| 5201 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5202 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5203 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5204 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5205 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5206 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5207 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5208 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5209 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5210 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5211 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5212 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5213 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5214 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5215 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5216 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5217 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5218 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5219 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5220 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5221 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5222 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5223 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5224 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5225 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5226 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5227 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5228 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5229 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5230 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5231 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5232 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5233 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5234 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5235 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5236 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5237 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5238 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện)
|
370.000
|
259.000
|
185.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5239 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy
|
310.000
|
217.000
|
155.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5240 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5241 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5242 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5243 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5244 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5245 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5246 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5247 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5248 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5249 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5250 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5251 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5252 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5253 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5254 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5255 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5256 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5257 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5258 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5259 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5260 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5261 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5262 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5263 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5264 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5265 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5266 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5267 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5268 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5269 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5270 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5271 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5272 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5273 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa đất ở hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5274 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5275 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5276 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5277 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5278 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5279 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5280 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122)
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5281 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5282 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5283 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5284 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5285 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5286 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao |
Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5287 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao |
Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5288 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao |
Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5289 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5290 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao |
Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5291 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5292 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36
|
190.000
|
133.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5293 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5294 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5295 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5296 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5297 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao |
Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5298 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao |
Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5299 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5300 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |