| 101 |
Huyện Duy Tiên |
Phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ đầu cầu Vượt - đến hết phường Đồng Văn |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh |
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 68 m trong Khu nhà ở Công nhân KCN - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 mới - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến hết cầu vượt (về phía Đông) |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường vào Khu đô thị mới Đồng Văn (giáp cầu vượt) - đến hết trục đường (trục cảnh quan) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ khu quy hoạch Đài tưởng niệm (Khu đô thị mới Đồng Văn) - đến đường hết 36m vào sân vận động Đồng Văn |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường 22m (hướng Bắc-Nam) nối từ thửa đất số 94, PL30 (đối diện UBND phường) - đến thửa đất số 211, PL31 (hết khu đô thị mới Detech) |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ QL38 vào Khu đô thị mới Đồng Văn từ giáp thửa đất số 269, PL12 - đến thửa đất số 57, PL30 (giáp chợ Đồng Văn) |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào khu công nghiệp Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m phía Đông Khu đất sân vận động Đồng Văn (giáp với khu vực Tái định cư tổ dân phố Vực Vòng) - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m vào sân vận động Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Duy Tiên |
Đường phía Nam khu đất sân vận động Đồng Văn và đường 18m phía Bắc SVĐ Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH11 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp QL38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Duy Minh) |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH10 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Bạch Thượng) |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào xí nghiệp đông lạnh (cũ) - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị mới |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị HDT |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu đất Sân vận động Đồng Văn |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính trong các khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% phục vụ GPMB khu Công nghiệp Đồng Văn 3 |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính tổ dân phố Đồng Văn và Ninh Lão, Phạm Văn Đồng |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Các trục đường còn lại trong tổ dân phố Đồng Văn, Ninh Lão, Phạm Văn Đồng và trong khu tập thể trại giống lúa |
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục tổ dân phố Sa Lao (Địa phận xã Tiên nội cũ) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Từ ông Thản thửa 127, PL01 - đến chùa Sa Lao và ông Phú, thửa 01, PL 01 (BĐĐC xã Tiên Nội cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11 |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61 |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục khu đấu giá giáp khu Tái định cư Vực Vòng - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ ngân hàng NN&PTNT - đến hết thửa đất Thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), Thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành) |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp Ngân hàng NN & PTNT |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 (địa phận xã Châu Giang cũ) - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến hộ ông Kế (giáp xã Chuyên Ngoại), PL27 - thửa 70 (BĐĐC xã Châu Giang cũ) |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ Vực Vòng (các đoạn giáp phường Yên Bắc và phường Châu Giang) |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 đi phường Châu Giang - Khu vực 2 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp QL38 - đến hộ ông Cân (PL06, thửa 66) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính Khu đô thị Hòa Mạc (đường 24m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (lô T1) - đến đường 24m giáp chùa Lôi Hà (hết lô F53 và P36) |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục trong Khu đô thị Hòa Mạc (đường 16m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (Ngân hàng chính sách) - đến hết trục dọc (hết lô T22 và E11) |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Duy Tiên |
Đường QL 37B - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ UBND thị xã - đến giáp xã Yên Nam |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH03 đi trác Văn - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ ông Sử (PL9, thửa 40) - đến hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
từ Cống I4-15 - đến giáp phường Châu Giang |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Đường từ Chợ Hòa Mạc - đến hết Trung tâm y tế thị xã |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường bờ sông Châu Giang - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp đường ĐH 01 - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Châu Giang) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp xã Yên Nam |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) - đến giáp xã Trác Văn |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ (chuyển từ xã Châu Giang cũ sang) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Tiên Nội |
Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Tiên Nội |
Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ) |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Duy Tiên |
Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ) |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ) |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng |
Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Minh |
Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11 |
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Duy Tiên |
Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến hộ ông Đông (PL 7,thửa 109) cuối tuyến đường phường (đường xã cũ) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Cổng làng tổ dân phố Nhị Giáp giáp hộ ông Minh (PL 08, thửa 236) - đến hết Nhà Văn hoá tổ dân phố Tam Giáp cuối tuyến đường phường (đường xã cũ) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7% |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH12 - Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Từ cổng kho dự trữ Quôc gia thửa 16, tờ PL12 - đến giáp phường Duy Minh thửa 2, tờ PL03 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Các trục đường tổ dân phố còn lại |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến hết địa phận phường Hoàng Đông |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ đường sắt - đến giáp phường Tiên Nội |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường Từ giáp Quốc lộ 1A tổ dân phố An Nhân - đến hộ ông Sơn (PL02 thửa 353 ngã ba tổ dân phố Ngọc Động) (trục đường xã cũ) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hộ ông Phụng (PL10 thửa 15) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |