| 28 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) |
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) |
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) |
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) |
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 38 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 39 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 40 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) |
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 41 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) |
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 44 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 45 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) |
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 47 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 48 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 49 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) |
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 50 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 51 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 52 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) |
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 53 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 54 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |