2001 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2002 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2003 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2004 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2005 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2006 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Tiên Nội |
Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2007 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Tiên Nội |
Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2008 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2009 |
Huyện Duy Tiên |
Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2010 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2011 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2012 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2013 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2014 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2015 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2016 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2017 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2018 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng |
Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2019 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2020 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2021 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2022 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2023 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2024 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2025 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2026 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2027 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2028 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2029 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2030 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2031 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2032 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2033 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2034 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Minh |
Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2035 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2036 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2037 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2038 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2039 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2040 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2041 |
Huyện Duy Tiên |
Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2042 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2043 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến hộ ông Đông (PL 7,thửa 109) cuối tuyến đường phường (đường xã cũ)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2044 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Cổng làng tổ dân phố Nhị Giáp giáp hộ ông Minh (PL 08, thửa 236) - đến hết Nhà Văn hoá tổ dân phố Tam Giáp cuối tuyến đường phường (đường xã cũ)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2045 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7%
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2046 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH12 - Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Từ cổng kho dự trữ Quôc gia thửa 16, tờ PL12 - đến giáp phường Duy Minh thửa 2, tờ PL03
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2047 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Các trục đường tổ dân phố còn lại
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2048 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến hết địa phận phường Hoàng Đông
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2049 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ đường sắt - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2050 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường Từ giáp Quốc lộ 1A tổ dân phố An Nhân - đến hộ ông Sơn (PL02 thửa 353 ngã ba tổ dân phố Ngọc Động) (trục đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2051 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hộ ông Phụng (PL10 thửa 15)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2052 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Ngọc Động - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Duy Minh - đến Trường tiểu học, trục đường phía tây tổ dân phố Ngọc Động (trục đường thôn cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2053 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết trục tổ dân phố, đường bao vùng quanh tổ dân phố Bạch Xá (trục đường thôn cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2054 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu - đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2055 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ đầu giáp trường tiểu học - đến giáp hộ ông Phụng (PL10 thửa 15), đường phía Tây tổ dân phố Hoàng Thường, đường trục xóm trại tổ dân phố Hoàng Thượng (trục đường thôn cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2056 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố An Nhân - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp nhà trẻ - đến hết trục tổ dân phố An Nhân, đường vòng ao tổ dân phố An Nhân (trục đường thôn cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2057 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Lý (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2058 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 tổ dân phố Hoàng Lý - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2059 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất tái định cư tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2060 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất 7% (tổ dân phố Bạch Xá) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2061 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% còn lại - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2062 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê sông Nhuệ - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2063 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ Vực Vòng - đến giáp xã Mộc Nam
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2064 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH01 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp QL38 tránh Hòa Mạc
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2065 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2066 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
Trục đường Từ Đài truyền thanh phường - đến ngã ba tổ dân phố Đoài
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2067 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường Từ đầu cầu Chợ Lương - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Hòa Mạc) (Trục đường xã cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2068 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục ĐH14 còn lại - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp đường ĐH01
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2069 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Từ giáp QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp ngã ba Đài truyền thanh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2070 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
từ ngã ba tổ dân phố Đoài - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp xã Mộc Bắc)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2071 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường từ ngã ba Đài truyền thanh - đến Cổng nghĩa trang liệt sỹ (Trục đường xã cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2072 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường từ ngã ba tổ dân phố Duyên Giang - đến Chùa tổ dân phố Duyên Giang (Trục đường xã cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2073 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Hòa Mạc)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2074 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Trục đường chính nội bộ khu đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành kết nối với đường ĐH01
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2075 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Châu Giang |
Đoạn đường Từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc tổ dân phố Phúc Thành (giáp Cty TNHH Kim Thành) - đến đường ĐH14 thuộc tổ dân phố Vân Kênh (Trục đường xã cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2076 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Châu Giang |
Các trục đường còn lại (Trục đường xã, thôn còn lại cũ)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2077 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp phường Đồng Văn (Cầu vượt vực vòng) - đến đường ĐH 05
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2078 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực còn lại đường QL 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Khu vực còn lại đường QL 38
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2079 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc |
Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng - đến cầu Nông Giang
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2080 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến kênh I481 thửa 53 PL 4
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2081 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2082 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2083 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường thuộc tổ dân phố Đôn lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ giáp đường ĐH05 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) (Trục đường thôn cũ)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2084 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (Đê Hoành Uyển) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ hộ ông Chuyền tổ dân phố Chợ lương (PL 03, thửa 38) - đến hộ bà Liền tổ dân phố Bùi (PL 01, thửa 01)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2085 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Các trục đường thuộc các tổ dân phố Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2086 |
Huyện Duy Tiên |
Đường dọc Kênh I48 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
nối từ QL 38 - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2087 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ lô số 1 - đến lô số 24
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2088 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc |
Từ lô số 24 - đến hết tuyến
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2089 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Yên Bắc |
Các trục đường còn lại (trục đường xã còn lại cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2090 |
Huyện Duy Tiên |
Đường gom Cầu Yên Lệnh - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam |
Từ chân đê Sông Hồng - đến giáp xã Chuyên Ngoại và Từ hộ ông Quảng đến hết hộ bà Hà
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2091 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 13 - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam |
Từ Cống Mộc Nam - đến Cầu thôn Yên Ninh
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2092 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Nam |
Đường trục xã Từ Cầu thôn Yên Lạc - đến đường xóm Nam, thôn Lảnh Trì
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2093 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Nam |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2094 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2095 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2096 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2097 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2098 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2099 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2100 |
Huyện Duy Tiên |
Phường Hoà Mạc |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |