| 11501 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Cổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72)
|
512.000
|
358.400
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11502 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11503 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11504 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Từ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11505 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11506 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Nhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11507 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11508 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11509 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Hồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11510 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64)
|
512.000
|
358.400
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11511 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11512 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam |
|
512.000
|
358.400
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11513 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tam |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11514 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11515 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Từ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11516 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Ngã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11517 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Ngã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11518 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Trường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11519 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Cổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11520 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Nhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11521 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11522 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60)
|
296.000
|
207.200
|
148.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11523 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11524 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11525 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11526 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Từ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11527 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11528 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Đường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11529 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11530 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea Dă |
Cổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11531 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Dă |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11532 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11533 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11534 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11535 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11536 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11537 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11538 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11539 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11540 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11541 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11542 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11543 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Phần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11544 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11545 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực công ty 49 - Xã Phú Xuân |
Trụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39)
|
594.000
|
415.800
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11546 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11547 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11548 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11549 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11550 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11551 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11552 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11553 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11554 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11555 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Phú Xuân |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11556 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11557 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11558 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11559 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11560 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11561 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77)
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11562 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11563 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81)
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11564 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11565 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11566 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11567 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11568 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11569 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78)
|
468.000
|
327.600
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11570 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11571 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11572 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11573 |
Huyện Krông Năng |
Phía Đông chợ - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11574 |
Huyện Krông Năng |
Phía Nam chợ - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11575 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11576 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục thôn - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11577 |
Huyện Krông Năng |
Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11578 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân |
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11579 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tân |
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11580 |
Huyện Krông Năng |
Phần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea Tân |
Ngã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11581 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11582 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11583 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11584 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11585 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11586 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11587 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11588 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11589 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11590 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11591 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11592 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11593 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11594 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11595 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11596 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11597 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11598 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11599 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11600 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |