| 52 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất |
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) |
1.900.000
|
1.330.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33) |
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84) |
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78) |
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67 |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông |
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 70 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) |
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 71 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất |
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 72 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất |
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 73 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) |
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81) |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 77 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung |
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33) |
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo |
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84) |
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78) |
624.000
|
436.800
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67 |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78) |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông |
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 87 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 88 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất |
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 89 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 90 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 91 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) |
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 92 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 93 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81) |
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 94 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 95 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33) |
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 96 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 97 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84) |
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 98 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 99 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78) |
468.000
|
327.600
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 100 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67 |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 101 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78) |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |