STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) | 1.408.000 | 985.600 | 704.000 | 422.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) | 920.000 | 644.000 | 460.000 | 276.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 920.000 | 644.000 | 460.000 | 276.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) | 1.056.000 | 739.200 | 528.000 | 316.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 690.000 | 483.000 | 345.000 | 207.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 – Xã Ngọc Lũ (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐT 496, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 1.760.000 đồng/m²
Tại khu vực Đường ĐT 496, đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ, Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) đến hết nhà bà Dần, Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 1.760.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự gần gũi với các tiện ích cộng đồng và cơ sở hạ tầng chính, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng kết nối giao thông tốt.
Giá Đất Vị Trí 2 – 1.232.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 1.232.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện gần hơn về phía xa từ Dốc Trại Màu và nhà bà Dần. Mặc dù không gần các tiện ích chính như vị trí 1, khu vực này vẫn giữ giá trị hợp lý với giá trị đất giảm dần nhưng vẫn có sự kết nối thuận lợi.
Giá Đất Vị Trí 3 – 880.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐT 496 là 880.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn khỏi các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐT 496, xã Ngọc Lũ, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.