STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4202 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4203 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4204 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4205 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4206 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4207 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4208 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4209 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4210 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4211 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4212 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4213 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4214 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4215 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4216 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4217 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4218 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4219 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4220 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4221 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4222 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4223 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4224 | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 240.000 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4225 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4226 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4227 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4228 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4229 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4230 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4231 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4232 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4233 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4234 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4235 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4236 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4237 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4238 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4239 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4240 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4241 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4242 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4243 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4244 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4245 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4246 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4247 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4248 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4249 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4250 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4251 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4252 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4253 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4254 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4255 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4256 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4257 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4258 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4259 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4260 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4261 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4262 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4263 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4264 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4265 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4266 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4267 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4268 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4269 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4270 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4271 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4272 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4273 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4274 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4275 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4276 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4277 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4278 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4279 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4280 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4281 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4282 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4283 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4284 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4285 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4286 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4287 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4288 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4289 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4290 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4291 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4292 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4293 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4294 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4295 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4296 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4297 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4298 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4299 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4300 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
ảng Giá Đất Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai: Đoạn Đường Hương Lộ 9
Bảng giá đất của Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai cho đoạn đường Hương Lộ 9, bao gồm các xã Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An, loại đất trồng cây hàng năm, từ Đường tỉnh 768 đến Miếu ngói Vĩnh Hiệp, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra các quyết định mua bán và đầu tư chính xác.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hương Lộ 9 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những vị trí thuận lợi nhất về giao thông và khả năng phát triển. Mức giá cao phản ánh sự thuận tiện và giá trị gia tăng của khu vực, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có giá trị cao, mặc dù thấp hơn so với vị trí 1. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Giá trị cao của khu vực này vẫn được duy trì nhờ vào các yếu tố tiềm năng phát triển và điều kiện giao thông.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển đáng kể và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các khu vực khác. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án dài hạn với chi phí đầu tư thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Hương Lộ 9, Huyện Vĩnh Cửu. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai: Đoạn Đường Tân Triều - Thành Đức
Bảng giá đất của Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai cho đoạn đường Tân Triều - Thành Đức (bao gồm các xã Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, và Tân An), loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tân Triều - Thành Đức có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những khu vực có điều kiện thuận lợi về mặt địa lý, gần các tuyến đường chính hoặc các khu vực phát triển. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển lớn cho các hoạt động nông nghiệp.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc nằm xa hơn các khu vực phát triển, nhưng vẫn là lựa chọn tốt cho việc trồng cây hàng năm và các dự án nông nghiệp với mức giá cao.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư dài hạn với mức giá hợp lý cho việc trồng cây hàng năm.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Có thể do vị trí xa các yếu tố thuận lợi như giao thông chính hoặc các khu vực phát triển, nhưng khu vực này vẫn có giá trị cho các dự án nông nghiệp với mức giá cạnh tranh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Tân Triều - Thành Đức, Huyện Vĩnh Cửu. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong đoạn đường.
Bảng Giá Đất Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai: Đoạn Đường Hương Lộ 15
Bảng giá đất tại huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường Hương Lộ 15, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Đoạn đường này kéo dài từ Đường tỉnh 768 đến Sông Đồng Nai và đi qua các xã Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi và Tân An. Bảng giá dưới đây đưa ra mức giá cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hương Lộ 15 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh điều kiện thuận lợi về đất đai và khả năng tiếp cận các nguồn nước hoặc cơ sở hạ tầng hỗ trợ. Khu vực này có thể gần các nguồn nước chính hoặc có điều kiện đất đai phù hợp cho việc trồng cây hàng năm, dẫn đến mức giá đất cao hơn.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Điều này có thể do khu vực này có điều kiện đất đai hoặc tiếp cận nước không thuận lợi bằng vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn một chút, khu vực này vẫn phù hợp cho các hoạt động trồng cây hàng năm với tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 170.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Điều này có thể phản ánh điều kiện đất đai hoặc vị trí kém thuận lợi hơn so với các khu vực có giá cao hơn. Tuy nhiên, mức giá này vẫn hợp lý cho các hoạt động nông nghiệp và trồng cây hàng năm trong khu vực.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất, có thể do điều kiện đất đai không thuận lợi hoặc xa các nguồn nước và cơ sở hạ tầng hơn so với các vị trí khác. Dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể phù hợp cho các hoạt động trồng cây hàng năm hoặc các dự án dài hạn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Hương Lộ 15, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai: Đoạn Đường Hương Lộ 7
Bảng giá đất của Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai cho đoạn đường Hương Lộ 7, bao gồm các xã Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An, loại đất trồng cây hàng năm, từ Đường tỉnh 768 đến Hương Lộ 15, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hương Lộ 7 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở các khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhất, gần các tiện ích quan trọng và giao thông thuận lợi. Mức giá cao phản ánh sự thuận tiện và giá trị gia tăng của khu vực.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao, mặc dù thấp hơn so với vị trí 1. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhưng không thuận lợi bằng khu vực ở vị trí 1. Có thể điều kiện giao thông hoặc các tiện ích công cộng ở vị trí này ít thuận lợi hơn một chút.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các khu vực khác. Mặc dù mức giá thấp, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án dài hạn với chi phí đầu tư thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Hương Lộ 7, Huyện Vĩnh Cửu. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai: Đoạn Đường Hương Lộ 6
Bảng giá đất của Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai cho đoạn đường Hương Lộ 6, bao gồm các xã Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An, từ Hương Lộ 15 đến ranh giới xã Thiện Tân, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hương Lộ 6 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực phát triển tốt, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng khu vực ở vị trí 1, nhưng vẫn duy trì mức giá đáng kể.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Hương Lộ 6, Huyện Vĩnh Cửu. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.