STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du; | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14) | 1.408.000 | 985.600 | 704.000 | 422.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du; | 920.000 | 644.000 | 460.000 | 276.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | 276.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du; | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 – Xã Hưng Công
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐT 496, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 1.760.000 đồng/m²
Tại đoạn từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 1.760.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao do vị trí gần các cơ sở giáo dục và các khu dân cư đông đúc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần sự kết nối thuận tiện với các dịch vụ công cộng và khu vực sinh sống.
Giá Đất Vị Trí 2 – 1.232.000 đồng/m²
Giá đất ở nông thôn cho vị trí 2 là 1.232.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm xa hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn gần các tiện ích cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư cần tiết kiệm chi phí hơn nhưng vẫn đảm bảo kết nối thuận lợi với các dịch vụ cơ bản trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 3 – 880.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 880.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, áp dụng cho các khu vực xa hơn khỏi các tiện ích công cộng và cơ sở giáo dục. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế và cần tiết kiệm chi phí, đồng thời phù hợp với những khu vực chưa được phát triển hoàn toàn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại đường ĐT 496, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.