| 8801 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Miễu bà Lân Cai Vạn (xã Long Thọ) |
Từ đường Hùng Vương - đến Miếu bà Lân Cai Vạn
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8802 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Rạch Mới |
Từ đường Hùng Vương (đoạn qua xã Phước An) - đến hết ranh thửa đất số 355, tờ BĐĐC số 107 về bên phải và hết ranh thửa đất số 344, tờ BĐĐC số 107 về bên trái, xã Phước An
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8803 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Đình Phú Mỹ 2 (xã Phú Hội) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải hết ranh thửa đất số 271, tờ BĐĐC số 21; bên trái hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 6, xã Phú Hội)
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8804 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Bờ (xã Phú Hội) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên trái ranh thửa đất số 77, tờ BĐĐC số 31, xã Phú Hội)
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8805 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường bổ sung tại ấp Long Hiệu xã Long Tân |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải, hết thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 46, xã Long Tân)
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8806 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Kim Đồng (đường vào Trường THCS Long Tân) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Trần Văn Ơn
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8807 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Trường THCS Phước Khánh |
Từ đường Phạm Thái Bường - đến hết Trường Tiểu học Phước Khánh
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8808 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào bến đò Phước Khánh |
Từ đường Phạm Thái Bường - đến ranh Bến đò Phước Khánh (thửa đất số 167, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Khánh)
|
5.600.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8809 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trường Mầm non Phước Khánh |
Từ sông Vàm Mương - đến đường đê Ông Kèo
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8810 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 5, xã Phú Hữu
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8811 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Dương Văn Thì |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Nguyễn Văn Trị xã Phú Hữu
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8812 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Vàm Ô |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến giáp sông Cái xã Đại Phước
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8813 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Chòm Dầu (xã Đại Phước) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến ranh thửa đất số 92, tờ BĐĐC số 21, xã Đại Phước
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8814 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Trường THCS Đại Phước (xã Đại Phước) nhánh 1 |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến ranh thửa đất số 203, tờ BĐĐC số 42 (xã Đại Phước)
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8815 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Trị đến đường Hùng Vương (xã Đại Phước) |
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8816 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường giáp ranh xã Phú Đông - Đại Phước (đường Vườn Chuối) |
Từ đường Trần Văn Trà - đến đường Hùng Vương
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8817 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường từ đường Hùng Vương |
(đoạn qua xã Đại Phước) - đến đường Lý Thái Tổ
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8818 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu tái định cư Phước Khánh |
Từ đường Phạm Thái Bường - đến hết khu tái định cư Phước Khánh
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8819 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường giáp ranh xã Phú Đông - Vĩnh Thanh (đường con Gà Vàng) |
Từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thái Tổ
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8820 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ấp Hòa Bình (xã Vĩnh Thanh) |
Từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thái Tổ
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8821 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường đê xã Long Thọ |
Nối từ Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6 - đến ranh giới huyện Long Thành
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8822 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Giáo xứ Tân Tường |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 54, tờ BĐĐC số 56 về bên phải và hết ranh thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 56 về bên trái, xã Long Tân
|
5.100.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8823 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào sân bóng Phú Thạnh (xã Phú Thạnh) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 13 về bên phải và hết ranh thửa đất số 126, tờ BĐĐC số 7 về bên trái, xã Phú Thạnh
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8824 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu tái định cư Phước Thiền (xã Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết khu Tái định cư Phước Thiền
|
5.900.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8825 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền đến cầu Đồng Môn
|
12.000.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8826 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đoạn từ cầu Đồng Môn - đến Trạm thu phí BOT 319
|
9.600.000
|
2.800.000
|
2.160.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8827 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Đoạn từ vòng xoay đường Trần Phú - đến đường Hùng Vương xã Long Thọ
|
7.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8828 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Đoạn từ Hùng Vương xã Long Thọ - đến giáp đường cao tốc Bến Lức - Long Thành tại xã Phước An
|
6.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8829 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ấp 3 - Khu Bàu Sen xã Phú Thạnh |
Từ trạm xăng dầu Bảo Uyên - đến ngã tư (hết ranh thửa đất số 280, tờ BĐĐC số 35, xã Phú Thạnh
|
5.900.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8830 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ấp Phước Lương |
Từ đền thờ Phật mẫu Phú Hữu - đến rạch ông Chuốc xã Phú Hữu
|
5.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8831 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Từ đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - đến sông Ông Kèo
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8832 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường nối từ đường Phạm Thái Bường đến sông ông Thuộc tại xã Phước Khánh |
|
5.300.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8833 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Trường THCS Đại Phước nhánh 2 |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường vào Trường THCS Đại Phước (xã Đại Phước) nhánh 1
|
5.200.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8834 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu tái định cư Phú Đông |
Từ đường Võ Thị Sáu - đến đầu ranh khu tái định cư Phú Đông
|
4.700.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8835 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường D15 khu dân cư HUD Nhơn Trạch
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8836 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Long Tân, Phú Hội - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Từ UBND xã Long Tân - đến ranh giới xã Long Tân và xã Vĩnh Thanh
|
4.130.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8837 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Vĩnh Thanh - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Từ ranh giới giữa 2 xã Long Tân và Vĩnh Thanh - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh
|
3.850.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8838 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước Thiền - đến đường Quách Thị Trang
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8839 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Long Thọ - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Long Thọ - đến ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An
|
5.460.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8840 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước An - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An - đến ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh
|
5.040.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8841 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Vĩnh Thanh - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh - đến đường Phạm Thái Bường
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8842 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phú Đông - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Phú Đông - Vĩnh Thanh - đến ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước
|
5.950.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8843 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Đại Phước - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) |
Từ ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước - đến đường Lý Thái Tổ
|
6.860.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8844 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Thành - Đến cầu Phước Hiền
|
5.950.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8845 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền
|
8.400.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8846 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội)
|
5.460.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8847 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến hết ranh Trường Tiểu học Phú Hội
|
5.040.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8848 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân
|
4.550.000
|
2.240.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8849 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang
|
5.460.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8850 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến thành Tuy Hạ (đoạn Đường tỉnh 769 cũ)
|
4.130.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8851 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến đường Trần Văn Trà
|
4.340.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8852 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1
|
8.400.000
|
2.450.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8853 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 - đến phà Cát Lái
|
8.400.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8854 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 1, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội)
|
5.460.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8855 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 2, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến Trường Tiểu học Phú Hội
|
5.040.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8856 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 3, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân
|
4.550.000
|
2.240.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8857 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn 4, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang
|
5.460.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8858 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) |
Đoạn từ ngã ba đường Trần Văn Trà và đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu TĐC Đại Lộc 1 đến thành Tuy Hạ
|
3.710.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8859 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Quách Thị Trang |
Từ đường Lý Thái Tổ (đoạn từ cầu Long Tân đến đường Quách Thị Trang) - đến đường Lý Thái Tổ (đoạn từ đường Quách Thị Trang đến đường Trần Văn Trà)
|
4.550.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8860 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Trà |
Từ đường Trần Nam Trung - đến đường ranh xã Phú Đông - Đại Phước
|
6.370.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8861 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung (đường dốc 30 cũ) |
Từ đường Hùng Vương đoạn qua xã Phú Đông - đến đường Trần Văn Trà
|
4.130.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8862 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phạm Thái Bường (đường vào UBND xã Phước Khánh) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường đê Ông Kèo
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8863 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phạm Thái Bường (đường vào UBND xã Phước Khánh) |
Đoạn từ ngã tư đường đê Ông Kèo - đến sông Vàm Mương
|
5.460.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8864 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước Thiền - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ ngã tư Bến Cam - đến công ty Kim Phong
|
8.400.000
|
2.450.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8865 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước Thiền - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ công ty Kim Phong - đến hết ranh giới xã Phước Thiền
|
5.950.000
|
2.310.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8866 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Long Thọ, xã Phước An - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước An - đến đường N1 khu dân cư HUD Nhơn Trạch
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8867 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phước An - Đường Trần Phú (đường 319B cũ) |
Từ thửa đất số 295, tờ BĐĐC số 36 xã Phước An - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An)
|
3.850.000
|
1.820.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8868 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Lý Thái Tổ
|
3.220.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8869 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy (đường vào UBND xã Phú Đông) |
Từ đường Trần Văn Trà - đến đường Hùng Vương
|
3.640.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8870 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng (đường Độn cũ thuộc xã Long Tân) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 368, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 15 về bên trái, xã Long Tân
|
3.080.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8871 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn (đường Chắn nước cũ) |
Từ đường Cây Dầu - đến hết ranh thửa đất số 535, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 397, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, xã Phú Hội
|
3.220.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8872 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Ký (Hương lộ 12 cũ) |
Từ đường Hùng Vương - đến ranh giới huyện Nhơn Trạch - Long Thành
|
3.570.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8873 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua xã Phú Hữu - Đường đê Ông Kèo |
Từ ngã 4 đường Lý Thái Tổ cách đường vào UBND xã Phú Hữu 90m - đến ngã 3 Thánh Thất Phú Hữu
|
3.640.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8874 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đoạn qua các xã: Phú Hữu, Vĩnh Thanh, Phước Khánh, Phú Đông - Đường đê Ông Kèo |
Từ ngã 3 Thánh Thất Phú Hữu - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh
|
3.360.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8875 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Võ Thị Sáu (đường Giồng Ông Đông cũ) |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp sông (giáp khu dân cư Sen Việt)
|
3.290.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8876 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ấp 1 xã Phước Khánh |
Từ đường đê Ông Kèo - đến giáp sông
|
2.730.000
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8877 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc (đường 25C cũ) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Hùng Vương
|
5.040.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8878 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường xã Long Tân (đường Miễu) |
Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến hết ranh thửa đất số 33, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Long Tân
|
3.430.000
|
1.750.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8879 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường xã Long Tân (đường Miễu) |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã ba đầu ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 38, xã Long Tân
|
3.430.000
|
1.750.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8880 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8881 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Trị (đường Cổng Đỏ cũ) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Phan Văn Đáng
|
4.550.000
|
2.310.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8882 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Võ Văn Tần (đường Long Thọ 1) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Hùng Vương
|
5.040.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8883 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập (đường Vĩnh Cửu cũ) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Hùng Vương
|
4.130.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8884 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9) |
Từ đường Hùng Vương đoạn qua xã Long Thọ - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8885 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn (đường vào Trường THCS Phước An) |
Đoạn từ Đường Hùng Vương - đến hết Trường THCS Phước An
|
5.040.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8886 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn (đường vào Trường THCS Phước An) |
Đoạn còn lại, từ Trường THCS Phước An - đến đường Lê Hồng Phong
|
4.550.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8887 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (đường vào Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghiệp Nhơn Trạch) |
Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến cuối ranh Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa đất số 373, tờ BĐĐC số 41, xã Phú Hội)
|
2.730.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8888 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn (đường từ Trường Mầm non Hoa Sen đến Trường THCS Long Tân) |
Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Kim Quy
|
4.130.000
|
1.820.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8889 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn (đường từ Trường Mầm non Hoa Sen đến Trường THCS Long Tân) |
Đoạn còn lại, từ đường Nguyễn Kim Quy - đến đường Lý Thái Tổ
|
3.640.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8890 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Thị Nhạt (đường dốc nhà thờ Phú Hội) |
Từ UBND xã Phú Hội - đến đường Đào Thị Phấn
|
3.850.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8891 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Cù lao Ông Cồn |
Từ đường Lý Tự Trọng - đến Sông Cái (xã Long Tân)
|
3.220.000
|
1.540.000
|
1.400.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8892 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phạm Văn Xô (đường bên hông Trường THPT và THCS Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 217, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Phước Thiền
|
3.640.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8893 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Võ Bến Sắn (đường bên hông Trung tâm Văn hóa xã Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết nhà Võ Ấp Bến Sắn
|
3.850.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8894 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Bến Chùa (đối diện Trạm y tế xã Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến ranh thửa đất số 286, tờ BĐĐC số 14, xã Phước Thiền
|
3.290.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8895 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh ấp Bến Sắn - Bến Cam (đối diện Trạm y tế xã Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến sông Đồng Môn
|
3.290.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8896 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ranh ấp Trầu - Bến Sắn |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 16 về bên phải và hết ranh thửa đất số 10, tờ BĐĐC số 16 về bên trái, xã Phước Thiền
|
3.290.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8897 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào Công ty Hương Nga (đường bên hông sân banh và Bưu điện xã Phước Thiền) |
Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 414, tờ BĐĐC số 32 về bên phải và hết ranh thửa đất số 992, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, xã Phước Thiền
|
3.430.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8898 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Kim Quy |
Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Trần Văn Ơn
|
3.220.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8899 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Ngô Gia Tự |
Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Trần Đại Nghĩa
|
3.220.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8900 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Đức Thọ |
Từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Ngô Gia Tự
|
3.220.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |