STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Toàn thôn đội 1 - đến Điếm Tân Trung (Nhà bà Thơ Thôn đội 2) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1702 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Thành Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Điếm Sốc Đông Thôn Đội 4 (đội 6 cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1703 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ khu Sốc Đông - đến thôn Tân Trung | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1704 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Bảo Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Bến đò Tầu Thôn đội 12 | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1705 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà bà Loan Thôn đội 3 (đội 4 cũ) - đến hết Điếm Thái Bình Thôn đội 3 (đội 5 cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1706 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Nhà Văn hoá Thôn đội 4 (đội 6 cũ) - đến Sốc Đông dưới | 186.000 | 148.800 | 111.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1707 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ | Các tuyến đường còn lại trong dân cư | 186.000 | 148.800 | 111.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1708 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1709 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Khu vực UBND xã) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | Từ nhà ông Trần Xuân Thể thôn 5 (Thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) - đến nhà ông Trần Văn Hoan thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 22, thửa 277) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1710 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Khu vực Chợ Vọc) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | Từ nhà ông Trần Đình Bình thôn 2 (Thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 200) - đến nhà ông Đặng Văn Chiến thôn 3 (thôn Trung cũ) (PL15, thửa 437) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1711 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) - đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1712 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Cầu Ba Hàng - đến cầu Chợ Vọc Từ nhà ông Trần Hữu Vê thôn 1 (thôn Đông Tiền cũ) (PL7, thửa 30) đến nhà ông Nguyễn Mại thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 245) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1713 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Cống Miến - đến đầu Ngã ba Đông Tự Từ nhà ông Trần Văn Mai thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL 16 - thửa 8) đến nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (thôn Đông Tự cũ) (PL18 - thửa | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1714 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ ngã ba thôn 3 (Thôn Đông Tự cũ) - đến đầu thôn 5 (thôn Gia Hội cũ) Từ nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (PL18, thửa 245) đến nhà ông Trần Xuân Thể thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1715 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Ngã ba Chùa Đô - đến đầu Phủ Nãi Từ nhà bà Trần Thị Thanh thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL22, thửa 233) đến nhà ông Trần Đình Bình thôn 5 (thôn Nãi Văn cũ) (PL 35, thửa 19 | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1716 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Ngã ba Nách phướn - đến Đình Đoài Từ nhà ông Trần Văn Yên thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL22, thửa 147) đến nhà bà Trần Thị Duyệt thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 29, thửa 78) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1717 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Vũ Bản | Các tuyến đường còn lại của các thônThôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ | 186.000 | 148.800 | 111.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1718 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Vũ Bản | Các tuyến đường còn lại của các thôn Thôn 2, Thôn 3, Thôn 4 , Thôn 6, Thôn7 (Đông Thành, Đa Côn, Hưng Vượng, Độ Việt, Văn An, Nam Đoài, Nam, Đồng Quê, | 186.000 | 148.800 | 111.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1719 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH 06 - Khu vực 1 - Xã Đồng Du | 462.000 | 369.600 | 277.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1720 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1721 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1722 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1723 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1724 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1725 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồng Du | Đường từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) - đến giáp xã Bình Nghĩa | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1726 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồng Du | Đường từ hộ tiếp giáp với nhà ông Hoàng Văn Phong (Tờ 27, thửa 79) - đến Đình Ô Lữ Thôn Quyết Thắng (Thôn Ô Lữ cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1727 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Đồng Du | Các tuyến đường còn lại của các thôn | 186.000 | 148.800 | 111.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1728 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (Đường 9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1729 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Hường (Giáp xã Ngọc Lũ) qua Kênh Ben - đến giáp xã Vũ Bản | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1730 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà Ông Trương (giáp xã Vũ Bản) - đến nhà ông Đáp (Thôn 1) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1731 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường trục xã lộ 2 (Từ nhà Ông Tuyến - đến nhà bà The và Trục xã lộ 1 (Từ nhà ông Tuyến đến nhà bà Hiến Thôn 1 (thôn 2 cũ) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1732 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường xóm mới từ nhà ông Chiến - đến ông Thắng và Từ nhà bà Nguyệt đến Dốc bà Vân (Thôn 2) (thôn 3 cũ) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1733 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Chiến - đến Cầu Điện Biên và đường từ nhà ông Hữu đến nhà ông Hiển (Thôn 3) (thôn 6 cũ) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1734 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Trung (Ngân) - đến nhà ông Mạnh và từ nhà ông Bảo Hoà đến nhà ông Hiền (Thôn 4) (thôn 7 cũ) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1735 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Xuân theo hướng nam - đến ngã ba (giáp nhà ông Hoành) và đường dốc bà Năm (xã lộ 4) từ nhà ông Trần Đình Thắng đến nhà ông Hữu thôn 5 (thôn 11 cũ) (Thôn 4,5) (thôn 8,9,10,1 | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1736 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bồ Đề | Đường cửa làng Tân Tiến Từ nhà ông Trần Đức Hưng - đến nhà ông Trần Đăng Thiệp Thôn 1 (thôn 2 cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1737 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bồ Đề | Đường dốc từ nhà ông Huy - đến ngõ nhà ông Thế Thôn 2 (thôn 3 cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1738 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bồ Đề | Thôn 11 Từ nhà ông Điểm - đến nhà ông Vinh thôn 5 (thôn 11 cũ), từ nhà ông Đăng Diễn đến Nhà trẻ thôn 5 (thôn 11 cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1739 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bồ Đề | Các tuyến đường thôn còn lại trong thôn 1 (thôn 2 cũ) và trên địa bàn xã | 186.000 | 148.800 | 111.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1740 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã Đồn Xá | Đoạn từ giáp xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm - đến giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1741 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã Trung Lương | Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến giáp xã An Nội | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1742 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã An Nội | Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Vũ Bản | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1743 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã Vũ Bản | Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp tỉnh Nam Định | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1744 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương | Đoạn từ Cầu Sắt - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31) | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 594.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1745 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương | Đoạn từ Cầu Họ - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31) | 2.310.000 | 1.617.000 | 1.155.000 | 693.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1746 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21A - Xã Đồn Xá | Đoạn từ giáp huyện Thanh Liêm - đến thị trấn Bình Mỹ | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1747 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tràng An | Đoạn từ Dốc Mỹ - chạy hết địa phận xã Tràng An | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1748 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá | Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1749 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá | Đoạn từ lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) - đến giáp xã Trịnh Xá | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1750 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã La Sơn | Đoạn từ thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) - đến giáp xã Tiêu Động (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua máng nối trực tiếp ra đường c | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1751 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động | Đoạn từ S16 - đến đường trục thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1752 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động | Đoạn còn lại giáp xã La Sơn và xã An Lão (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông nối trực tiếp | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1753 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | Đoạn từ đường vào Chùa Đô Hai - đến Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) | 1.140.000 | 798.000 | 570.000 | 342.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1754 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | Đoạn từ đường vào Chùa - đến sông S20 | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1755 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | từ Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) - đến đường bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1756 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | từ sông S20 nam làng Thứ Nhất - đến giáp xã Tiêu Động | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1757 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | từ Bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô - đến Cầu Vĩnh | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1758 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Tràng An | Đoạn từ Dốc Mỹ - đến giáp xã Đồng Du | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1759 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du | từ giáp xã Tràng An qua Cầu An Bài - đến nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1760 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du | từ nhà ông Ngô Kim Hài thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) - đến Cầu An Bài | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1761 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du | Đoạn từ thửa giáp nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) - đến Dốc Bình cạnh nhà ông Ngô Kim Hài Thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1762 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1763 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du; | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1764 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1765 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1766 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1767 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1768 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | Đoạn từ nhà ông Đào Ngọc Nghị qua UBND xã, Trạm Đa khoa - đến nhà ông Chu Văn Trường thôn 4 | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1769 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | từ nhà ông Trần Trọng Bính - đến giáp xã Ngọc Lũ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1770 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | từ nhà ông Đào Ngọc Hộ - đến nhà ông Trần Huy Hồng | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1771 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | từ nhà ông Trương Đình Tuyên - đến giáp xã An Ninh | 462.000 | 323.400 | 231.000 | 138.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1772 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã An Ninh | Đoạn từ Nhà văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) (PL9, thửa 166) - đến nhà ông Chướng thôn An Tâm (Thôn 4 cũ) (PL11, thửa 01) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1773 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã An Ninh | tiếp giáp từ nhà ông Chướng thôn An Tâm - đến nhà ông Hưu thôn An Tiến (Thôn 8 cũ) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1774 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã An Ninh | từ Nhà Văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1775 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến nhà hàng Liêm Minh | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1776 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ nhà ông Lào (Tờ 32, thửa 31) - đến đường vào Cây Thánh giá Thôn 5 Cát lại (Nhà bà Hằng, tờ 28, thửa 267) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1777 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ nhà ông Hồng (Tờ 31, thửa 232) - đến giáp xã Tràng An | 462.000 | 323.400 | 231.000 | 138.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1778 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Tràng An | Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Bình Nghĩa | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1779 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã Trung Lương | Đoạn từ đường vào Chợ Họ - đến hết xã Trung Lương | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1780 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã An Nội | Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Bối Cầu | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1781 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã Bối Cầu | Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp xã Hưng Công | 924.000 | 646.800 | 462.000 | 277.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1782 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã Hưng Công | Đoạn từ giáp xã Bối Cầu - đến Cầu Châu Giang | 924.000 | 646.800 | 462.000 | 277.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1783 | Huyện Bình Lục | Đường Đê hữu Sông Sắt | Từ Trạm bơm Đồng Du chạy - đến hết địa phận xã An Lão (qua địa phận xã Đồng Du Bối Cầu, An Mỹ, An Đổ, Tiêu Động, An Lão) | 246.000 | 172.200 | 123.000 | 73.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1784 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 499 - Xã Tràng An | Đoạn từ giáp xã Đinh Xá (TP Phủ Lý) - đến giáp xã Bình Nghĩa | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1785 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 499 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ giáp xã Tràng An - đến giáp xã Công Lý (huyện Lý Nhân) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1786 | Huyện Bình Lục | Cụm Công nghiệp Bình Lục | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
1787 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1788 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
1789 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1790 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1791 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồi núi) | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
1792 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồi núi) | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1793 | Huyện Bình Lục | Huyện Kim Bảng (Đồi núi) | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1794 | Huyện Duy Tiên | Phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ đầu cầu Vượt - đến hết phường Đồng Văn | 9.500.000 | 6.650.000 | 4.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1795 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 498C (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1796 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 1A (phố Phạm Văn Đồng) - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
1797 | Huyện Duy Tiên | Đường 68 m trong Khu nhà ở Công nhân KCN - Khu vực 1 - Phường Đồng Văn | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
1798 | Huyện Duy Tiên | Quốc lộ 38 mới - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn | Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến giáp phường Duy Minh | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1799 | Huyện Duy Tiên | Quốc lộ 38 - Khu vực 2 - Phường Đồng Văn | Đoạn đường gom từ Quốc lộ 1A - đến hết cầu vượt (về phía Đông) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1800 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Đồng Văn | Đường vào Khu đô thị mới Đồng Văn (giáp cầu vượt) - đến hết trục đường (trục cảnh quan) | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Cụm Công Nghiệp Bình Lục
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại cụm công nghiệp Bình Lục, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 550.000 đồng/m²
Tại cụm công nghiệp Bình Lục, giá đất sản xuất – kinh doanh cho vị trí 1 là 550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực trong cụm công nghiệp, phản ánh giá trị đất phù hợp với nhu cầu sử dụng cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất – kinh doanh tại cụm công nghiệp Bình Lục, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục và Huyện Kim Bảng (Đồng Bằng) – Đất Trồng Cây Hàng Năm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực Đồng Bằng thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Huyện Bình Lục và Huyện Kim Bảng
Vị Trí 1 – 60.000 đồng/m²
Tại khu vực Đồng Bằng thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, giá đất trồng cây hàng năm cho vị trí 1 là 60.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt nhất cho việc trồng cây hàng năm, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào khả năng sản xuất nông nghiệp hiệu quả và tiềm năng phát triển nông thôn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực Đồng Bằng thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục và Huyện Kim Bảng (Đồi Núi) – Đất Trồng Cây Hàng Năm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồi núi thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Vị Trí 1 – 35.000 đồng/m²
Tại khu vực đồi núi thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, giá đất trồng cây hàng năm cho vị trí 1 là 35.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai phù hợp để trồng cây hàng năm, phản ánh giá trị đất trong khu vực đồi núi.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồi núi của huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc Lộ 38) – Khu Vực 1 – Phường Đồng Văn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 1, phường Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Khu vực này bao gồm đoạn phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38), từ đoạn đầu cầu Vượt đến hết phường Đồng Văn. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Khu Vực 1 – Đất Ở Đô Thị
Vị trí 1 – 9.500.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 9.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự phát triển vượt trội và vị trí đắc địa của khu đất. Nằm trên phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38), đoạn từ đầu cầu Vượt đến hết phường Đồng Văn, khu vực này có hạ tầng đô thị phát triển tốt và kết nối giao thông thuận tiện. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án phát triển quy mô lớn hoặc xây dựng nhà ở đô thị cao cấp.
Vị trí 2 – 6.650.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 6.650.000 đồng/m². Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng đầy đủ. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực đô thị nhưng vẫn đảm bảo các điều kiện thuận lợi cho đầu tư và sinh sống.
Vị trí 3 – 4.750.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 4.750.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn trong khu vực, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí đầu tư thấp hơn. Khu vực này vẫn đảm bảo có cơ sở hạ tầng cơ bản và kết nối giao thông tốt với các khu vực lân cận.
Bảng giá đất tại khu vực 1, phường Đồng Văn trên phố Nguyễn Hữu Tiến (Quốc lộ 38) cung cấp nhiều lựa chọn về mức giá và vị trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cư dân và nhà đầu tư trong khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Phố Phạm Văn Đồng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐT 498C (Phố Phạm Văn Đồng), phường Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đường ĐT 498C – Phường Đồng Văn
Vị trí 1 – 6.500.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 6.500.000 đồng/m². Vị trí này nằm từ Quốc lộ 1A đến khu vực gần phường Duy Minh. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất đô thị cao với tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư lớn.
Vị trí 2 – 4.550.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 4.550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm gần vị trí chính nhưng không phải là điểm nóng nhất. Giá trị đất tại đây vẫn cao, cho thấy sự phát triển đô thị đáng kể và khả năng sinh lời tốt.
Vị trí 3 – 3.250.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 3.250.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước, áp dụng cho các khu vực xa hơn từ Quốc lộ 1A đến giáp phường Duy Minh. Mức giá này phù hợp với các khu vực đô thị ít tập trung hơn nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại đường ĐT 498C (Phố Phạm Văn Đồng) cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị bất động sản đô thị trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người dân đưa ra quyết định chính xác.