101 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
751.000
|
676.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
751.000
|
676.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến: |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
1.384.000
|
1.158.000
|
1.016.000
|
961.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
826.000
|
744.000
|
661.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
1.384.000
|
1.158.000
|
1.016.000
|
961.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc - Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
839.000
|
721.000
|
634.000
|
602.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường giao thông liên xã Hồng Sơn |
Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng
|
751.000
|
676.000
|
601.000
|
563.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 |
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú
|
987.000
|
816.000
|
714.000
|
674.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
944.000
|
790.000
|
693.000
|
655.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến
|
858.000
|
727.000
|
639.000
|
605.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
768.000
|
660.000
|
581.000
|
551.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
636.000
|
572.000
|
508.000
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
578.000
|
520.000
|
462.000
|
433.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
636.000
|
572.000
|
508.000
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
578.000
|
520.000
|
462.000
|
433.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
626.000
|
563.000
|
501.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
626.000
|
563.000
|
501.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến: |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc - Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường giao thông liên xã Hồng Sơn |
Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng
|
626.000
|
563.000
|
501.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 |
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
200 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
56.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |