STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5201 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) | 130.000 | 91.000 | 65.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5202 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) | 110.000 | 77.000 | 55.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5203 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5204 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5205 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5206 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5207 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5208 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5209 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5210 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5211 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5212 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5213 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5214 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5215 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5216 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5217 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5218 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5219 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5220 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11) | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5221 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5222 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5223 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5224 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5225 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105) | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5226 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5227 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5228 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5229 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5230 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5231 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5232 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5233 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) | 130.000 | 91.000 | 65.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5234 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5235 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5236 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy | 780.000 | 546.000 | 390.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5237 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5238 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện) | 370.000 | 259.000 | 185.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5239 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy | 310.000 | 217.000 | 155.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5240 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 190.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5241 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ | 190.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5242 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5243 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy | 190.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5244 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5245 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã | 190.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5246 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5247 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường | 170.000 | 119.000 | 85.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5248 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5249 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5250 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14) | 170.000 | 119.000 | 85.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5251 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc | 170.000 | 119.000 | 85.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5252 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5253 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5254 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5255 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) | 110.000 | 77.000 | 55.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5256 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5257 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2 | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5258 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5259 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98) | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5260 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5261 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5262 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5263 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5264 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5265 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5266 | Huyện Ea H'Leo | Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5267 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5268 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5269 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5270 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5271 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5272 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5273 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa đất ở hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5274 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5275 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối | 130.000 | 91.000 | 65.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5276 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) | 110.000 | 77.000 | 55.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5277 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5278 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5279 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5280 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122) | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5281 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5282 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5283 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5284 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104 | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5285 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5286 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao | Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5287 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao | Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5288 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao | Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5289 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5290 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao | Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5291 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5292 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao | Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36 | 190.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5293 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112) | 170.000 | 119.000 | 85.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5294 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5295 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5296 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5297 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao | Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5298 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao | Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102 | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5299 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5300 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối | 140.000 | 98.000 | 70.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Liên Huyện Ea H'Leo - Ea Súp - Xã Ea Wy, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường liên huyện Ea H'Leo - Ea Súp - xã Ea Wy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ thửa đất cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 đến giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần cây xăng ông Cộng và là vị trí chiến lược, với giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển cao. Đây là khu vực lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc phát triển bất động sản.
Vị trí 2: 2.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.100.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể do vị trí này nằm xa hơn một chút từ cây xăng ông Cộng hoặc ít tiện ích công cộng hơn. Dù vậy, đây vẫn là khu vực có giá trị và tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần ngã ba cây xoài và xa hơn so với các điểm chính. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk: Đường Liên Xã - Xã Ea Wy
Bảng giá đất tại Đắk Lắk cho đoạn đường liên xã tại xã Ea Wy đã được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Đoạn đường này kéo dài từ ngã ba cây xoài (thửa 232, TBĐ số 123) đến hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (thửa 163, TBĐ số 129). Dưới đây là chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần ngã ba cây xoài, với điều kiện giao thông thuận lợi và khả năng kết nối cao đến các khu vực chính và các dịch vụ. Giá cao tại vị trí này phản ánh giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Vị trí 2: 560.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 560.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, có sự kết hợp giữa khả năng phát triển và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá trị và chi phí đầu tư.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này gần hết đoạn đường, giáp ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu. Giá thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn từ các điểm giao thông chính và có ít tiềm năng phát triển so với các vị trí khác.
Bảng giá này cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất dọc theo đoạn đường liên xã tại xã Ea Wy, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp về mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đường Liên Thôn - Xã Ea Wy, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường liên thôn - xã Ea Wy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121), giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần ngã ba chợ Ea Wy, thuận lợi về giao thông và có nhiều tiện ích xung quanh, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác. Đây là khu vực lý tưởng cho các dự án đầu tư và phát triển.
Vị trí 2: 2.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Dù gần ngã ba chợ, giá trị đất ở vị trí này vẫn giảm do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc ít tiện ích hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực xa hơn về phía hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng, với giá trị thấp hơn do vị trí ít thuận lợi hơn về giao thông và tiện ích.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Nội Thôn - Xã Ea Wy, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường nội thôn - xã Ea Wy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm đến Nghĩa địa thôn 2A, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị Trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 350.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm, với vị trí giao thông và hạ tầng tốt, gần các tiện ích và khu dân cư. Giá trị đất tại đây phản ánh sự thuận lợi về vị trí và khả năng kết nối với các khu vực xung quanh, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Vị Trí 2: 245.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 245.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, gần hơn với Nghĩa địa thôn 2A. Giá trị đất tại đây thấp hơn so với vị trí 1, do vị trí có thể kém thuận lợi hơn về mặt giao thông và tiện ích. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có giá trị tốt cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý với tiềm năng phát triển.
Vị Trí 3: 175.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 175.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Nghĩa địa thôn 2A, xa hơn so với các tiện ích và khu dân cư. Giá trị đất tại đây thấp hơn do vị trí kém thuận lợi về giao thông và tiện ích công cộng. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể phù hợp cho những dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu mua bán bất động sản với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk: Xã Ea Wy - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại huyện Ea H'Leo, tỉnh Đắk Lắk, cho đoạn đất ở nông thôn tại xã Ea Wy đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, nằm trên đoạn đường hiện trạng từ 3,5m trở lên đã được nhựa hóa hoặc bê tông hóa.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất ở nông thôn tại xã Ea Wy có mức giá cao nhất là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào điều kiện đường sá đã được nhựa hóa hoặc bê tông hóa, tạo sự thuận lợi trong giao thông và sinh hoạt.
Vị trí 2: 175.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 175.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí nằm xa hơn hoặc các điều kiện về cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn so với vị trí 1, mặc dù vẫn nằm trên đoạn đường đã được đầu tư cải thiện.
Vị trí 3: 125.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 125.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đất ở nông thôn tại xã Ea Wy. Mức giá này phản ánh điều kiện kém thuận lợi hơn, có thể do đoạn đường chưa được nhựa hóa hoặc bê tông hóa hoàn toàn, ảnh hưởng đến giá trị đất.
Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong xã Ea Wy giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản một cách chính xác và hiệu quả.