| 1801 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ khu quy hoạch Đài tưởng niệm (Khu đô thị mới Đồng Văn) - đến đường hết 36m vào sân vận động Đồng Văn
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1802 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường 22m (hướng Bắc-Nam) nối từ thửa đất số 94, PL30 (đối diện UBND phường) - đến thửa đất số 211, PL31 (hết khu đô thị mới Detech)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1803 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
Đường từ QL38 vào Khu đô thị mới Đồng Văn từ giáp thửa đất số 269, PL12 - đến thửa đất số 57, PL30 (giáp chợ Đồng Văn)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1804 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào khu công nghiệp Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1805 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m phía Đông Khu đất sân vận động Đồng Văn (giáp với khu vực Tái định cư tổ dân phố Vực Vòng) - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1806 |
Huyện Duy Tiên |
Đường 22m vào sân vận động Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1807 |
Huyện Duy Tiên |
Đường phía Nam khu đất sân vận động Đồng Văn và đường 18m phía Bắc SVĐ Đồng Văn - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn |
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1808 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH11 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp QL38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Duy Minh)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1809 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1810 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH10 - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường (giáp phường Bạch Thượng)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1811 |
Huyện Duy Tiên |
Đường vào xí nghiệp đông lạnh (cũ) - Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1812 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị mới
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1813 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị HDT
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1814 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Đồng Văn |
Các đường còn lại trong khu đất Sân vận động Đồng Văn
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1815 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính trong các khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% phục vụ GPMB khu Công nghiệp Đồng Văn 3
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1816 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đường trục chính tổ dân phố Đồng Văn và Ninh Lão, Phạm Văn Đồng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1817 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Các trục đường còn lại trong tổ dân phố Đồng Văn, Ninh Lão, Phạm Văn Đồng và trong khu tập thể trại giống lúa
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1818 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục tổ dân phố Sa Lao (Địa phận xã Tiên nội cũ) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Từ ông Thản thửa 127, PL01 - đến chùa Sa Lao và ông Phú, thửa 01, PL 01 (BĐĐC xã Tiên Nội cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1819 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1820 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1821 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục khu đấu giá giáp khu Tái định cư Vực Vòng - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1822 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ ngân hàng NN&PTNT - đến hết thửa đất Thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), Thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1823 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1824 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp Ngân hàng NN & PTNT
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1825 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 (địa phận xã Châu Giang cũ) - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến hộ ông Kế (giáp xã Chuyên Ngoại), PL27 - thửa 70 (BĐĐC xã Châu Giang cũ)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1826 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc |
từ Vực Vòng (các đoạn giáp phường Yên Bắc và phường Châu Giang)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1827 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 đi phường Châu Giang - Khu vực 2 - Phường Hòa Mạc |
Đoạn từ giáp QL38 - đến hộ ông Cân (PL06, thửa 66)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1828 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính Khu đô thị Hòa Mạc (đường 24m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (lô T1) - đến đường 24m giáp chùa Lôi Hà (hết lô F53 và P36)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1829 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục trong Khu đô thị Hòa Mạc (đường 16m) - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp QL38 (Ngân hàng chính sách) - đến hết trục dọc (hết lô T22 và E11)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1830 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1831 |
Huyện Duy Tiên |
Đường QL 37B - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ UBND thị xã - đến giáp xã Yên Nam
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1832 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH03 đi trác Văn - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ hộ ông Sử (PL9, thửa 40) - đến hộ ông Dũng (PL14, thửa 97)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1833 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH01 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
từ Cống I4-15 - đến giáp phường Châu Giang
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1834 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Đường từ Chợ Hòa Mạc - đến hết Trung tâm y tế thị xã
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1835 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường bờ sông Châu Giang - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp đường ĐH 01 - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Châu Giang)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1836 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp xã Yên Nam
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1837 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Từ giáp hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) - đến giáp xã Trác Văn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1838 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7%
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1839 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1840 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ (chuyển từ xã Châu Giang cũ sang)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1841 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1842 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1843 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc |
Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1844 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1845 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1846 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1847 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội |
Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1848 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Tiên Nội |
Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1849 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Tiên Nội |
Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1850 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1851 |
Huyện Duy Tiên |
Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1852 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1853 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1854 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1855 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1856 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1857 |
Huyện Duy Tiên |
Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1858 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1859 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng |
Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1860 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng |
Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1861 |
Huyện Duy Tiên |
Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1862 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1863 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1864 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1865 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1866 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1867 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1868 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1869 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1870 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1871 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1872 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1873 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1874 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh |
Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1875 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Minh |
Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1876 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Minh |
Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1877 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1878 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1879 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1880 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1881 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1882 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1883 |
Huyện Duy Tiên |
Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải |
Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1884 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1885 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến hộ ông Đông (PL 7,thửa 109) cuối tuyến đường phường (đường xã cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1886 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Trục đường Từ Cổng làng tổ dân phố Nhị Giáp giáp hộ ông Minh (PL 08, thửa 236) - đến hết Nhà Văn hoá tổ dân phố Tam Giáp cuối tuyến đường phường (đường xã cũ)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1887 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Phường Duy Hải |
Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7%
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1888 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH12 - Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Từ cổng kho dự trữ Quôc gia thửa 16, tờ PL12 - đến giáp phường Duy Minh thửa 2, tờ PL03
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1889 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Phường Duy Hải |
Các trục đường tổ dân phố còn lại
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1890 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Đồng Văn - đến hết địa phận phường Hoàng Đông
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1891 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ đường sắt - đến giáp phường Tiên Nội
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1892 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường Từ giáp Quốc lộ 1A tổ dân phố An Nhân - đến hộ ông Sơn (PL02 thửa 353 ngã ba tổ dân phố Ngọc Động) (trục đường xã cũ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1893 |
Huyện Duy Tiên |
Đường tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hộ ông Phụng (PL10 thửa 15)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1894 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Ngọc Động - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp phường Duy Minh - đến Trường tiểu học, trục đường phía tây tổ dân phố Ngọc Động (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1895 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết trục tổ dân phố, đường bao vùng quanh tổ dân phố Bạch Xá (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1896 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu - đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1897 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ đầu giáp trường tiểu học - đến giáp hộ ông Phụng (PL10 thửa 15), đường phía Tây tổ dân phố Hoàng Thường, đường trục xóm trại tổ dân phố Hoàng Thượng (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1898 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố An Nhân - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
Từ giáp nhà trẻ - đến hết trục tổ dân phố An Nhân, đường vòng ao tổ dân phố An Nhân (trục đường thôn cũ)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1899 |
Huyện Duy Tiên |
Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Lý (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1900 |
Huyện Duy Tiên |
Đường N1 tổ dân phố Hoàng Lý - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |