Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Huyện Duy Tiên Phường Hoà Mạc Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2102 Huyện Duy Tiên Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2103 Huyện Duy Tiên Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2104 Huyện Duy Tiên Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2105 Huyện Duy Tiên Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2106 Huyện Duy Tiên Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2107 Huyện Duy Tiên Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2108 Huyện Duy Tiên Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2109 Huyện Duy Tiên Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2110 Huyện Duy Tiên Phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn Đoạn từ đầu cầu Vượt - đến hết phường Đồng Văn 5.700.000 3.990.000 2.850.000 - - Đất SX-KD đô thị
2111 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh 3.900.000 2.730.000 1.950.000 - - Đất SX-KD đô thị
2112 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
2113 Huyện Duy Tiên Đường 68 m trong Khu nhà ở Công nhân KCN - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2114 Huyện Duy Tiên Quốc lộ 38 mới - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2115 Huyện Duy Tiên Quốc lộ 38 - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến hết cầu vượt (về phía Đông) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2116 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Đồng Văn Đường vào Khu đô thị mới Đồng Văn (giáp cầu vượt) - đến hết trục đường (trục cảnh quan) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2117 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Đồng Văn Đường từ khu quy hoạch Đài tưởng niệm (Khu đô thị mới Đồng Văn) - đến đường hết 36m vào sân vận động Đồng Văn 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2118 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Đồng Văn Đường 22m (hướng Bắc-Nam) nối từ thửa đất số 94, PL30 (đối diện UBND phường) - đến thửa đất số 211, PL31 (hết khu đô thị mới Detech) 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
2119 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Đồng Văn Đường từ QL38 vào Khu đô thị mới Đồng Văn từ giáp thửa đất số 269, PL12 - đến thửa đất số 57, PL30 (giáp chợ Đồng Văn) 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
2120 Huyện Duy Tiên Đường vào khu công nghiệp Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
2121 Huyện Duy Tiên Đường 22m phía Đông Khu đất sân vận động Đồng Văn (giáp với khu vực Tái định cư tổ dân phố Vực Vòng) - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2122 Huyện Duy Tiên Đường 22m vào sân vận động Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2123 Huyện Duy Tiên Đường phía Nam khu đất sân vận động Đồng Văn và đường 18m phía Bắc SVĐ Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2124 Huyện Duy Tiên Đường ĐH11 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn Từ giáp QL38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Duy Minh) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2125 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Đồng Văn Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2126 Huyện Duy Tiên Đường ĐH10 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Bạch Thượng) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2127 Huyện Duy Tiên Đường vào xí nghiệp đông lạnh (cũ) - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
2128 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Đồng Văn Các đường còn lại trong khu Đô thị mới 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
2129 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Đồng Văn Các đường còn lại trong khu Đô thị HDT 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
2130 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Đồng Văn Các đường còn lại trong khu đất Sân vận động Đồng Văn 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
2131 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Đồng Văn Đường trục chính trong các khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% phục vụ GPMB khu Công nghiệp Đồng Văn 3 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2132 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Đồng Văn Đường trục chính tổ dân phố Đồng Văn và Ninh Lão, Phạm Văn Đồng 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
2133 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Đồng Văn Các trục đường còn lại trong tổ dân phố Đồng Văn, Ninh Lão, Phạm Văn Đồng và trong khu tập thể trại giống lúa 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD đô thị
2134 Huyện Duy Tiên Đường trục tổ dân phố Sa Lao (Địa phận xã Tiên nội cũ) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn Từ ông Thản thửa 127, PL01 - đến chùa Sa Lao và ông Phú, thửa 01, PL 01 (BĐĐC xã Tiên Nội cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2135 Huyện Duy Tiên Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2136 Huyện Duy Tiên Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2137 Huyện Duy Tiên Đường trục khu đấu giá giáp khu Tái định cư Vực Vòng - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2138 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc Đoạn từ ngân hàng NN&PTNT - đến hết thửa đất Thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), Thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2139 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2140 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp Ngân hàng NN & PTNT 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2141 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 (địa phận xã Châu Giang cũ) - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến hộ ông Kế (giáp xã Chuyên Ngoại), PL27 - thửa 70 (BĐĐC xã Châu Giang cũ) 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
2142 Huyện Duy Tiên Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc từ Vực Vòng (các đoạn giáp phường Yên Bắc và phường Châu Giang) 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
2143 Huyện Duy Tiên Đường ĐH01 đi phường Châu Giang - Khu vực 2 - Phường Hòa Mạc Đoạn từ giáp QL38 - đến hộ ông Cân (PL06, thửa 66) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2144 Huyện Duy Tiên Đường trục chính Khu đô thị Hòa Mạc (đường 24m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ giáp QL38 (lô T1) - đến đường 24m giáp chùa Lôi Hà (hết lô F53 và P36) 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
2145 Huyện Duy Tiên Đường trục trong Khu đô thị Hòa Mạc (đường 16m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ giáp QL38 (Ngân hàng chính sách) - đến hết trục dọc (hết lô T22 và E11) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2146 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2147 Huyện Duy Tiên Đường QL 37B - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ UBND thị xã - đến giáp xã Yên Nam 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2148 Huyện Duy Tiên Đường ĐH03 đi trác Văn - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ hộ ông Sử (PL9, thửa 40) - đến hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2149 Huyện Duy Tiên Đường ĐH01 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc từ Cống I4-15 - đến giáp phường Châu Giang 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2150 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Đường từ Chợ Hòa Mạc - đến hết Trung tâm y tế thị xã 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2151 Huyện Duy Tiên Trục đường bờ sông Châu Giang - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ giáp đường ĐH 01 - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Châu Giang) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2152 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp xã Yên Nam 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2153 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 03 - Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Từ giáp hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) - đến giáp xã Trác Văn 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2154 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
2155 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2156 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ (chuyển từ xã Châu Giang cũ sang) 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
2157 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2158 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2159 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2160 Huyện Duy Tiên Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2161 Huyện Duy Tiên Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2162 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2163 Huyện Duy Tiên Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2164 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Tiên Nội Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2165 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Tiên Nội Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2166 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2167 Huyện Duy Tiên Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2168 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2169 Huyện Duy Tiên Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2170 Huyện Duy Tiên Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2171 Huyện Duy Tiên Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2172 Huyện Duy Tiên Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
2173 Huyện Duy Tiên Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
2174 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ) 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
2175 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ) 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
2176 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2177 Huyện Duy Tiên Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2178 Huyện Duy Tiên Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
2179 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2180 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
2181 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2182 Huyện Duy Tiên Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2183 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
2184 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2185 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2186 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2187 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2188 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2189 Huyện Duy Tiên Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
2190 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2191 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Minh Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2192 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Duy Minh Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
2193 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2194 Huyện Duy Tiên Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2195 Huyện Duy Tiên Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
2196 Huyện Duy Tiên Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
2197 Huyện Duy Tiên Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
2198 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất SX-KD đô thị
2199 Huyện Duy Tiên Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
2200 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD đô thị