Bảng giá đất Huyện Mỹ Đức Hà Nội

Giá đất cao nhất tại Huyện Mỹ Đức là: 4.025.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mỹ Đức là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Mỹ Đức là: 1.084.123
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Mỹ Đức Đường An Mỹ - Đồng Tâm Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm 1.095.000 928.000 816.000 773.000 - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 839.000 721.000 634.000 602.000 - Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 826.000 744.000 661.000 619.000 - Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 826.000 744.000 661.000 619.000 - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 751.000 676.000 601.000 563.000 - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Mỹ Đức Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 839.000 721.000 634.000 602.000 - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Mỹ Đức Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 826.000 744.000 661.000 619.000 - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 826.000 744.000 661.000 619.000 - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 751.000 676.000 601.000 563.000 - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Tiến: Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến 839.000 721.000 634.000 602.000 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Mỹ Đức Đường 425 Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ 1.384.000 1.158.000 1.016.000 961.000 - Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế 826.000 744.000 661.000 619.000 - Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá 826.000 744.000 661.000 619.000 - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm 1.095.000 928.000 816.000 773.000 - Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Mỹ Đức Đường 419 đi xã Đồng Tâm Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm 1.384.000 1.158.000 1.016.000 961.000 - Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai 839.000 721.000 634.000 602.000 - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức 1.095.000 928.000 816.000 773.000 - Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng 1.095.000 928.000 816.000 773.000 - Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Mỹ Đức Đường Tam Chúc - Khả Phong Đoạn qua xã Hương Sơn 839.000 721.000 634.000 602.000 - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Mỹ Đức Đường giao thông liên xã Hồng Sơn Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng 751.000 676.000 601.000 563.000 - Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Mỹ Đức Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 1.095.000 928.000 816.000 773.000 - Đất TM-DV nông thôn
122 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
124 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
125 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
127 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
128 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
130 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
131 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
133 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
134 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
136 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
137 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá 674.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
139 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
140 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
142 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá 370.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
143 Huyện Mỹ Đức Đường Hồ Chí Minh Đoạn qua xã An Phú 987.000 816.000 714.000 674.000 - Đất SX-KD nông thôn
144 Huyện Mỹ Đức Đường 430 Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm 1.680.000 1.302.000 1.092.000 1.025.000 - Đất SX-KD nông thôn
145 Huyện Mỹ Đức Đường 430 Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức 944.000 790.000 693.000 655.000 - Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Mỹ Đức Đường 419 Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn 1.030.000 862.000 756.000 715.000 - Đất SX-KD nông thôn
147 Huyện Mỹ Đức Đường 419 Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến 858.000 727.000 639.000 605.000 - Đất SX-KD nông thôn
148 Huyện Mỹ Đức Đường 424 Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến 1.030.000 862.000 756.000 715.000 - Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Mỹ Đức Đường 424 Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức 815.000 691.000 607.000 575.000 - Đất SX-KD nông thôn
150 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Hưng - Hùng Tiến Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
151 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Phú Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh 768.000 660.000 581.000 551.000 - Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Phú Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
153 Huyện Mỹ Đức Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến Đoạn đường trong đê 636.000 572.000 508.000 476.000 - Đất SX-KD nông thôn
154 Huyện Mỹ Đức Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến Đoạn đường ngoài đê 578.000 520.000 462.000 433.000 - Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Mỹ Đức Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến Đoạn đường trong đê 636.000 572.000 508.000 476.000 - Đất SX-KD nông thôn
156 Huyện Mỹ Đức Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến Đoạn đường ngoài đê 578.000 520.000 462.000 433.000 - Đất SX-KD nông thôn
157 Huyện Mỹ Đức Đường An Mỹ - Đồng Tâm Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm 815.000 691.000 607.000 575.000 - Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
159 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 657.000 591.000 526.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
160 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 657.000 591.000 526.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 626.000 563.000 501.000 469.000 - Đất SX-KD nông thôn
162 Huyện Mỹ Đức Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
163 Huyện Mỹ Đức Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 657.000 591.000 526.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy Đoạn đường trong đê 657.000 591.000 526.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
165 Huyện Mỹ Đức Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy Đoạn đường ngoài đê 626.000 563.000 501.000 469.000 - Đất SX-KD nông thôn
166 Huyện Mỹ Đức Đường Đại Nghĩa - An Tiến: Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Mỹ Đức Đường 425 Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ 1.030.000 862.000 756.000 715.000 - Đất SX-KD nông thôn
168 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế 657.000 591.000 526.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
169 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá 657.000 591.000 526.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm 815.000 691.000 607.000 575.000 - Đất SX-KD nông thôn
171 Huyện Mỹ Đức Đường 419 đi xã Đồng Tâm Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm 1.030.000 862.000 756.000 715.000 - Đất SX-KD nông thôn
172 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức 815.000 691.000 607.000 575.000 - Đất SX-KD nông thôn
174 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng 815.000 691.000 607.000 575.000 - Đất SX-KD nông thôn
175 Huyện Mỹ Đức Đường Tam Chúc - Khả Phong Đoạn qua xã Hương Sơn 686.000 589.000 519.000 492.000 - Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Mỹ Đức Đường giao thông liên xã Hồng Sơn Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng 626.000 563.000 501.000 469.000 - Đất SX-KD nông thôn
177 Huyện Mỹ Đức Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 815.000 691.000 607.000 575.000 - Đất SX-KD nông thôn
178 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
180 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
181 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
183 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
184 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
186 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
187 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
189 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
190 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
192 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
193 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá 511.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
195 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
196 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
198 Huyện Mỹ Đức Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
199 Huyện Mỹ Đức Miền núi: xã An Phú 108.000 - - - - Đất trồng lúa
200 Huyện Mỹ Đức Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại 56.800 - - - - Đất trồng lúa
 

Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Xã An Phú, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội

Bảng giá đất trồng lúa tại xã An Phú, huyện Mỹ Đức, Hà Nội, theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND của UBND TP. Hà Nội, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực miền núi. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị của đất trồng lúa, từ đó đưa ra các quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 108.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã An Phú có mức giá 108.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất trồng lúa ở vị trí này. Mức giá này cho thấy sự ổn định và tiềm năng của đất trồng lúa tại đây, cho phép người dân và nhà đầu tư nhận định giá trị thực tế của đất trong khu vực này.

Vị trí 2: Giá 0 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 0 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy rằng đất ở khu vực này không có giá trị cụ thể được xác định hoặc không được định giá trong bảng giá. Điều này có thể do nhiều yếu tố như thiếu thông tin thị trường hoặc khu vực này không nằm trong phạm vi giá trị định giá hiện tại.

Vị trí 3: Giá 0 VNĐ/m²

Vị trí 3 cũng có mức giá là 0 VNĐ/m². Tương tự như vị trí 2, mức giá này phản ánh rằng không có giá trị cụ thể cho đất trồng lúa tại khu vực này. Điều này có thể chỉ ra rằng khu vực này không có thông tin thị trường rõ ràng hoặc không được phân loại trong bảng giá.

Vị trí 4: Giá 0 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá là 0 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực này không có giá trị thị trường được xác định hoặc không có thông tin giá cụ thể tại thời điểm cập nhật bảng giá. Điều này có thể do khu vực này không được định giá hoặc không có giá trị đáng kể trong bảng giá đất hiện tại.

Bảng giá đất trồng lúa theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã An Phú, huyện Mỹ Đức. Mặc dù chỉ có một mức giá cụ thể, thông tin này vẫn hữu ích cho việc đánh giá giá trị thực tế và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa trong khu vực miền núi.


 

Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Vùng Đồng Bằng Huyện Mỹ Đức, Hà Nội Theo Quyết Định Số 30/2019/QĐ-UBND

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, bảng giá đất trồng lúa tại vùng đồng bằng của Huyện Mỹ Đức, Hà Nội đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của đất trồng lúa tại các vị trí trong khu vực còn lại của địa bàn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai.

Vị Trí 1: 56.800 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên vùng đồng bằng Huyện Mỹ Đức có mức giá là 56.800 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị ổn định và có thể phù hợp với điều kiện canh tác của địa phương. Đất trồng lúa tại vị trí này có thể nằm ở những khu vực có điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

Vị Trí 2: 0 VNĐ/m²

Vị trí 2 không có giá trị được ghi nhận, với mức giá là 0 VNĐ/m². Điều này có thể chỉ ra rằng hiện tại không có thông tin giá trị đất cho khu vực này, có thể do chưa được định giá hoặc chưa có số liệu cập nhật. Khu vực này có thể chưa được khai thác hoặc chưa có giá trị thị trường rõ ràng.

Vị Trí 3: 0 VNĐ/m²

Tương tự như vị trí 2, vị trí 3 cũng không có giá trị được ghi nhận, với mức giá là 0 VNĐ/m². Việc không có thông tin giá trị đất cho khu vực này có thể là do tình trạng chưa được xác định hoặc chưa có sự phân tích và cập nhật giá trị chính thức từ các cơ quan chức năng.

Vị Trí 4: 0 VNĐ/m²

Vị trí 4 cũng ghi nhận mức giá là 0 VNĐ/m². Điều này cho thấy hiện tại không có thông tin về giá trị đất cho khu vực này. Khu vực này có thể chưa được đánh giá hoặc chưa có giá trị thị trường rõ ràng tại thời điểm báo cáo.

Bảng giá đất trồng lúa tại vùng đồng bằng Huyện Mỹ Đức cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực còn lại của địa bàn. Hiểu rõ giá trị của từng vị trí sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi tham gia các giao dịch đất đai hoặc hoạch định các kế hoạch sử dụng đất.