| 7801 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Đ18, xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7802 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Đường vành đai trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7803 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Đ9 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7804 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - Đường Đ2
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7805 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường Đ2 - đường Vành đai
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7806 |
Huyện Lấp Vò |
Lô L1 - Đường từ đường tỉnh ĐT 848 đến cầu Cồn Ông |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7807 |
Huyện Lấp Vò |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
270.000
|
240.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 7808 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
80.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7809 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
80.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7810 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
80.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7811 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
80.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7812 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7813 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7814 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7815 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7816 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7817 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
90.000
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7818 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7819 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7820 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
80.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7821 |
Huyện Lấp Vò |
Thị trấn Lấp Vò và các xã: Bình Thành, Định An, Định Yên, Vĩnh Thạnh, Long Hưng B, Mỹ An Hưng B, Tân Mỹ, Tân Khánh Trung, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng A, Hội An Đông |
|
80.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7822 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7823 |
Huyện Lấp Vò |
Xã Long Hưng A |
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7824 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cầu Cái Sao - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80)
|
4.600.000
|
3.220.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7825 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4)
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7826 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A - khóm 4) hết cống số 1
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7827 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7828 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn
|
4.600.000
|
3.220.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7829 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7830 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7831 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Huệ |
Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7832 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7833 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Cầu Hoà Long (ĐT 851) - vàm hộ Bà Nương
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7834 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Cầu Hòa Long (ĐT 851) - kênh Hai Trượng
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7835 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Kênh Hai Trượng - đường Võ Thị Sáu ( nhà thờ)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7836 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Võ Thị Sáu (nhà thờ) - cầu Long Hậu
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7837 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Quán cà phê Duy Lam (số 176/1, khóm 1) - cầu Hộ Bà Nương
|
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7838 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Tiệm đồng hồ Linh Phụng (số nhà 347, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - hết tiệm uốn tóc Hoa Tiên
|
4.600.000
|
3.220.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7839 |
Huyện Lai Vung |
Đường Hai Bà Trưng |
Từ số nhà 300, khóm 1, thị trấn Lai Vung (nhà ông Thạch) - bờ kè thị trấn Lai Vung
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7840 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7841 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7842 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7843 |
Huyện Lai Vung |
Đường Thi Sách |
Tiệm áo cưới Phương Anh (số nhà 353, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - bờ kè chợ Thị trấn
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7844 |
Huyện Lai Vung |
Đường Hùng Vương |
Nhà BS Ánh (số 314, Quốc lộ 80) - vật liệu xây dựng Bảy Hữu 2
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7845 |
Huyện Lai Vung |
Đường Trần Quốc Tuấn |
Đoạn nhà ông Nguyễn Văn Phiếu (số 369) - Hai Thọ sạc bình (lô 3, căn 1)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7846 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Nhà ông Liệt (số 375/K1) - giáp đường Hai Bà Trưng
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7847 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - ranh Kho bạc Nhà nước (đoạn Nguyễn Tất Thành)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7848 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn từ quán cà phê Thế (số 444) - mé sông Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7849 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Cầu Tư Hiểu - Kênh Bạc Hà xã Tân Dương
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7850 |
Huyện Lai Vung |
Kênh Xáng Long Thành |
Đường Phan Văn Bảy - giáp ranh xã Hòa Long
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7851 |
Huyện Lai Vung |
Đường Rạch Sậy |
Quốc lộ 80 - Đường Lê Hồng Phong
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7852 |
Huyện Lai Vung |
Đường Xẻo Đào |
Quốc lộ 80 - Giáp ranh xã Long Hưng B, Lấp Vò
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7853 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn đường Ba Dinh Xẻo Núi (Cầu tư Hiểu - Cầu Kênh Xẻo Núi)
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7854 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn Vàm Hộ Bà Nương - giáp Huyện lộ 30 tháng 4 (kênh Cái Bàn) |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7855 |
Huyện Lai Vung |
Đường cặp kênh Họa Đồ |
Kênh rạch Cái Sao - Ban quản lý công trình công cộng huyện Lai Vung
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7856 |
Huyện Lai Vung |
Đường cặp kênh Họa Đồ |
Cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - Phòng Nông nghiệp phát triển nông thôn
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7857 |
Huyện Lai Vung |
Bờ kè thị trấn |
Cầu Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7858 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đường từ Tiệm sửa xe Vũ (số 534) - cầu Cái Bàn
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7859 |
Huyện Lai Vung |
Đường 1 tháng 5 |
Trường Tiểu học thị trấn (Đường tỉnh ĐT 851) - cầu kênh 1 tháng 5
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7860 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Huyện lộ 30 tháng 4 - kênh Hai Đức (ranh xã Hoà Long)
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7861 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Nhà ông Ba Thạnh (số 31) - giáp Đường 1 tháng 5
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7862 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Đường 1 tháng 5 - cầu kênh Tư Hùng (xã Hòa Long)
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7863 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7864 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7865 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Cầu Gia Vàm - cầu Long Hậu
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7866 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Cầu hộ bà Nương - ngã ba (giáp kênh Cái Bàng)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7867 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Ngã ba (giáp kênh Cái Bàng) - cây xăng Thầy Tá (số 117A)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7868 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Cây xăng Thầy Tá - ranh xã Hoà Long
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7869 |
Huyện Lai Vung |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường tỉnh ĐT 851 - nhà thờ Hòa Long
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7870 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Hồng Phong |
Vàm Ba Vinh - cầu Nhà Thờ
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7871 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Hồng Phong |
Cầu Nhà Thờ - cầu Long Hậu
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7872 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Các trục đường từ 7m trở lên
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7873 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Các đường từ 5m đến nhỏ hơn 7m
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7874 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Đoạn cơ khí cũ
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7875 |
Huyện Lai Vung |
Chợ tư nhân cầu Long Hậu |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7876 |
Huyện Lai Vung |
Tuyến đường vào sân vận động |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7877 |
Huyện Lai Vung |
Đường từ Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) (đối diện chợ cá) |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7878 |
Huyện Lai Vung |
Đường nội bộ nhà văn hóa cũ |
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7879 |
Huyện Lai Vung |
Đường 12m (đường số 1, 2, 3, 7, 8) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện nhà phố
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7880 |
Huyện Lai Vung |
Đường 12m (đường số 1, 2, 3, 7, 8) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện sân chợ
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7881 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện Quốc lộ 80
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7882 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện nhà phố
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7883 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đường số 9
|
4.600.000
|
3.220.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7884 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn đường 9m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
từ quán Làn Sóng Xanh - đường đấu nối tuyến dân cư
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7885 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn đường 7m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
Từ đường đấu nối tuyến dân cư - Đường tỉnh ĐT 852
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7886 |
Huyện Lai Vung |
Đường 9 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7887 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7888 |
Huyện Lai Vung |
Đường Gia Vàm 3,5 mét |
Từ giáp Đường tỉnh ĐT 852 - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7889 |
Huyện Lai Vung |
Đường Cái Sơn |
Quốc lộ 80 - cầu Cái Sơn
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7890 |
Huyện Lai Vung |
Đường Cái Sơn |
Cầu Cái Sơn - đường Lê Hồng Phong
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7891 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn đường Vành Đai khóm 5 (từ nhà ông 7 Xích - đến nhà ông Thuấn)
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7892 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn kênh Cái Chanh (từ nhà ông Thuấn - đến cầu Doi đất làng)
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7893 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn kênh Cái Bàn (từ cầu Doi đất làng - đến nhà ông 7 Xích)
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7894 |
Huyện Lai Vung |
Đường rạch Cái Sao |
Từ giáp ranh Quốc lộ 80 - đến cầu ông Chính Nguyễn
|
600.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7895 |
Huyện Lai Vung |
Đường Đ-03 |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7896 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cầu Cái Sao - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80)
|
3.680.000
|
2.576.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7897 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4)
|
3.760.000
|
2.632.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7898 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A - khóm 4) hết cống số 1
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7899 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7900 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn
|
3.680.000
|
2.576.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |