STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Khu Vực 1 – Phường Duy Minh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 1, phường Duy Minh, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Khu vực này được xác định từ Đường trục phường, từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271). Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Khu Vực 1 – Đất Ở Đô Thị
Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 1.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và sự phát triển mạnh mẽ của khu đất. Khu vực này được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và các tiện ích đô thị đầy đủ, rất phù hợp cho việc xây dựng nhà ở đô thị và các dự án phát triển lâu dài.
Vị trí 2 – 1.050.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 1.050.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định với các tiện ích cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm môi trường sống thoải mái với mức giá hợp lý, đồng thời được hưởng lợi từ cơ sở hạ tầng và tiện ích đô thị có sẵn.
Vị trí 3 – 750.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 750.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong khu vực có giá đất phải chăng hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo có cơ sở hạ tầng cơ bản để đáp ứng nhu cầu sinh sống và đầu tư.
Bảng giá đất tại khu vực 1, phường Duy Minh thể hiện sự linh hoạt về mức giá và vị trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cư dân và nhà đầu tư trong khu vực.