Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2002 Huyện Duy Tiên Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2003 Huyện Duy Tiên Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2004 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2005 Huyện Duy Tiên Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2006 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Tiên Nội Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2007 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Tiên Nội Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2008 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2009 Huyện Duy Tiên Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2010 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2011 Huyện Duy Tiên Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2012 Huyện Duy Tiên Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2013 Huyện Duy Tiên Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2014 Huyện Duy Tiên Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
2015 Huyện Duy Tiên Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
2016 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
2017 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
2018 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2019 Huyện Duy Tiên Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2020 Huyện Duy Tiên Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2021 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2022 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2023 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2024 Huyện Duy Tiên Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2025 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2026 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2027 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2028 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2029 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2030 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2031 Huyện Duy Tiên Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2032 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2033 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Minh Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2034 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Duy Minh Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ) 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
2035 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2036 Huyện Duy Tiên Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2037 Huyện Duy Tiên Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2038 Huyện Duy Tiên Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2039 Huyện Duy Tiên Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2040 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
2041 Huyện Duy Tiên Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
2042 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ) 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
2043 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến hộ ông Đông (PL 7,thửa 109) cuối tuyến đường phường (đường xã cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
2044 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ Cổng làng tổ dân phố Nhị Giáp giáp hộ ông Minh (PL 08, thửa 236) - đến hết Nhà Văn hoá tổ dân phố Tam Giáp cuối tuyến đường phường (đường xã cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
2045 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7% 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2046 Huyện Duy Tiên Trục đường ĐH12 - Khu vực 3 - Phường Duy Hải Từ cổng kho dự trữ Quôc gia thửa 16, tờ PL12 - đến giáp phường Duy Minh thửa 2, tờ PL03 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
2047 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Duy Hải Các trục đường tổ dân phố còn lại 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
2048 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Từ giáp phường Đồng Văn - đến hết địa phận phường Hoàng Đông 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2049 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Từ đường sắt - đến giáp phường Tiên Nội 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2050 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Đoạn đường Từ giáp Quốc lộ 1A tổ dân phố An Nhân - đến hộ ông Sơn (PL02 thửa 353 ngã ba tổ dân phố Ngọc Động) (trục đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2051 Huyện Duy Tiên Đường tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hộ ông Phụng (PL10 thửa 15) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2052 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Ngọc Động - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ giáp phường Duy Minh - đến Trường tiểu học, trục đường phía tây tổ dân phố Ngọc Động (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
2053 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết trục tổ dân phố, đường bao vùng quanh tổ dân phố Bạch Xá (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
2054 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu - đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
2055 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ đầu giáp trường tiểu học - đến giáp hộ ông Phụng (PL10 thửa 15), đường phía Tây tổ dân phố Hoàng Thường, đường trục xóm trại tổ dân phố Hoàng Thượng (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
2056 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố An Nhân - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ giáp nhà trẻ - đến hết trục tổ dân phố An Nhân, đường vòng ao tổ dân phố An Nhân (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
2057 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Lý (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
2058 Huyện Duy Tiên Đường N1 tổ dân phố Hoàng Lý - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2059 Huyện Duy Tiên Khu đất tái định cư tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2060 Huyện Duy Tiên Khu đất 7% (tổ dân phố Bạch Xá) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2061 Huyện Duy Tiên Khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% còn lại - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2062 Huyện Duy Tiên Đường đê sông Nhuệ - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2063 Huyện Duy Tiên Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Châu Giang từ Vực Vòng - đến giáp xã Mộc Nam 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2064 Huyện Duy Tiên Trục đường ĐH01 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp QL38 tránh Hòa Mạc 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2065 Huyện Duy Tiên Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2066 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Châu Giang Trục đường Từ Đài truyền thanh phường - đến ngã ba tổ dân phố Đoài 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2067 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Châu Giang Đoạn đường Từ đầu cầu Chợ Lương - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Hòa Mạc) (Trục đường xã cũ) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
2068 Huyện Duy Tiên Đường trục ĐH14 còn lại - Khu vực 2 - Phường Châu Giang từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp đường ĐH01 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2069 Huyện Duy Tiên Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang Từ giáp QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp ngã ba Đài truyền thanh 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2070 Huyện Duy Tiên Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang từ ngã ba tổ dân phố Đoài - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp xã Mộc Bắc) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2071 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Đoạn đường từ ngã ba Đài truyền thanh - đến Cổng nghĩa trang liệt sỹ (Trục đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2072 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Đoạn đường từ ngã ba tổ dân phố Duyên Giang - đến Chùa tổ dân phố Duyên Giang (Trục đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2073 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Hòa Mạc) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2074 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Trục đường chính nội bộ khu đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành kết nối với đường ĐH01 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2075 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Đoạn đường Từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc tổ dân phố Phúc Thành (giáp Cty TNHH Kim Thành) - đến đường ĐH14 thuộc tổ dân phố Vân Kênh (Trục đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2076 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Châu Giang Các trục đường còn lại (Trục đường xã, thôn còn lại cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
2077 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc Từ giáp phường Đồng Văn (Cầu vượt vực vòng) - đến đường ĐH 05 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2078 Huyện Duy Tiên Khu vực còn lại đường QL 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc Khu vực còn lại đường QL 38 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2079 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 mới - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng - đến cầu Nông Giang 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2080 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc Từ giáp Quốc lộ 38 - đến kênh I481 thửa 53 PL 4 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2081 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2082 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2083 Huyện Duy Tiên Trục đường thuộc tổ dân phố Đôn lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ giáp đường ĐH05 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) (Trục đường thôn cũ) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2084 Huyện Duy Tiên Đường trục (Đê Hoành Uyển) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ hộ ông Chuyền tổ dân phố Chợ lương (PL 03, thửa 38) - đến hộ bà Liền tổ dân phố Bùi (PL 01, thửa 01) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2085 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Các trục đường thuộc các tổ dân phố Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2086 Huyện Duy Tiên Đường dọc Kênh I48 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc nối từ QL 38 - đến giáp phường Tiên Nội 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2087 Huyện Duy Tiên Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ lô số 1 - đến lô số 24 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
2088 Huyện Duy Tiên Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ lô số 24 - đến hết tuyến 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2089 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Yên Bắc Các trục đường còn lại (trục đường xã còn lại cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2090 Huyện Duy Tiên Đường gom Cầu Yên Lệnh - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam Từ chân đê Sông Hồng - đến giáp xã Chuyên Ngoại và Từ hộ ông Quảng đến hết hộ bà Hà 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2091 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 13 - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam Từ Cống Mộc Nam - đến Cầu thôn Yên Ninh 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2092 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Xã Mộc Nam Đường trục xã Từ Cầu thôn Yên Lạc - đến đường xóm Nam, thôn Lảnh Trì 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2093 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Xã Mộc Nam Các trục đường thôn, xóm còn lại 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
2094 Huyện Duy Tiên Phường Đồng Văn Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2095 Huyện Duy Tiên Phường Đồng Văn Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2096 Huyện Duy Tiên Phường Đồng Văn Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2097 Huyện Duy Tiên Phường Đồng Văn Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2098 Huyện Duy Tiên Phường Hoà Mạc Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2099 Huyện Duy Tiên Phường Hoà Mạc Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2100 Huyện Duy Tiên Phường Hoà Mạc Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị