2101 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2102 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2103 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2104 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2105 |
Huyện Duy Tiên |
Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2106 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2107 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2108 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2109 |
Huyện Duy Tiên |
Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2110 |
Huyện Duy Tiên |
Phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ đầu cầu Vượt - đến hết phường Đồng Văn
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.850.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 68 m trong Khu nhà ở Công nhân KCN - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 mới - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến hết cầu vượt (về phía Đông)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường vào Khu đô thị mới Đồng Văn (giáp cầu vượt) - đến hết trục đường (trục cảnh quan)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ khu quy hoạch Đài tưởng niệm (Khu đô thị mới Đồng Văn) - đến đường hết 36m vào sân vận động Đồng Văn
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường 22m (hướng Bắc-Nam) nối từ thửa đất số 94, PL30 (đối diện UBND phường) - đến thửa đất số 211, PL31 (hết khu đô thị mới Detech)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ QL38 vào Khu đô thị mới Đồng Văn từ giáp thửa đất số 269, PL12 - đến thửa đất số 57, PL30 (giáp chợ Đồng Văn)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào khu công nghiệp Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m phía Đông Khu đất sân vận động Đồng Văn (giáp với khu vực Tái định cư tổ dân phố Vực Vòng) - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m vào sân vận động Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Huyện Duy Tiên |
Đường phía Nam khu đất sân vận động Đồng Văn và đường 18m phía Bắc SVĐ Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH11 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp QL38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Duy Minh)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH10 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Bạch Thượng)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào xí nghiệp đông lạnh (cũ) - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị mới
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị HDT
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu đất Sân vận động Đồng Văn
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính trong các khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% phục vụ GPMB khu Công nghiệp Đồng Văn 3
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính tổ dân phố Đồng Văn và Ninh Lão, Phạm Văn Đồng
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Các trục đường còn lại trong tổ dân phố Đồng Văn, Ninh Lão, Phạm Văn Đồng và trong khu tập thể trại giống lúa
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục tổ dân phố Sa Lao (Địa phận xã Tiên nội cũ) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Từ ông Thản thửa 127, PL01 - đến chùa Sa Lao và ông Phú, thửa 01, PL 01 (BĐĐC xã Tiên Nội cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục khu đấu giá giáp khu Tái định cư Vực Vòng - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ ngân hàng NN&PTNT - đến hết thửa đất Thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), Thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp Ngân hàng NN & PTNT
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 (địa phận xã Châu Giang cũ) - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến hộ ông Kế (giáp xã Chuyên Ngoại), PL27 - thửa 70 (BĐĐC xã Châu Giang cũ)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ Vực Vòng (các đoạn giáp phường Yên Bắc và phường Châu Giang)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 đi phường Châu Giang - Khu vực 2 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp QL38 - đến hộ ông Cân (PL06, thửa 66)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính Khu đô thị Hòa Mạc (đường 24m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (lô T1) - đến đường 24m giáp chùa Lôi Hà (hết lô F53 và P36)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục trong Khu đô thị Hòa Mạc (đường 16m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (Ngân hàng chính sách) - đến hết trục dọc (hết lô T22 và E11)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Huyện Duy Tiên |
Đường QL 37B - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ UBND thị xã - đến giáp xã Yên Nam
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH03 đi trác Văn - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ ông Sử (PL9, thửa 40) - đến hộ ông Dũng (PL14, thửa 97)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
từ Cống I4-15 - đến giáp phường Châu Giang
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Đường từ Chợ Hòa Mạc - đến hết Trung tâm y tế thị xã
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường bờ sông Châu Giang - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp đường ĐH 01 - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Châu Giang)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp xã Yên Nam
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) - đến giáp xã Trác Văn
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7%
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ (chuyển từ xã Châu Giang cũ sang)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Tiên Nội |
Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Tiên Nội |
Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Huyện Duy Tiên |
Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng |
Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Minh |
Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Huyện Duy Tiên |
Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |