỉnh lộ 419 đối diện cầu xây Hạ, thuộc thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn - đến ngã tư giao cắt tại thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn tại Ao cá Bác Hồ, cạnh di tích đình Cống Hạ
|
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
127 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Bình Lạng |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại thôn Thượng, xã Hồng Sơn, cạnh nghĩa trang nhân dân Đồng Giảng - đến ngã ba giao cắt đê hồ Ngái Lạng tại đầu thôn Bình Lạng, cạnh núi Con Mối
|
1.290.000
|
1.109.000
|
906.000
|
859.000
|
-
|
Đất TM-DV |
128 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Yến Vỹ |
Từ ngã ba giao cắt đường liên thôn Hội Xá và đường tỉnh lộ 419 tại nghĩa trang nhân dân thôn Yến Vỹ - đến ngã ba giao cắt tỉnh lộ 425 tại cầu Yến Vỹ (đội 8 thôn yến Vỹ, xã Hương Sơn)
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
129 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đục Khê |
Từ ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 419 tại xóm 11 thôn Đục Khê, xã Hương Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên thôn Yến Vỹ - Hội Xá tại xóm 5 thôn Yến Vỹ, xã Hương Sơn
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
130 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Phù Lưu Tế |
Từ ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Tế Tiêu tại thôn 9 xã Phù Lưu Tế - đến ngã ba giao cắt tại thôn 1 xã Phù Lưu Tế (cạnh di tích đình Thượng)
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
131 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Trung Nghĩa |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã tư giao cắt tại thôn Kim Bôi, xã Vạn Kim
|
1.534.000
|
1.300.000
|
1.061.000
|
1.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
132 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Mỹ |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
133 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Phú |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
134 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã An Tiến |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
135 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Bột Xuyên |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
136 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đại Hưng |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
137 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đốc Tín |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
138 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Tâm |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
139 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hồng Sơn |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
140 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Thanh |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
141 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Tiến |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
142 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hùng Tiến |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
143 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hương Sơn |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
144 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lê Thanh |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
145 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Thành |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
146 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phù Lưu Tế |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
147 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Lâm |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
148 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phùng Xá |
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
149 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Lâm |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
150 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tuy Lai |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
151 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vạn Kim |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
152 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuy Xá |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
153 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)
|
2.800.000
|
2.143.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
154 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
155 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
156 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)
|
2.450.000
|
1.886.000
|
1.458.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD |
157 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã năm giao cắt Đại Nghĩa - Đại Đồng cạnh trụ sở UBND thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
158 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa |
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
159 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
160 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
161 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
162 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
163 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hà Xá - THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Đại Nghĩa tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa (Km61+700 đường 419) - đến ngã ba giao cắt điểm cuối phố Thọ Sơn, tại tổ dân phố Thọ Sơn, thị trấn Đại Nghĩa
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
164 |
Huyện Mỹ Đức |
THỊ TRẤN ĐẠI NGHĨA |
Đường từ đầu đường Đại Nghĩa (đường 419) - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
165 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú
|
1.234.000
|
1.020.000
|
857.000
|
809.000
|
-
|
Đất SX-KD |
166 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá - đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm
|
2.100.000
|
1.628.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
167 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 429 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
1.180.000
|
988.000
|
832.000
|
786.000
|
-
|
Đất SX-KD |
168 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn
|
1.288.000
|
1.078.000
|
907.000
|
858.000
|
-
|
Đất SX-KD |
169 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến
|
1.073.000
|
909.000
|
767.000
|
726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
170 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến
|
1.288.000
|
1.078.000
|
907.000
|
858.000
|
-
|
Đất SX-KD |
171 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
1.019.000
|
864.000
|
728.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD |
172 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến
|
960.000
|
825.000
|
698.000
|
661.000
|
-
|
Đất SX-KD |
173 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Thượng Tiết |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 419 tại Km63+300 thuộc thôn Thượng Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt tại đường liên thôn Hưng Nông, xã Hùng Tiến tại đội 11, thôn Thượng Tiết
|
960.000
|
825.000
|
698.000
|
661.000
|
-
|
Đất SX-KD |
174 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Sạt Nỏ |
Từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến ngã ba giao cắt đường Mỹ Hà tại Chợ Vài, thôn Vài, xã Hợp Thanh
|
960.000
|
825.000
|
698.000
|
661.000
|
-
|
Đất SX-KD |
175 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh
|
858.000
|
736.000
|
623.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
176 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường Mỹ Hà |
Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
960.000
|
825.000
|
698.000
|
661.000
|
-
|
Đất SX-KD |
177 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường Mỹ Hà |
Từ ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 424 tại cầu Quan Sơn, thôn Viêm Khê, xã Hợp Tiến - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tế Tiêu - An Phú - Hợp Thanh tại cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
795.000
|
715.000
|
610.000
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD |
178 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến
|
960.000
|
825.000
|
698.000
|
661.000
|
-
|
Đất SX-KD |
179 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến giáp xã An Tiến
|
795.000
|
715.000
|
610.000
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD |
180 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn
|
960.000
|
825.000
|
698.000
|
661.000
|
-
|
Đất SX-KD |
181 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê sông Mỹ Hà |
Đoạn từ đường 424 - đến xã Hồng Sơn
|
795.000
|
715.000
|
610.000
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD |
182 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm.
|
1.019.000
|
864.000
|
728.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD |
183 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá
|
858.000
|
736.000
|
623.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
184 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá
|
822.000
|
739.000
|
631.000
|
591.000
|
-
|
Đất SX-KD |
185 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín
|
822.000
|
739.000
|
631.000
|
591.000
|
-
|
Đất SX-KD |
186 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi xã Vạn Kim - đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín
|
783.000
|
704.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
187 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn
|
858.000
|
736.000
|
623.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
188 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín - đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn
|
822.000
|
739.000
|
631.000
|
591.000
|
-
|
Đất SX-KD |
189 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường trong đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh
|
822.000
|
739.000
|
631.000
|
591.000
|
-
|
Đất SX-KD |
190 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê đáy |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh
|
783.000
|
704.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
191 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
858.000
|
736.000
|
623.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
192 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
1.288.000
|
1.078.000
|
907.000
|
858.000
|
-
|
Đất SX-KD |
193 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
822.000
|
739.000
|
631.000
|
591.000
|
-
|
Đất SX-KD |
194 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
822.000
|
739.000
|
631.000
|
591.000
|
-
|
Đất SX-KD |
195 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
1.019.000
|
864.000
|
728.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD |
196 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
1.288.000
|
1.078.000
|
907.000
|
858.000
|
-
|
Đất SX-KD |
197 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
858.000
|
736.000
|
623.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
198 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Trinh Tiết |
Từ ngã ba giao cắt đường 419 tại Km63+700 tại cổng làng Trinh Tiết, thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng - đến ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên “Trung Nghĩa” tại ngã ba chợ Sêu
|
1.019.000
|
864.000
|
728.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD |
199 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc – Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
858.000
|
736.000
|
623.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
200 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồng Sơn |
Từ ngã ba giao cắt đường liên xã Hồng Sơn - Lê Thanh tại đội 1A thôn Đặng, xã Hồng Sơn - đến ngã ba giao cắt đường vào đội 6 thôn Thượng, xã Hồng Sơn
|
783.000
|
704.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |